pattern

Sách Headway - Trung cấp - Đơn vị 8

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 trong sách giáo trình Headway Intermediate, như "ý thức", "trí tưởng tượng", "dự đoán", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Intermediate
perfect
[Tính từ]

completely without mistakes or flaws, reaching the best possible standard

hoàn hảo, không tì vết

hoàn hảo, không tì vết

Ex: She 's the perfect fit for the team with her positive attitude .Cô ấy là sự lựa chọn **hoàn hảo** cho đội với thái độ tích cực của mình.
imperfect
[Tính từ]

having faults, flaws, or shortcomings

không hoàn hảo, có khuyết điểm

không hoàn hảo, có khuyết điểm

Ex: The painting was captivating but imperfect, with brushstrokes that were slightly uneven .Bức tranh rất hấp dẫn nhưng **không hoàn hảo**, với những nét cọ hơi không đều.
formal
[Tính từ]

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

trang trọng, chính thức

trang trọng, chính thức

Ex: The students had to follow a formal process to apply for a scholarship .Các sinh viên phải tuân theo một quy trình **chính thức** để nộp đơn xin học bổng.
informal
[Tính từ]

suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations

không chính thức, thoải mái

không chính thức, thoải mái

Ex: The staff had an informal celebration to mark the end of the project .Nhân viên đã có một buổi kỷ niệm **không chính thức** để đánh dấu sự kết thúc của dự án.
conscious
[Tính từ]

having awareness of one's surroundings

có ý thức, nhận thức được

có ý thức, nhận thức được

Ex: She was conscious of the people around her as she walked through the busy city streets .Cô ấy **ý thức** được những người xung quanh khi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.
unconscious
[Tính từ]

(of a person) unresponsive and unaware of the surroundings, usually due to an illness or injury

bất tỉnh, vô thức

bất tỉnh, vô thức

Ex: The accident left him unconscious and unable to react .Tai nạn khiến anh ta **bất tỉnh** và không thể phản ứng.
suitable
[Tính từ]

appropriate for a certain situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The book contains content that is suitable for young readers .Cuốn sách chứa nội dung **phù hợp** cho độc giả trẻ.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
imagination
[Danh từ]

something that is formed in the mind and does not exist in reality

trí tưởng tượng, tưởng tượng

trí tưởng tượng, tưởng tượng

Ex: The scientist ’s imagination led to the invention of groundbreaking technology that changed the industry .**Trí tưởng tượng** của nhà khoa học đã dẫn đến việc phát minh ra công nghệ đột phá thay đổi ngành công nghiệp.
colorful
[Tính từ]

having a lot of different and often bright colors

đầy màu sắc, nhiều màu

đầy màu sắc, nhiều màu

Ex: The springtime brought a burst of colorful blossoms to the park .Mùa xuân mang đến một loạt hoa **đầy màu sắc** cho công viên.
to shorten
[Động từ]

to decrease the length of something

rút ngắn, giảm bớt

rút ngắn, giảm bớt

Ex: The movie was shortened for television to fit the time slot .Bộ phim đã được **rút ngắn** cho truyền hình để phù hợp với khung giờ.
kindness
[Danh từ]

an action that is caring, kind, or helpful

lòng tốt, sự tử tế

lòng tốt, sự tử tế

Ex: He was overwhelmed by the kindness of strangers who helped him after his car broke down on the highway .Anh ấy đã bị choáng ngợp bởi **lòng tốt** của những người lạ đã giúp anh sau khi xe của anh bị hỏng trên đường cao tốc.
to educate
[Động từ]

to teach someone, often within a school or university setting

giáo dục, dạy

giáo dục, dạy

Ex: She was educated at a prestigious university .Cô ấy đã được **giáo dục** tại một trường đại học danh tiếng.
excitement
[Danh từ]

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, sự hào hứng

sự phấn khích, sự hào hứng

Ex: The rollercoaster lurched forward , screams of excitement echoing through the park as riders plunged down the first drop .Tàu lượn lao về phía trước, tiếng hét **phấn khích** vang khắp công viên khi những người đi tàu lao xuống cú rơi đầu tiên.
confidently
[Trạng từ]

in a manner that shows strong belief in one's own skills or qualities

một cách tự tin, tự tin

một cách tự tin, tự tin

Ex: I confidently answered the question , knowing I was correct .Tôi đã trả lời câu hỏi **một cách tự tin**, biết rằng mình đúng.
automatically
[Trạng từ]

without deliberate thought or attention

tự động, vô thức

tự động, vô thức

Ex: His response was so natural that he answered automatically.Phản ứng của anh ấy rất tự nhiên đến mức anh ấy trả lời **một cách tự động**.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
to disagree
[Động từ]

to hold or give a different opinion about something

không đồng ý, bất đồng quan điểm

không đồng ý, bất đồng quan điểm

Ex: He disagreed with the decision but chose to remain silent.Anh ấy **không đồng ý** với quyết định nhưng chọn cách im lặng.
disagreement
[Danh từ]

an argument or a situation in which people have different opinions about something

bất đồng

bất đồng

Ex: The disagreement between the two departments highlighted the need for better communication and collaboration within the organization .Sự **bất đồng** giữa hai phòng ban đã làm nổi bật nhu cầu cải thiện giao tiếp và hợp tác trong tổ chức.
agreement
[Danh từ]

a promise, an arrangement, or a contract between two or more people

thỏa thuận, hợp đồng

thỏa thuận, hợp đồng

Ex: The union and the company are in talks to reach a new labor agreement.Công đoàn và công ty đang đàm phán để đạt được một **thỏa thuận** lao động mới.
unhappy
[Tính từ]

experiencing a lack of joy or positive emotions

không vui, buồn

không vui, buồn

Ex: He grew increasingly unhappy with his living situation .Anh ấy ngày càng **không hạnh phúc** với tình hình sống của mình.
unhappiness
[Danh từ]

the state or condition of not being happy, characterized by feelings of dissatisfaction, discontent, or sorrow

sự bất hạnh, nỗi buồn

sự bất hạnh, nỗi buồn

Ex: She could n’t hide her unhappiness after hearing the bad news .Cô ấy không thể giấu được **nỗi buồn** của mình sau khi nghe tin xấu.
happiness
[Danh từ]

the feeling of being happy and well

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Ex: Finding balance in life is essential for overall happiness and well-being .Tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống là điều cần thiết cho hạnh phúc và sức khỏe tổng thể.
consciousness
[Danh từ]

the state or quality of being awake and capable of perception, thought, and response

ý thức, nhận thức

ý thức, nhận thức

Ex: During surgery, anesthesia induces a temporary loss of consciousness to ensure painless procedures.Trong quá trình phẫu thuật, gây mê gây ra mất **ý thức** tạm thời để đảm bảo các thủ thuật không đau.
unconsciousness
[Danh từ]

the state of not being awake or aware of one's surroundings

trạng thái bất tỉnh, sự bất tỉnh

trạng thái bất tỉnh, sự bất tỉnh

Ex: Unconsciousness can be a serious medical condition requiring immediate attention .**Bất tỉnh** có thể là một tình trạng y tế nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.
inexpensive
[Tính từ]

having a reasonable price

phải chăng, rẻ

phải chăng, rẻ

Ex: She found an inexpensive dress that still looked stylish .Cô ấy đã tìm thấy một chiếc váy **không đắt** mà vẫn trông thời trang.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
impolite
[Tính từ]

having bad manners or behavior

bất lịch sự, thiếu lễ độ

bất lịch sự, thiếu lễ độ

Ex: The teenager was impolite and did not listen to his parents .Cậu thiếu niên **bất lịch sự** và không nghe lời cha mẹ.
impoliteness
[Danh từ]

the quality of being rude or lacking good manners

sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ

sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ

Ex: The child ’s impoliteness was corrected gently by the parent .Sự **bất lịch sự** của đứa trẻ đã được cha mẹ nhẹ nhàng sửa chữa.
successful
[Tính từ]

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được thành tựu

thành công, đạt được thành tựu

Ex: She is a successful author with many best-selling books .Cô ấy là một tác giả **thành công** với nhiều cuốn sách bán chạy.
unsuccessful
[Tính từ]

not achieving the intended or desired outcome

không thành công, thất bại

không thành công, thất bại

Ex: The experiment was deemed unsuccessful due to unforeseen complications .Thí nghiệm được coi là **không thành công** do những biến chứng không lường trước được.
to misunderstand
[Động từ]

to fail to understand something or someone correctly

hiểu sai, hiểu lầm

hiểu sai, hiểu lầm

Ex: They misunderstood the movie plot and were confused.Họ **hiểu lầm** cốt truyện của bộ phim và bị bối rối.
understandable
[Tính từ]

able to be grasped mentally without difficulty

dễ hiểu, có thể hiểu được

dễ hiểu, có thể hiểu được

Ex: Her accent was mild , making her English easily understandable.Giọng của cô ấy nhẹ nhàng, khiến tiếng Anh của cô ấy dễ dàng **hiểu được**.
useful
[Tính từ]

providing help when needed

hữu ích, tiện lợi

hữu ích, tiện lợi

Ex: Having a mentor at work can be useful in guiding career decisions and providing valuable insights .Có một người cố vấn tại nơi làm việc có thể **hữu ích** trong việc hướng dẫn các quyết định nghề nghiệp và cung cấp những hiểu biết giá trị.
to reuse
[Động từ]

to use something once more, usually for a different purpose

tái sử dụng, tái chế

tái sử dụng, tái chế

Ex: They reused glass bottles as decorative vases for the wedding centerpieces .Họ đã **tái sử dụng** chai thủy tinh làm lọ trang trí cho trung tâm bàn tiệc cưới.
useless
[Tính từ]

lacking purpose or function, and unable to help in any way

vô dụng, vô ích

vô dụng, vô ích

Ex: His advice turned out to be useless and did n't solve the problem .Lời khuyên của anh ấy hóa ra **vô dụng** và không giải quyết được vấn đề.
selfishness
[Danh từ]

the quality or state of being excessively focused on oneself, one's own interests, or needs without regard for others.

tính ích kỷ, sự tự tâm

tính ích kỷ, sự tự tâm

Ex: The child ’s selfishness was a cause of tension within the family .Sự **ích kỷ** của đứa trẻ là nguyên nhân gây căng thẳng trong gia đình.
nonstop
[Trạng từ]

without pausing or taking a break

không ngừng,  liên tục

không ngừng, liên tục

Ex: The children talked nonstop during the car ride .Những đứa trẻ nói chuyện **không ngừng** trong suốt chuyến đi xe.
prediction
[Danh từ]

the act of saying what one thinks is going to happen in the future or what the outcome of something will be

dự đoán,  tiên đoán

dự đoán, tiên đoán

Ex: Her bold prediction about the stock market shocked the financial community .**Dự đoán** táo bạo của cô ấy về thị trường chứng khoán đã gây sốc cho cộng đồng tài chính.
rechargeable
[Tính từ]

(of a battery or device) capable of being supplied with electrical power again

có thể sạc lại, có khả năng sạc lại

có thể sạc lại, có khả năng sạc lại

Ex: His bike lights are rechargeable via a USB cable .Đèn xe đạp của anh ấy có thể **sạc lại** được qua cáp USB.
multilingual
[Tính từ]

referring to the ability to use or communicate in multiple languages

đa ngôn ngữ

đa ngôn ngữ

Ex: Growing up in a multilingual household enriched my language skills .Lớn lên trong một gia đình **đa ngôn ngữ** đã làm phong phú thêm kỹ năng ngôn ngữ của tôi.
many
[Hạn định từ]

used to indicate a large number of people or things

nhiều, đông đảo

nhiều, đông đảo

Ex: The many advantages of a balanced diet are widely recognized .**Nhiều** lợi ích của một chế độ ăn uống cân bằng được công nhận rộng rãi.
before
[Trạng từ]

at an earlier point in time

trước đây, trước đó

trước đây, trước đó

Ex: You have asked me this question before.Bạn đã hỏi tôi câu hỏi này **trước đây**.
again
[Trạng từ]

for one more instance

lại nữa, một lần nữa

lại nữa, một lần nữa

Ex: He apologized for the mistake and promised it would n't happen again.Anh ấy xin lỗi vì sai sót và hứa rằng điều đó sẽ không xảy ra **nữa**.
possible
[Tính từ]

able to exist, happen, or be done

có thể, khả thi

có thể, khả thi

Ex: To achieve the best possible result , we need to work together .Để đạt được kết quả tốt nhất **có thể**, chúng ta cần làm việc cùng nhau.
impossible
[Tính từ]

not able to occur, exist, or be done

không thể, bất khả thi

không thể, bất khả thi

Ex: They were trying to achieve an impossible standard of perfection .Họ đang cố gắng đạt được một tiêu chuẩn hoàn hảo **không thể**.
patient
[Tính từ]

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Ex: He showed patience in learning a new language, practicing regularly until he became fluent.Anh ấy đã thể hiện **sự kiên nhẫn** khi học một ngôn ngữ mới, luyện tập thường xuyên cho đến khi thành thạo.
impatient
[Tính từ]

unable to wait calmly for something or someone, often feeling irritated or frustrated

thiếu kiên nhẫn, nóng vội

thiếu kiên nhẫn, nóng vội

Ex: He ’s always impatient when it comes to slow internet connections .Anh ấy luôn **thiếu kiên nhẫn** khi nói đến kết nối internet chậm.
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
to spell
[Động từ]

to write or say the letters that form a word one by one in the right order

đánh vần, viết đúng chính tả

đánh vần, viết đúng chính tả

Ex: We should spell our last names when making reservations to avoid any misunderstandings .Chúng ta nên **đánh vần** họ của mình khi đặt chỗ để tránh hiểu lầm.
to misspell
[Động từ]

to incorrectly write a word, by using wrong letters or rearranging them in a wrong order

viết sai chính tả, viết sai từ

viết sai chính tả, viết sai từ

Ex: You misspelled the title of your presentation — double-check it !Bạn đã **viết sai chính tả** tiêu đề bài thuyết trình của mình—kiểm tra lại nó!
legal
[Tính từ]

related to the law or the legal system

pháp lý, hợp pháp

pháp lý, hợp pháp

Ex: The company was sued for violating legal regulations regarding environmental protection .Công ty bị kiện vì vi phạm các quy định **pháp lý** liên quan đến bảo vệ môi trường.
illegal
[Tính từ]

forbidden by the law

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

Ex: Employers who discriminate against employees based on race or gender are engaging in illegal behavior .Những người sử dụng lao động phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên chủng tộc hoặc giới tính đang thực hiện hành vi **bất hợp pháp**.
to appear
[Động từ]

to become visible and noticeable

xuất hiện, hiện ra

xuất hiện, hiện ra

Ex: Suddenly , a figure appeared in the doorway , silhouetted against the bright light behind them .Đột nhiên, một bóng người **xuất hiện** ở cửa, in bóng trên ánh sáng rực rỡ phía sau.
to disappear
[Động từ]

to no longer be able to be seen

biến mất,  tan biến

biến mất, tan biến

Ex: He handed the letter to the girl , then disappeared in front of her very eyes .Anh ấy đưa bức thư cho cô gái, rồi **biến mất** ngay trước mắt cô.
regular
[Tính từ]

following a pattern, especially one with fixed or uniform intervals

đều đặn, thông thường

đều đặn, thông thường

Ex: The store has regular business hours , opening at 9 AM and closing at 5 PM .Cửa hàng có giờ làm việc **đều đặn**, mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
irregular
[Tính từ]

not conforming to established rules, patterns, or norms

không đều, bất thường

không đều, bất thường

Ex: Her irregular speech pattern puzzled her colleagues , who found it difficult to understand her .Kiểu nói **không đều** của cô ấy khiến các đồng nghiệp bối rối, họ thấy khó hiểu cô ấy.
happy
[Tính từ]

emotionally feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

Ex: The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner .Cặp đôi **hạnh phúc** đã kỷ niệm ngày cưới của họ với một bữa tối lãng mạn.
glad
[Tính từ]

pleased about something

vui mừng, hạnh phúc

vui mừng, hạnh phúc

Ex: He was glad to finally see his family after being away for so long .Anh ấy **vui mừng** khi cuối cùng cũng được gặp gia đình sau một thời gian dài xa cách.
articulate
[Tính từ]

(of a person) able to express oneself clearly and effectively

hùng hồn, diễn đạt rõ ràng

hùng hồn, diễn đạt rõ ràng

Ex: The professor is articulate, always able to convey difficult concepts in a coherent way .Giáo sư **nói rõ ràng**, luôn có thể truyền đạt những khái niệm khó một cách mạch lạc.
expressive
[Tính từ]

demonstrating or showing a strong or vivid display of emotions, feelings, or ideas

biểu cảm, có cảm xúc

biểu cảm, có cảm xúc

Ex: His body language was so expressive that words were almost unnecessary .Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất **biểu cảm** đến nỗi lời nói gần như không cần thiết.
bright
[Tính từ]

capable of thinking and learning in a good and quick way

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Ex: She was a bright learner , always eager to dive into new subjects .Cô ấy là một người học **sáng dạ**, luôn háo hức tìm hiểu các chủ đề mới.
smart
[Tính từ]

able to think and learn in a good and quick way

thông minh,sáng dạ, quick to learn and understand

thông minh,sáng dạ, quick to learn and understand

Ex: The smart researcher made significant discoveries in the field .Nhà nghiên cứu **thông minh** đã có những khám phá quan trọng trong lĩnh vực.
self-centered
[Tính từ]

(of a person) not caring about the needs and feelings of no one but one's own

ích kỷ, tự cho mình là trung tâm

ích kỷ, tự cho mình là trung tâm

Ex: Self-centered individuals often fail to consider other people's perspectives.Những người **ích kỷ** thường không xem xét quan điểm của người khác.
selfish
[Tính từ]

always putting one's interests first and not caring about the needs or rights of others

ích kỷ, tự tâm

ích kỷ, tự tâm

Ex: The selfish politician prioritized their own agenda over the needs of their constituents .Chính trị gia **ích kỷ** đã ưu tiên chương trình nghị sự của mình hơn nhu cầu của cử tri.
arrogant
[Tính từ]

showing a proud, unpleasant attitude toward others and having an exaggerated sense of self-importance

kiêu ngạo,  ngạo mạn

kiêu ngạo, ngạo mạn

Ex: The company 's CEO was known for his arrogant behavior , which created a toxic work environment .Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với hành vi **kiêu ngạo**, điều này đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
big-headed
[Tính từ]

having or displaying the belief that one is superior in intellect, importance, skills, etc.

kiêu ngạo, tự phụ

kiêu ngạo, tự phụ

Ex: The interviewee came across as big-headed, talking more about his past successes than his future goals .Người được phỏng vấn tỏ ra **kiêu ngạo**, nói nhiều về những thành công trong quá khứ hơn là mục tiêu tương lai.
Sách Headway - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek