pattern

Quần Áo và Thời Trang - Chăm sóc quần áo

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc chăm sóc quần áo như “ủi”, “máy giặt” và “gấp”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
clothes basket

a container typically made of wicker, plastic, or cloth material used for storing and transporting laundry or dirty clothes to a washing machine

giỏ quần áo, giỏ đồ giặt

giỏ quần áo, giỏ đồ giặt

Google Translate
[Danh từ]
clothes hanger

a device used to hang and organize clothing items in a closet or storage space

móc treo áo, móc quần áo

móc treo áo, móc quần áo

Google Translate
[Danh từ]
clothesline

a long rope or wire that washed clothes are hung on in order to get dried

dây phơi quần áo, dây treo quần áo

dây phơi quần áo, dây treo quần áo

Google Translate
[Danh từ]
clothes hoist

a device used for hanging and drying clothes outdoors, typically consisting of a pole or frame with lines or ropes for suspending clothing items

giá phơi quần áo, khung phơi đồ

giá phơi quần áo, khung phơi đồ

Google Translate
[Danh từ]
clothes horse

a freestanding rack used for indoor clothes drying, typically made of wood, metal, or plastic, and often collapsible for easy storage

giá phơi quần áo, giá phơi

giá phơi quần áo, giá phơi

Google Translate
[Danh từ]
clothes peg

a small device, typically made of wood or plastic, used for fastening clothes on a clothesline to dry

kẹp quần áo, kẹp đồ giặt

kẹp quần áo, kẹp đồ giặt

Google Translate
[Danh từ]
clothespin

a device used for hanging wet clothes on a clothesline to dry

kẹp quần áo, kẹp phơi quần áo

kẹp quần áo, kẹp phơi quần áo

Google Translate
[Danh từ]
coat hanger

a device, typically made of wood, plastic, or wire, used to hang and store clothing

móc treo áo, móc quần áo

móc treo áo, móc quần áo

Google Translate
[Danh từ]
fabric softener

a laundry product used to reduce static cling, soften fabrics, and add scent to clothes during washing or drying, typically in liquid or dryer sheet form

chất làm mềm vải, nước làm mềm vải

chất làm mềm vải, nước làm mềm vải

Google Translate
[Danh từ]
laundry detergent

a cleaning agent that is used to remove dirt, stains, and odors from clothing and other fabrics

bột giặt, nước giặt

bột giặt, nước giặt

Google Translate
[Danh từ]
hamper

a large basket with a lid, typically used for laundry, storage, or transport

giỏ, thùng

giỏ, thùng

Google Translate
[Danh từ]
hanger

a piece of metal, plastic, or wood, usually in a triangular shape with a hook on its top, that people use for storing their clothes in a closet or on a rack

móc, móc treo

móc, móc treo

Google Translate
[Danh từ]
ironing board

a long narrow table, often covered with cloth, on which clothes are ironed

bàn ủi, bảng là

bàn ủi, bảng là

Google Translate
[Danh từ]
laundry basket

a container used for storing and transporting dirty clothes to and from the washing machine or laundromat

giỏ giặt, rổ giặt

giỏ giặt, rổ giặt

Google Translate
[Danh từ]
to air

to expose something, such as clothing or bedding, to the open air to freshen it or dry it

hứng gió, phơi

hứng gió, phơi

Google Translate
[Động từ]
airing cupboard

a warm and enclosed storage space in a house, usually containing a hot water cylinder, used to dry or air clothes

tủ không khí, tủ sấy

tủ không khí, tủ sấy

Google Translate
[Danh từ]
peg

a small, cylindrical or tapered piece of wood or plastic that is used to fasten clothes to a clothesline

kẹp quần áo, kẹp

kẹp quần áo, kẹp

Google Translate
[Danh từ]
soap flakes

small, thin pieces of soap that are used for washing clothes and other household items

lip bột xà phòng, mảnh xà phòng

lip bột xà phòng, mảnh xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
soap powder

a powdered detergent that is used for washing clothes, and typically consists of a mixture of soap and synthetic detergents

bột xà phòng, bột giặt

bột xà phòng, bột giặt

Google Translate
[Danh từ]
spray starch

a laundry product used to stiffen fabrics, reduce wrinkles, and facilitate ironing by spraying it onto clothes for a crisp and polished appearance

bột ngũ cốc xịt, bột xịt ngũ cốc

bột ngũ cốc xịt, bột xịt ngũ cốc

Google Translate
[Danh từ]
washboard

a tool used to manually wash clothes by rubbing them against its ribbed surface while they are wet with soap and water

bảng giặt, bảng giặt quần áo

bảng giặt, bảng giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
washing line

an outdoor cord or rope used for air-drying clothes by hanging them for drying in the open air and sunlight

dây phơi đồ, dây phơi quần áo

dây phơi đồ, dây phơi quần áo

Google Translate
[Danh từ]
washing powder

a type of cleaning agent in the form of a dry powder or granules used to wash clothes

bột giặt, bột giặt khô

bột giặt, bột giặt khô

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt, máy giặt quần áo

máy giặt, máy giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
dryer

a machine used to remove moisture from clothes, hair, or other items through heat or airflow

