pattern

Sách Headway - Trung cấp - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 10)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 10 trong giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "có lẽ", "thái độ", "trên trái đất", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Intermediate
to express

to show or make a thought, feeling, etc. known by looks, words, or actions

thể hiện

thể hiện

Google Translate
[Động từ]
attitude

the typical way a person thinks or feels about something or someone, often affecting their behavior and decisions

tâm trạng

tâm trạng

Google Translate
[Danh từ]
apparently

used to convey that something seems to be true based on the available evidence or information

hình như

hình như

Google Translate
[Trạng từ]
what on earth

used to emphasize what one is stating or asking

cái quái gì thế này?

cái quái gì thế này?

Google Translate
[Danh từ]
incredibly

in a manner that is so good that it becomes unbelievable

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
to kid

to joke about something, often by giving false or inaccurate information

đùa

đùa

Google Translate
[Động từ]
exactly

used to indicate that something is completely accurate or correct

chính xác

chính xác

Google Translate
[Trạng từ]
in fact

used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation

trên thực tế

trên thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự

thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
surely

in a manner showing absolute confidence in the statement

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
absolutely

used to put an emphasis on a statement

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
presumably

used to say that the something is believed to be true based on available information or evidence

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
obviously

in a way that is easily understandable or noticeable

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
personally

used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Trạng từ]
anyway

used when ending a conversation, or changing, or returning to a subject

dù sao đi nữa

dù sao đi nữa

Google Translate
[Trạng từ]
of course

used to give permission or express agreement

tất nhiên

tất nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
actually

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực tế

thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
generally

in a way that is true in most cases

thông thường

thông thường

Google Translate
[Trạng từ]
hopefully

used for expressing that one hopes something will happen

hy vọng rằng

hy vọng rằng

Google Translate
[Trạng từ]
honestly

used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek