pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Wedding Ceremony

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các nghi lễ cưới, như "flower girl", "fiancé", "bridesmaid", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
bachelor party
[Danh từ]

a party held for a man by his male friends, who is about to get married

tiệc độc thân, tiệc chia tay độc thân

tiệc độc thân, tiệc chia tay độc thân

Ex: Some bachelor parties include adventurous activities like skydiving or a weekend camping trip , reflecting the groom 's interests .Một số **tiệc độc thân** bao gồm các hoạt động mạo hiểm như nhảy dù hoặc chuyến đi cắm trại cuối tuần, phản ánh sở thích của chú rể.

a party for a woman that is held before her marriage and is often arranged and attended by her female friends

tiệc độc thân, tiệc chia tay độc thân

tiệc độc thân, tiệc chia tay độc thân

Ex: Bachelorette parties often feature personalized decorations , party favors , and memorable experiences to celebrate the bride 's upcoming wedding .**Tiệc độc thân** thường có trang trí cá nhân hóa, quà tặng cho khách và những trải nghiệm đáng nhớ để chúc mừng đám cưới sắp tới của cô dâu.
best man
[Danh từ]

a man chosen by a bridegroom to help him at his wedding

phù rể, người đàn ông được chú rể chọn để giúp đỡ trong đám cưới

phù rể, người đàn ông được chú rể chọn để giúp đỡ trong đám cưới

Ex: On the wedding day , the best man assisted the groom with getting dressed and made sure he had everything he needed for the ceremony .Vào ngày cưới, **phù rể** đã giúp chú rể mặc đồ và đảm bảo rằng anh ấy có mọi thứ cần thiết cho buổi lễ.
bridesmaid
[Danh từ]

a woman or girl chosen by a bride to help her at her wedding

phù dâu, cô gái giúp cô dâu

phù dâu, cô gái giúp cô dâu

Ex: She felt proud to stand beside her best friend as a bridesmaid.Cô ấy cảm thấy tự hào khi đứng bên cạnh người bạn thân nhất của mình với tư cách là **phù dâu**.
fiance
[Danh từ]

a man who is engaged to someone

hôn phu, chồng chưa cưới

hôn phu, chồng chưa cưới

Ex: Her fiancé was nervous but excited for the upcoming wedding.**Chồng chưa cưới** của cô ấy đã lo lắng nhưng háo hức cho đám cưới sắp tới.
fiancee
[Danh từ]

a woman who is engaged to someone

vị hôn thê

vị hôn thê

Ex: He looked forward to spending the rest of her life with his fiancée.Anh ấy mong muốn được dành phần đời còn lại của mình với **vị hôn thê**.
flower girl
[Danh từ]

a young girl who throws flower petals in front of a bride at a wedding

cô bé rải hoa, cô dâu nhí

cô bé rải hoa, cô dâu nhí

Ex: Flower girls traditionally symbolize innocence and purity , adding charm and sweetness to the wedding ceremony .**Cô gái hoa** truyền thống tượng trưng cho sự ngây thơ và trong trắng, thêm nét quyến rũ và ngọt ngào cho lễ cưới.
maid of honor
[Cụm từ]

a woman chosen by the bride to be her main attendant and support her throughout the wedding planning process and on the wedding day itself

Ex: The bride and maid of honor have been best friends since childhood , making her role even more special .
bouquet
[Danh từ]

the flowers that are attractively arranged for a ceremony or as a gift

bó hoa

bó hoa

Ex: The groom presented his fiancée with a bouquet of her favorite flowers as a romantic gesture on their engagement day .Chú rể đã tặng vị hôn thê của mình một **bó hoa** gồm những bông hoa yêu thích của cô như một cử chỉ lãng mạn trong ngày đính hôn của họ.
reception
[Danh từ]

a formal party held to celebrate an event or welcome someone

tiệc chiêu đãi, lễ đón tiếp

tiệc chiêu đãi, lễ đón tiếp

Ex: The bride and groom greeted guests at the reception.Cô dâu và chú rể chào đón khách tại **tiệc chiêu đãi**.
speech
[Danh từ]

a formal talk about a particular topic given to an audience

bài diễn văn

bài diễn văn

Ex: He practiced his acceptance speech in front of the mirror before the award ceremony .Anh ấy đã luyện tập **bài phát biểu** nhận giải trước gương trước buổi lễ trao giải.
toast
[Danh từ]

the act of raising a glass, usually filled with alcohol, in honor of someone or to wish them health, happiness, or success

chúc mừng

chúc mừng

Ex: He made a heartfelt toast to his parents on their wedding anniversary , expressing gratitude and love .Anh ấy đã nâng ly **chúc mừng** chân thành đến bố mẹ nhân ngày kỷ niệm đám cưới, bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu.
engagement ring
[Danh từ]

a ring that someone gives their partner after agreeing to marry each other

nhẫn đính hôn, nhẫn cầu hôn

nhẫn đính hôn, nhẫn cầu hôn

Ex: He chose the engagement ring with great care , considering her preferences and style .Anh ấy đã chọn **nhẫn đính hôn** một cách rất cẩn thận, cân nhắc đến sở thích và phong cách của cô ấy.
wedding ring
[Danh từ]

a ring that someone's spouse gives them during their wedding ceremony

nhẫn cưới, nhẫn hôn phối

nhẫn cưới, nhẫn hôn phối

Ex: The jeweler helped them choose a matching wedding ring set .Thợ kim hoàn đã giúp họ chọn một bộ **nhẫn cưới** phù hợp.
wedding gown
[Danh từ]

a formal dress worn by a bride during their wedding ceremony

váy cưới, áo cưới

váy cưới, áo cưới

Ex: After the ceremony , the bride ’s wedding gown was carefully preserved in a special box to keep it in pristine condition for future generations .Sau buổi lễ, **váy cưới** của cô dâu đã được bảo quản cẩn thận trong một chiếc hộp đặc biệt để giữ nó trong tình trạng nguyên vẹn cho các thế hệ tương lai.
veil
[Danh từ]

a piece of fabric worn by brides that covers the head and face or drapes over the back, often made of lace or other delicate materials

mạng che mặt, mạng cô dâu

mạng che mặt, mạng cô dâu

Ex: The bride 's veil fluttered in the breeze as she walked down the aisle , creating a magical and ethereal effect .**Mạng che mặt** của cô dâu bay trong làn gió khi cô đi xuống lối đi, tạo nên một hiệu ứng kỳ diệu và thanh tao.
tuxedo
[Danh từ]

a formal men's suit typically worn for black-tie events and formal occasions

một bộ lễ phục, một bộ veston dự tiệc

một bộ lễ phục, một bộ veston dự tiệc

Ex: He chose a classic black tuxedo for his best friend ’s wedding , completing the look with a crisp white pocket square .Anh ấy đã chọn một chiếc **áo smokin** đen cổ điển cho đám cưới của người bạn thân nhất, hoàn thiện phong cách với một chiếc khăn túi trắng sắc nét.
aisle
[Danh từ]

the passageway between rows of seats in a church, often leading from the entrance to the altar

lối đi, gian giữa

lối đi, gian giữa

Ex: During the service , the priest walked up and down the aisle, blessing the congregation .Trong buổi lễ, linh mục đi lên đi xuống **lối đi**, ban phước cho giáo đoàn.
confetti
[Danh từ]

small pieces of colored paper thrown during a special event, particularly over the newlyweds after their wedding ceremony

hoa giấy, những mảnh giấy màu nhỏ

hoa giấy, những mảnh giấy màu nhỏ

Ex: The team won the championship , and fans celebrated by throwing confetti into the air , cheering and reveling in the victory .Đội đã giành chức vô địch, và người hâm mộ ăn mừng bằng cách ném **confetti** lên không trung, reo hò và tận hưởng chiến thắng.
to elope
[Động từ]

to run away secretly and marry one's partner

bỏ trốn, kết hôn bí mật

bỏ trốn, kết hôn bí mật

Ex: Mark and Maria made the spontaneous decision to elope in a charming European city .Mark và Maria đã quyết định tự phát **bỏ trốn** để kết hôn tại một thành phố châu Âu quyến rũ.
to exchange
[Động từ]

to give something to someone and receive something else from them

trao đổi, đổi chác

trao đổi, đổi chác

Ex: The conference provided an opportunity for professionals to exchange ideas and insights in their respective fields .Hội nghị đã tạo cơ hội cho các chuyên gia **trao đổi** ý tưởng và hiểu biết trong lĩnh vực tương ứng của họ.
vow
[Danh từ]

a serious and formal promise, made especially during a wedding or religious ceremony

lời thề, lời hứa trang trọng

lời thề, lời hứa trang trọng

Ex: As part of the initiation ritual , the members made a vow to uphold the traditions and responsibilities of their organization .Như một phần của nghi thức khởi đầu, các thành viên đã thực hiện một **lời thề** để duy trì truyền thống và trách nhiệm của tổ chức họ.
bell
[Danh từ]

a metal cup-shaped object with a separate piece of metal hanging inside that makes a ringing noise when it moves

chuông

chuông

Ex: She adjusted the tiny bell on her cat ’s collar to make sure she could hear when the cat was nearby .Cô ấy điều chỉnh chiếc **chuông** nhỏ trên cổ của con mèo để đảm bảo rằng cô ấy có thể nghe thấy khi con mèo ở gần.
dance floor
[Danh từ]

a specific area at an event, a disco, club, etc. where people can dance

sàn nhảy

sàn nhảy

Ex: She enjoyed dancing with her friends on the spacious dance floor at the nightclub .Cô ấy thích nhảy với bạn bè trên **sàn nhảy** rộng rãi tại câu lạc bộ đêm.
honeymoon
[Danh từ]

a holiday taken by newlyweds immediately after their wedding

tuần trăng mật, chuyến đi tuần trăng mật

tuần trăng mật, chuyến đi tuần trăng mật

Ex: The honeymoon was a time for them to unwind , create lasting memories , and embark on new adventures together .**Tuần trăng mật** là thời gian để họ thư giãn, tạo ra những kỷ niệm lâu dài và bắt đầu những cuộc phiêu lưu mới cùng nhau.
newlywed
[Danh từ]

someone who has recently gotten married

người mới cưới, tân lang

người mới cưới, tân lang

Ex: Everyone admired the newlyweds during the reception .Mọi người đều ngưỡng mộ **cặp đôi mới cưới** trong buổi tiếp tân.
pregnant
[Tính từ]

(of a woman or a female animal) carrying a baby inside one's body

có thai, mang thai

có thai, mang thai

Ex: Despite being pregnant with twins , Mary continued to work and maintain her daily routine .Mặc dù **mang thai** đôi, Mary vẫn tiếp tục làm việc và duy trì thói quen hàng ngày của mình.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek