pattern

Quần Áo và Thời Trang - Danh từ liên quan đến quần áo

Ở đây bạn sẽ học một số danh từ tiếng Anh liên quan đến quần áo như "trang phục", "nhãn hiệu" và "tác dụng cá nhân".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
haberdashery

items of clothing and accessories for men

cửa hàng thời trang nam, đồ phụ kiện nam

cửa hàng thời trang nam, đồ phụ kiện nam

Google Translate
[Danh từ]
ladder

a long row of torn fabric in tights or stockings

vết rách, vết xước

vết rách, vết xước

Google Translate
[Danh từ]
pleat

a kind of fold in a piece of cloth that is doubled over on itself and fixed in its place

nếp gấp

nếp gấp

Google Translate
[Danh từ]
finery

expensive or showy clothes and accessories, especially those worn on special occasions

đồ trang sức, quần áo sang trọng

đồ trang sức, quần áo sang trọng

Google Translate
[Danh từ]
fit

the way in which a piece of clothing fits the wearer

độ vừa, kích thước

độ vừa, kích thước

Google Translate
[Danh từ]
rainwear

clothes made of waterproof material, keeping us dry in the rain

áo mưa, quần áo chống nước

áo mưa, quần áo chống nước

Google Translate
[Danh từ]
loungewear

a type of comfortable clothing suitable for relaxing or lounging at home

thời trang ở nhà, quần áo thoải mái

thời trang ở nhà, quần áo thoải mái

Google Translate
[Danh từ]
leisurewear

casual clothing designed to be worn while relaxing or playing sports

thời trang thư giãn, quần áo thường ngày

thời trang thư giãn, quần áo thường ngày

Google Translate
[Danh từ]
nightwear

pieces of clothing designed to be worn in bed

đồ ngủ, pijama

đồ ngủ, pijama

Google Translate
[Danh từ]
womenswear

clothing for women

thời trang nữ, quần áo nữ

thời trang nữ, quần áo nữ

Google Translate
[Danh từ]
footwear

things worn on the feet, such as shoes, boots, etc.

giày dép, đồ đi chân

giày dép, đồ đi chân

Google Translate
[Danh từ]
menswear

clothing for men

thời trang nam, quần áo nam

thời trang nam, quần áo nam

Google Translate
[Danh từ]
swimwear

clothing items designed to be worn while swimming

đồ bơi, quần áo bơi

đồ bơi, quần áo bơi

Google Translate
[Danh từ]
sportswear

the outfit worn outside casually or for sport activities

thời trang thể thao, đồ thể thao

thời trang thể thao, đồ thể thao

Google Translate
[Danh từ]
outerwear

items worn over other clothes, particularly when we are outdoors, such as jackets and coats

áo khoác, đồ ngoài

áo khoác, đồ ngoài

Google Translate
[Danh từ]
underwear

clothes that we wear under all the other pieces of clothing right on top of our skin

đồ lót, quần lót

đồ lót, quần lót

Google Translate
[Danh từ]
attire

the clothes that someone is wearing for a special occasion

trang phục, quần áo

trang phục, quần áo

Google Translate
[Danh từ]
coordinates

a set of two or more items of clothing that are designed to be worn together and match in color, pattern, or style

bộ đồ phối hợp, thời trang đồng bộ

bộ đồ phối hợp, thời trang đồng bộ

Google Translate
[Danh từ]
chic

the quality of being elegant by style

chic, tinh tế

chic, tinh tế

Google Translate
[Danh từ]
cut

the way a garment is cut, giving it a particular style

cắt, kiểu dáng

cắt, kiểu dáng

Google Translate
[Danh từ]
hosiery

socks, stockings, and tights, particularly used to refer to such items in stores

vớ, tất

vớ, tất

Google Translate
[Danh từ]
accessory

an item, such as a bag, hat, piece of jewelry, etc., that is worn or carried because it makes an outfit more beautiful or attractive

phụ kiện

phụ kiện

Google Translate
[Danh từ]
wardrobe

all of the clothes that someone owns

tủ quần áo, bộ sưu tập quần áo

tủ quần áo, bộ sưu tập quần áo

Google Translate
[Danh từ]
wear

a piece of clothing for a particular event or purpose

đồ mặc, trang phục

đồ mặc, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
personal effects

a person's belongings such as jewelry, clothing, etc.

vật dụng cá nhân, tài sản cá nhân

vật dụng cá nhân, tài sản cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
clothing

the items that we wear, particularly a specific type of items

quần áo, y phục

quần áo, y phục

Google Translate
[Danh từ]
garment

an item of clothing that is worn on the body, including various types of clothing such as shirts, pants, dresses, etc.

trang phục, đồ mặc

trang phục, đồ mặc

Google Translate
[Danh từ]
disguise

any item that is worn to change or alter the appearance or to hide someone's identity

hóa trang, trang phục

hóa trang, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
pair

a set of two matching items that are designed to be used together or regarded as one

một cặp

một cặp

Google Translate
[Danh từ]
size

one of the standard measures according to which clothes and other goods are made or sold

kích cỡ, độ lớn

kích cỡ, độ lớn

Google Translate
[Danh từ]
rack

a framework, typically with rails, hooks, or pegs, on which items can be hung

giá, móc treo

giá, móc treo

Google Translate
[Danh từ]
apparel

clothes, used particularly when being sold

thời trang, trang phục

thời trang, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
material

cloth or fabric used to make different items of clothing

vải, chất liệu

vải, chất liệu

Google Translate
[Danh từ]
pattern

a typically repeating arrangement of shapes, colors, etc., regularly done as a design on a surface

họa tiết, mẫu

họa tiết, mẫu

Google Translate
[Danh từ]
flare

a shape that slightly widens toward the bottom

flare, mở rộng

flare, mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
body piercing

a hole made in a part of the body in order to insert a ring, stud ,etc. for ornamentation

xỏ khuyên cơ thể, đục lỗ cơ thể

xỏ khuyên cơ thể, đục lỗ cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
jewelry

objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration

trang sức, đồ trang sức

trang sức, đồ trang sức

Google Translate
[Danh từ]
precious stone

a valuable stone that is cut and polished to be used in jewelry making

đá quý, ngọc

đá quý, ngọc

Google Translate
[Danh từ]
precious metal

a rare, naturally occurring metallic chemical element that has high economic value such as gold and silver

kim loại quý, nguyên tố kim loại quý

kim loại quý, nguyên tố kim loại quý

Google Translate
[Danh từ]
denim

(plural) jeans or other clothing made of denim

quần denim, thời trang denim

quần denim, thời trang denim

Google Translate
[Danh từ]
rag

a small piece of cloth or paper used for cleaning

giẻ, khăn

giẻ, khăn

Google Translate
[Danh từ]
plain clothes

ordinary everyday clothing worn by individuals who are not in uniform or do not hold a specific dress code

quần áo thường ngày, quần áo giản dị

quần áo thường ngày, quần áo giản dị

Google Translate
[Danh từ]
work clothes

clothing specifically designed to be worn while performing manual labor or other physical work

quần áo làm việc, đồ lao động

quần áo làm việc, đồ lao động

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
outfit

a set of clothes that one wears together, especially for an event or occasion

trang phục, bộ đồ

trang phục, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
headgear

any item of clothing that covers the head, such as a hat, helmet, etc.

mũ, mũ bảo hiểm

mũ, mũ bảo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
petite

the clothing designed for women who are 5'3" (160 cm) or shorter

petite, kích thước nhỏ

petite, kích thước nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
headdress

a decorative covering worn on the head, typically worn as a symbol of status or cultural significance

mảnh che đầu, đồ trang trí cho đầu

mảnh che đầu, đồ trang trí cho đầu

Google Translate
[Danh từ]
label

the trade name of a company that makes designer clothes

thương hiệu, nhãn

thương hiệu, nhãn

Google Translate
[Danh từ]
slip-on

a type of shoe that can be easily put on without requiring laces or buckles

giày slip-on, giày không dây

giày slip-on, giày không dây

Google Translate
[Danh từ]
widow's weeds

mourning clothes worn by a widow, typically consisting of black garments and accessories

trang phục tang lễ, quần áo góa phụ

trang phục tang lễ, quần áo góa phụ

Google Translate
[Danh từ]
white tie

a type of formal dress code for evening events, which includes a black tailcoat jacket, black pants, a white wing-collared shirt, a white bow tie, and black patent leather shoes

cà vạt trắng

cà vạt trắng

Google Translate
[Danh từ]
uniform

the special set of clothes that all members of an organization or a group wear at work, or children wear at a particular school

đồng phục, quần áo đồng phục

đồng phục, quần áo đồng phục

Google Translate
[Danh từ]
neckwear

any decorative item worn around the neck, such as ties, scarves, or necklaces

phụ kiện cổ, trang sức cổ

phụ kiện cổ, trang sức cổ

Google Translate
[Danh từ]
knitwear

clothing items made by interlocking yarn using knitting techniques such as sweaters, cardigans, and scarves

đồ dệt kim, thời trang dệt kim

đồ dệt kim, thời trang dệt kim

Google Translate
[Danh từ]
beachwear

clothing and accessories worn for activities on or near the beach

đồ bơi, quần áo đi biển

đồ bơi, quần áo đi biển

Google Translate
[Danh từ]
bottom

any item of clothing designed to be worn on the lower part of the body

dưới, quần

dưới, quần

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek