pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Chăm sóc trẻ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc chăm sóc em bé như "swaddle", "colic" và "lactate".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
to burp

to cause a baby to release air from the stomach by gently patting or rubbing their back

xoa lưng cho em bé, burp cho em bé

xoa lưng cho em bé, burp cho em bé

Google Translate
[Động từ]
to wind

to assist a baby in releasing trapped air from their stomach by gently patting or rubbing their back, typically done to alleviate discomfort from gas or colic

giúp em bé ợ, giúp em bé xì hơi

giúp em bé ợ, giúp em bé xì hơi

Google Translate
[Động từ]
wet nurse

a woman who breastfeeds and cares for another person's child

mẹ nuôi, vú nuôi

mẹ nuôi, vú nuôi

Google Translate
[Danh từ]
to wean

to gradually reduce or stop a baby's dependency on breastfeeding or bottle-feeding, introducing them to other foods and drinks

thôi bú, chuyển sang thực phẩm khác

thôi bú, chuyển sang thực phẩm khác

Google Translate
[Động từ]
to swaddle

to tightly wrap a baby in a cloth or blanket for comfort and security

quấn, bọc

quấn, bọc

Google Translate
[Động từ]
to suckle

to nurse or feed by drawing milk from the breast or teat, typically done by babies or young animals

bú, cho bú

bú, cho bú

Google Translate
[Động từ]
to put down

to gently place a baby in a crib or bed for sleep or rest

đặt xuống, cho ngủ

đặt xuống, cho ngủ

Google Translate
[Động từ]
postnatal

related to the period or conditions experienced by a mother or newborn immediately after childbirth

sau sinh, mẹ và trẻ sơ sinh sau sinh

sau sinh, mẹ và trẻ sơ sinh sau sinh

Google Translate
[Tính từ]
postnatal depression

a medical condition in which a woman feels very sad and anxious in the period after her baby is born

trầm cảm sau sinh, trầm cảm hậu sản

trầm cảm sau sinh, trầm cảm hậu sản

Google Translate
[Danh từ]
maternity leave

a period of time when a woman can take a break from working and stay home before and after the birth of her child

nghỉ thai sản, nghỉ phép sinh con

nghỉ thai sản, nghỉ phép sinh con

Google Translate
[Danh từ]
maternity dress

a dress designed to be worn by pregnant women, with features such as stretchy or adjustable fabric to accommodate a growing belly

váy bầu, đầm thai kỳ

váy bầu, đầm thai kỳ

Google Translate
[Danh từ]
to nurse

to breastfeed a baby

nuôi con bằng sữa mẹ, cho bú

nuôi con bằng sữa mẹ, cho bú

Google Translate
[Động từ]
neonatal

related to the period immediately after birth and the medical care and conditions concerning newborn infants

sơ sinh, liên quan đến trẻ sơ sinh

sơ sinh, liên quan đến trẻ sơ sinh

Google Translate
[Tính từ]
motherese

the specialized way of speaking that adults, particularly mothers, naturally adopt when communicating with infants

ngôn ngữ mẹ, ngôn ngữ trẻ em

ngôn ngữ mẹ, ngôn ngữ trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
to lactate

to secrete or produce milk from the mammary glands, typically referring to the production of milk by a female mammal, especially a human mother

nuôi dưỡng, sản xuất sữa

nuôi dưỡng, sản xuất sữa

Google Translate
[Động từ]
to feed

(of an animal or baby) to take or eat food

cho ăn, nuôi

cho ăn, nuôi

Google Translate
[Động từ]
to dandle

to gently bounce or playfully move a small child or infant up and down on one's knee or in one's arms

đu đưa, bồng bế

đu đưa, bồng bế

Google Translate
[Động từ]
colic

a condition in babies where they cry a lot and seem uncomfortable, usually because of stomach pain or gas

cơn đau bụng, đau bụng

cơn đau bụng, đau bụng

Google Translate
[Danh từ]
to change

to put clean clothes on a baby or change his or her diaper

thay quần áo, thay tã

thay quần áo, thay tã

Google Translate
[Động từ]
to breastfeed

to feed an infant or young child directly from the mother's breast, providing essential nutrition through breast milk

cho bú, cho sữa mẹ

cho bú, cho sữa mẹ

Google Translate
[Động từ]
baby talk

the speech patterns and sounds made by infants or young children as they begin to develop their language skills

ngôn ngữ trẻ sơ sinh, nói như trẻ con

ngôn ngữ trẻ sơ sinh, nói như trẻ con

Google Translate
[Danh từ]
dry milk

the powdered milk obtained by removing the moisture content from liquid milk

sữa bột, sữa khô

sữa bột, sữa khô

Google Translate
[Danh từ]
mother's milk

the breast milk produced by a lactating mother to provide essential nutrition and antibodies for her infant

sữa mẹ, sữa của mẹ

sữa mẹ, sữa của mẹ

Google Translate
[Danh từ]
to sit

to take care of someone else's baby or child while the parents are away

trông trẻ, giữ trẻ

trông trẻ, giữ trẻ

Google Translate
[Động từ]
to babysit

to take care of a child or children while their parents are away

trông trẻ, giữ trẻ

trông trẻ, giữ trẻ

Google Translate
[Động từ]
babysitter

someone whose job is to take care of a child or children while their parents are away

người trông trẻ, người giữ trẻ

người trông trẻ, người giữ trẻ

Google Translate
[Danh từ]
babysitting

the temporary care and supervision of children by an individual in the absence of their parents

trông trẻ, giữ trẻ

trông trẻ, giữ trẻ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek