pattern

Sách Top Notch 1A - Đơn vị 2 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như "thể loại", "bài giảng", "văn hóa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại, thể loại nghệ thuật

thể loại, thể loại nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
country music

a type of music that is originally from the southern parts of the United States

nhạc đồng quê, nhạc đồng quê Mỹ

nhạc đồng quê, nhạc đồng quê Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Latin

a genre of music that originated in Latin America

Latin, nhạc Latin

Latin, nhạc Latin

Google Translate
[Danh từ]
rhythm and blues

a type of music that combines elements of jazz and blues, developed by African-Americans in the 1940s

rhythm and blues, R&B

rhythm and blues, R&B

Google Translate
[Danh từ]
classical music

music that originated in Europe, has everlasting value, long-established rules, and elaborated forms

nhạc cổ điển, nhạc bác học

nhạc cổ điển, nhạc bác học

Google Translate
[Danh từ]
movie

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim, phim ảnh

phim, phim ảnh

Google Translate
[Danh từ]
soundtrack

the recorded sounds, speeches, or music of a movie, play, or musical

nhạc phim, âm thanh phim

nhạc phim, âm thanh phim

Google Translate
[Danh từ]
folk

music that originates from and reflects the traditional culture of a particular region or community, often featuring acoustic instruments and storytelling lyrics

nhạc dân gian, âm nhạc dân tộc

nhạc dân gian, âm nhạc dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
tune

a sequence of musical notes arranged in a specific order to create a recognizable piece of music

giai điệu, bản nhạc

giai điệu, bản nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album, đĩa

album, đĩa

Google Translate
[Danh từ]
single

a CD or a musical record that has only one main song, often released separately from an album to promote it

single, bài hát đơn

single, bài hát đơn

Google Translate
[Danh từ]
song

a piece of music that has words

bài hát, giai điệu

bài hát, giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
music video

a short film or visual presentation created to accompany a song, often featuring the artist performing or telling a story

[Danh từ]
entertainment

movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy

giải trí, buổi biểu diễn

giải trí, buổi biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
cultural

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa, thuộc về văn hóa

văn hóa, thuộc về văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
play

a written story that is meant to be performed on a stage, radio, or television

vở kịch, kịch bản

vở kịch, kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
concert

a public performance by musicians or singers

buổi hòa nhạc, trình diễn

buổi hòa nhạc, trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
talk

a lecture or speech given to an audience on a specific subject

bài giảng, thuyết trình

bài giảng, thuyết trình

Google Translate
[Danh từ]
lecture

a talk given to an audience about a particular subject to educate them, particularly at a university or college

bài giảng, thuyết trình

bài giảng, thuyết trình

Google Translate
[Danh từ]
art exhibition

a public event where people can display or sometimes sell their works of art

triển lãm nghệ thuật, triển lãm tác phẩm nghệ thuật

triển lãm nghệ thuật, triển lãm tác phẩm nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
pop music

popular music, especially with young people, consisting a strong rhythm and simple tunes

nhạc pop, nhạc phổ thông

nhạc pop, nhạc phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek