pattern

Sách Top Notch 1A - Đơn vị 3 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như "tương tự", "giống nhau", "cả hai", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
similarity

the state of having characteristics, appearances, qualities, etc. that are very alike but not the same

sự tương đồng, sự giống nhau

sự tương đồng, sự giống nhau

Google Translate
[Danh từ]
difference

the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
alike

(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Google Translate
[Tính từ]
same

like another thing or person in every way

giống nhau, cùng một

giống nhau, cùng một

Google Translate
[Tính từ]
both

used to talk about two things or people

cả hai, hai cái

cả hai, hai cái

Google Translate
[Hạn định từ]
but

used for introducing a word, phrase, or idea that is different to what has already been said

nhưng, tuy nhiên

nhưng, tuy nhiên

Google Translate
[Liên từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek