Sách Headway - Trung cấp - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 10)
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 10 trong giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "có lẽ", "thái độ", "trên trái đất", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to show or make a thought, feeling, etc. known by looks, words, or actions
thể hiện
the typical way a person thinks or feels about something or someone, often affecting their behavior and decisions
tâm trạng
used to convey that something seems to be true based on the available evidence or information
hình như
used to emphasize what one is stating or asking
cái quái gì thế này?
to joke about something, often by giving false or inaccurate information
đùa
used to indicate that something is completely accurate or correct
chính xác
used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation
trên thực tế
used to say that the something is believed to be true based on available information or evidence
có thể
used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint
cá nhân
used when ending a conversation, or changing, or returning to a subject
dù sao đi nữa
used for expressing that one hopes something will happen
hy vọng rằng
used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising
thật sự