pattern

Sách Headway - Trung cấp - Đơn vị 11

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 trong giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như “đèn pha”, “cặp”, “phòng thay đồ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Intermediate
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
collection

a group of particular objects put together and considered as a whole

bộ sưu tập, tập hợp

bộ sưu tập, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
computer game

a game designed to be played on a computer

trò chơi máy tính, trò chơi video

trò chơi máy tính, trò chơi video

Google Translate
[Danh từ]
lifetime

the entire duration of a person's life, from birth to death, or the duration of existence of something in general

tuổi thọ, thời gian sống

tuổi thọ, thời gian sống

Google Translate
[Danh từ]
band

a group of people who come together for a particular purpose, often because they share common interests or beliefs

nhóm, ban

nhóm, ban

Google Translate
[Danh từ]
member

someone or something that is in a specific group, club, or organization

thành viên, người tham gia

thành viên, người tham gia

Google Translate
[Danh từ]
sleeping pill

a medication taken to induce sleep or relieve insomnia

thuốc ngủ, thuốc an thần

thuốc ngủ, thuốc an thần

Google Translate
[Danh từ]
headache

a pain in the head, usually persistent

đau đầu, bệnh đau nửa đầu

đau đầu, bệnh đau nửa đầu

Google Translate
[Danh từ]
headlight

one of the two powerful, large, and bright lights that are placed at the front of vehicles

đèn pha, đèn trước

đèn pha, đèn trước

Google Translate
[Danh từ]
headline

the large words in the upper part of a page of a newspaper, article, etc.

tiêu đề, đầu đề

tiêu đề, đầu đề

Google Translate
[Danh từ]
headphones

a device that has two pieces that cover the ears and is used to listen to music or sounds without others hearing

tai nghe, tai nghe chụp

tai nghe, tai nghe chụp

Google Translate
[Danh từ]
headquarters

the place where the main offices of a large company or organization are located

trụ sở chính, văn phòng chính

trụ sở chính, văn phòng chính

Google Translate
[Danh từ]
headstone

a stone placed at the head of a grave with the name and dates of the person buried there

bia mộ, đá mộ

bia mộ, đá mộ

Google Translate
[Danh từ]
headway

the forward movement or advancement made despite difficulties or obstacles

tiến bộ, phát triển

tiến bộ, phát triển

Google Translate
[Danh từ]
sunglasses

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính mát, kính râm

kính mát, kính râm

Google Translate
[Danh từ]
sun

the large, bright star in the sky that shines during the day and gives us light and heat

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
costume

pieces of clothing worn by actors or performers for a role, or worn by someone to look like another person or thing

trang phục, bộ đồ

trang phục, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
sunscreen

a cream that is applied to the skin to protect it from the harmful rays of the sun

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

Google Translate
[Danh từ]
sunset

the event during which the sun goes down

hoàng hôn, tắt nắng

hoàng hôn, tắt nắng

Google Translate
[Danh từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
birthday card

a card given or sent on someone's birthday, featuring celebratory messages or well wishes

thiệp sinh nhật, thẻ chúc mừng sinh nhật

thiệp sinh nhật, thẻ chúc mừng sinh nhật

Google Translate
[Danh từ]
driving licence

an official document that shows someone is qualified to drive a motor vehicle

giấy phép lái xe, bằng lái xe

giấy phép lái xe, bằng lái xe

Google Translate
[Danh từ]
business card

a small card that contains contact information for a person or company, used to share and promote professional connections

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
tea bag

a small bag or sachet containing tea leaves or herbal ingredients used to steep in hot water for brewing tea

túi trà, gói trà

túi trà, gói trà

Google Translate
[Danh từ]
teacup

a small cup typically used for drinking tea

tách trà, cốc trà

tách trà, cốc trà

Google Translate
[Danh từ]
teatime

a time in the early evening or afternoon when people have a light meal

giờ trà, bữa ăn nhẹ

giờ trà, bữa ăn nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
tea table

a small table designed for serving or enjoying tea, often used in living rooms or dining areas

bàn trà, bàn uống trà

bàn trà, bàn uống trà

Google Translate
[Danh từ]
money

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
case

a container in which goods can be stored and safely carried around

hộp, vali

hộp, vali

Google Translate
[Danh từ]
briefcase

a flat, leather or plastic case with a handle, used for carrying papers or documents

cặp tài liệu, cặp da

cặp tài liệu, cặp da

Google Translate
[Danh từ]
suitcase

a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling

va li, hành lý

va li, hành lý

Google Translate
[Danh từ]
bookcase

a piece of furniture that contains shelves for holding books

kệ sách, tủ sách

kệ sách, tủ sách

Google Translate
[Danh từ]
motor racing

a sport in which drivers compete in races using high-speed vehicles, such as cars or motorcycles

đua xe, đua mô tô

đua xe, đua mô tô

Google Translate
[Danh từ]
dining table

a table on which people have meals

bàn ăn, bàn dùng bữa

bàn ăn, bàn dùng bữa

Google Translate
[Danh từ]
to wait tables

to serve meals or drinks to customers in a restaurant, café, etc.

[Cụm từ]
changing table

a table designed for changing babies' diapers, often with storage for supplies

bàn thay tã, bàn thay đổi tã

bàn thay tã, bàn thay đổi tã

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
traffic warden

a person responsible for monitoring and enforcing parking regulations and traffic rules in a specific area

cảnh sát giao thông, nhân viên tuần tra giao thông

cảnh sát giao thông, nhân viên tuần tra giao thông

Google Translate
[Danh từ]
traffic jam

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Google Translate
[Danh từ]
toothache

pain felt in a tooth or several teeth

đau răng, đau nhức răng

đau răng, đau nhức răng

Google Translate
[Danh từ]
toothbrush

a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

Google Translate
[Danh từ]
toothpaste

a soft and thick substance we put on a toothbrush to clean our teeth

kem đánh răng, sữa đánh răng

kem đánh răng, sữa đánh răng

Google Translate
[Danh từ]
door key

a small, usually metal object used to unlock and lock doors by turning a mechanism inside the lock

chìa khóa cửa, khóa

chìa khóa cửa, khóa

Google Translate
[Danh từ]
answer key

a document or resource containing correct answers to questions or exercises, typically used for educational purposes or assessments

chìa khóa trả lời, tài liệu đáp án

chìa khóa trả lời, tài liệu đáp án

Google Translate
[Danh từ]
car key

a small handheld device used to unlock and start the engine of a car

chìa khóa ô tô, chìa khóa xe hơi

chìa khóa ô tô, chìa khóa xe hơi

Google Translate
[Danh từ]
hairbrush

a brush for making the hair smooth or tidy

lược tóc, bàn chải tóc

lược tóc, bàn chải tóc

Google Translate
[Danh từ]
hairdresser

someone ‌whose job is to cut, wash and style hair

thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc

thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc

Google Translate
[Danh từ]
haircut

a particular style or shape in which someone's hair is cut

một kiểu tóc, cắt tóc

một kiểu tóc, cắt tóc

Google Translate
[Danh từ]
news agency

an organization that gathers news stories for newspapers, TV, or radio stations

cơ quan báo chí, đài thông tấn

cơ quan báo chí, đài thông tấn

Google Translate
[Danh từ]
travel agency

a business that makes arrangements for people who want to travel

đại lý du lịch, công ty du lịch

đại lý du lịch, công ty du lịch

Google Translate
[Danh từ]
estate agency

a business or firm that deals with the buying, selling, renting, or management of properties on behalf of clients

công ty bất động sản, đại lý bất động sản

công ty bất động sản, đại lý bất động sản

Google Translate
[Danh từ]
wrapping paper

a colored paper used to cover and decorate presents

giấy gói, giấy gói quà

giấy gói, giấy gói quà

Google Translate
[Danh từ]
toilet paper

soft, thin paper in sheets or on a roll for cleaning after using the toilet

giấy vệ sinh, giấy toilet

giấy vệ sinh, giấy toilet

Google Translate
[Danh từ]
wallpaper

a type of thick paper used for covering the surface of a wall or ceiling, particularly for decoration

giấy dán tường, trang trí tường

giấy dán tường, trang trí tường

Google Translate
[Danh từ]
motorway

a very wide road that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel

đường cao tốc, đường nhanh

đường cao tốc, đường nhanh

Google Translate
[Danh từ]
motorbike

a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine

xe máy, mô tô

xe máy, mô tô

Google Translate
[Danh từ]
changing room

a room that people use in stores, gyms, schools, etc. to change or try on clothes

phòng thử đồ, phòng thay đồ

phòng thử đồ, phòng thay đồ

Google Translate
[Danh từ]
handcuff

a pair of rings made of metal with a chain attached to them, used for putting on the wrists of prisoners

còng tay, còng

còng tay, còng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek