Sách Headway - Trung cấp - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 1)
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Unit 1 trong giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như “thông cảm”, “đủ công bằng”, “rực rỡ”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a promise, an arrangement, or a contract between two or more people
thỏa thuận, hợp đồng
feelings of care and understanding toward other people's emotions, especially sadness or suffering
cảm thông, thông hiểu
a mild feeling of shock we have when something unusual happens
ngạc nhiên, sự bất ngờ
an expression of joy or approval offered to someone to acknowledge their achievement, success, or good fortune
chúc mừng, greetings
helping to improve or support health, happiness, or overall quality of life
tốt, có lợi
meeting the minimum or expected level of quality, but not necessarily exceeding it
chấp nhận được, thỏa mãn
used to acknowledge the validity or logic behind someone's assertion, even if one doesn't entirely agree with it
Được rồi, Công bằng thôi
said to show that we are agreeing to do something or we agree with something
Được rồi, OK
extremely surprising, particularly in a good way
đáng kinh ngạc, tuyệt vời
an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner
xấu hổ, nhục nhã
a feeling of sadness caused by the suffering of others
sự thương hại, nỗi đau lòng