[Danh từ]
dryer sheet

a fabric or paper sheet used in dryers to reduce static cling, soften fabrics, and add scent to clothes during drying

tờ sấy, tấm vải sấy

tờ sấy, tấm vải sấy

Google Translate
[Danh từ]
bleach

a strong chemical compound used for removing stains, whitening clothes, and disinfecting surfaces

chất tẩy trắng, bleach

chất tẩy trắng, bleach

Google Translate
[Danh từ]
to iron

to use a heated appliance to straighten and smooth wrinkles and creases from fabric

ấy, là

ấy, là

Google Translate
[Động từ]
iron

a piece of equipment with a heated flat metal base, used to smooth clothes

bàn là, sắt

bàn là, sắt

Google Translate
[Danh từ]
ironed

describing the state of a garment that has been pressed and smoothed with an iron

đã là, phẳng

đã là, phẳng

Google Translate
[Tính từ]
wrinkled

having creases or folds caused by being crushed, bent, or compressed

nhăn, gấp nếp

nhăn, gấp nếp

Google Translate
[Tính từ]
to unload

to remove things or goods from a container, vehicle, etc.

dỡ hàng, làm trống

dỡ hàng, làm trống

Google Translate
[Động từ]
to fold

to bend something in a way that one part of it touches or covers another

gấp, bẻ

gấp, bẻ

Google Translate
[Động từ]
the cleaner's

a shop where one can do their laundry and dry cleaning

tiệm giặt, giặt khô

tiệm giặt, giặt khô

Google Translate
[Danh từ]
to come off

(of a portion or piece) to become detached or separated from a larger whole

tách ra, rời ra

tách ra, rời ra

Google Translate
[Động từ]
to drip-dry

to allow wet clothes to dry by hanging them up without wringing them out

để khô, treo cho khô

để khô, treo cho khô

Google Translate
[Động từ]
dry-cleaned

cleaned with a solvent instead of water

giặt khô, được giặt khô

giặt khô, được giặt khô

Google Translate
[Tính từ]
to hang up

to place a thing, typically an item of clothing, on a hanger, hook, etc.

treo, để treo

treo, để treo

Google Translate
[Động từ]
ironing

the activity of making clothes, etc. smooth using an iron

ủi, ủi đồ

ủi, ủi đồ

Google Translate
[Danh từ]
to launder

to wash, clean, and iron clothes and linens

giặt, ủi

giặt, ủi

Google Translate
[Động từ]
launderette

a place where one can wash and dry one's clothes using coin-operated machines

tiệm giặt tự động, tiệm giặt đồng xu

tiệm giặt tự động, tiệm giặt đồng xu

Google Translate
[Danh từ]
laundry

clothes, sheets, etc. that have just been washed or need washing

quần áo bẩn, giặt giũ

quần áo bẩn, giặt giũ

Google Translate
[Danh từ]
to load

to fill or pack a space with the specified items

tải, lấp đầy

tải, lấp đầy

Google Translate
[Động từ]
to press

to apply pressure to something by a heated iron in order to smooth it

ủi, ép

ủi, ép

Google Translate
[Động từ]
washable

able to be safely cleaned with water or other cleaning agents without being damaged

có thể giặt, có thể rửa

có thể giặt, có thể rửa

Google Translate
[Tính từ]
stained

marked or discolored by a substance that is difficult to remove

bị ố, lụa màu

bị ố, lụa màu

Google Translate
[Tính từ]
to clean

to make something have no bacteria, marks, or dirt

dọn sạch, lau chùi

dọn sạch, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
wet

covered with or full of water or another liquid

ướt, ẩm

ướt, ẩm

Google Translate
[Tính từ]
to wet

to make something damp or moist by applying water or another liquid

ướt, làm ướt

ướt, làm ướt

Google Translate
[Động từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô, khô

khô, khô

Google Translate
[Tính từ]
to dry

to take out the liquid from something in a way that it is not wet anymore

làm khô, sấy khô

làm khô, sấy khô

Google Translate
[Động từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Google Translate
[Tính từ]
to unravel

to undo or separate the strands of something that is woven or knitted

gỡ, giải quyết

gỡ, giải quyết

Google Translate
[Động từ]
to unfold

to open or spread something out from a folded state or compact form

mở ra, bày ra

mở ra, bày ra

Google Translate
[Động từ]
dry cleaner

an individual who works or owns a business specializing in the cleaning and maintenance of garments and textiles using methods that do not involve water

người giặt khô, dịch vụ giặt khô

người giặt khô, dịch vụ giặt khô

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek