Sách Top Notch 1A - Bài 3 - Bài học 3
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Bài học 3 trong sách giáo trình Top Notch 1A, như "sự tương đồng", "giống nhau", "cả hai", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
similarity
[Danh từ]
the state of having characteristics, appearances, qualities, etc. that are very alike but not the same

sự tương đồng, sự giống nhau
Ex: The report highlighted the similarities between the two cases .Báo cáo đã nêu bật những **điểm tương đồng** giữa hai trường hợp.
difference
[Danh từ]
the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt
Ex: He could n't see any difference between the two paintings ; they looked identical to him .Anh ấy không thể nhìn thấy bất kỳ **sự khác biệt** nào giữa hai bức tranh; chúng trông giống hệt nhau đối với anh ấy.
alike
[Tính từ]
(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau
Ex: The grandfather shared many alike traits with his grandson , from their mannerisms to their taste in music .Ông nội chia sẻ nhiều đặc điểm **giống nhau** với cháu trai của mình, từ cách cư xử đến gu âm nhạc.
same
[Tính từ]
like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự
Ex: They 're twins , so they have the same birthday .Họ là sinh đôi, vì vậy họ có ngày sinh **giống** nhau.
both
[Hạn định từ]
used to talk about two things or people

cả hai, đều
Ex: They both enjoy watching movies.**Cả hai** đều thích xem phim.
Sách Top Notch 1A |
---|

Tải ứng dụng LanGeek