Sách Top Notch 1A - Bài 2 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 1A, như "thể loại", "bài giảng", "văn hóa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1A
genre [Danh từ]
اجرا کردن

thể loại

Ex: Ballet is a classical genre of dance that emphasizes grace and technique .

Ba lê là một thể loại múa cổ điển nhấn mạnh sự duyên dáng và kỹ thuật.

country music [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc đồng quê

Ex: Country music is known for its use of guitars , fiddles , and banjos .

Nhạc đồng quê được biết đến với việc sử dụng guitar, vĩ cầm và banjo.

Latin [Danh từ]
اجرا کردن

Latin

Ex:

Ban nhạc đã chơi một bản phối hợp giữa các bài hát Latin và nhạc pop.

rhythm and blues [Danh từ]
اجرا کردن

nhịp điệu và blues

Ex: Rhythm and blues music often features smooth melodies and emotive vocal delivery .

Âm nhạc rhythm and blues thường có giai điệu mượt mà và cách thể hiện giọng hát đầy cảm xúc.

classical music [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc cổ điển

Ex: The concert featured famous composers , showcasing the beauty of classical music from the Baroque to the Romantic era .

Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của các nhà soạn nhạc nổi tiếng, thể hiện vẻ đẹp của nhạc cổ điển từ thời kỳ Baroque đến thời kỳ Lãng mạn.

movie [Danh từ]
اجرا کردن

phim

Ex: I watched a comedy movie and could n't stop laughing .

Tôi đã xem một bộ phim hài và không thể ngừng cười.

soundtrack [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc phim

Ex: She listened to the soundtrack of her favorite film every day .

Cô ấy nghe nhạc phim của bộ phim yêu thích mỗi ngày.

folk [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc dân gian

Ex:

Những bài hát dân gian của cô kể những câu chuyện về lịch sử gia đình và di sản văn hóa.

tune [Danh từ]
اجرا کردن

giai điệu

Ex: He whistled a familiar tune as he walked through the park .

Anh ấy huýt sáo một giai điệu quen thuộc khi đi bộ trong công viên.

to download [Động từ]
اجرا کردن

tải xuống

Ex: She 's excited to download the new game on her computer .

Cô ấy hào hứng tải xuống trò chơi mới trên máy tính của mình.

album [Danh từ]
اجرا کردن

album

Ex: She listened to her favorite album on vinyl , enjoying the warm sound quality of analog recordings .

Cô ấy nghe album yêu thích của mình trên đĩa than, tận hưởng chất lượng âm thanh ấm áp của các bản ghi âm tương tự.

single [Danh từ]
اجرا کردن

đĩa đơn

Ex:

Cô ấy đã mua đĩa đơn pop mới nhất ngay khi nó được bày bán.

song [Danh từ]
اجرا کردن

bài hát

Ex: She sang a beautiful song at the talent show .

Cô ấy đã hát một bài hát tuyệt đẹp tại buổi biểu diễn tài năng.

music video [Danh từ]
اجرا کردن

video ca nhạc

Ex: They watched the music video on a streaming platform .

Họ đã xem video ca nhạc trên một nền tảng phát trực tuyến.

entertainment [Danh từ]
اجرا کردن

giải trí

Ex: Reading books is not only educational but also a good form of entertainment .

Đọc sách không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một hình thức giải trí tốt.

cultural [Tính từ]
اجرا کردن

văn hóa

Ex: Language is an integral part of cultural identity , reflecting shared values and traditions .

Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu của bản sắc văn hóa, phản ánh các giá trị và truyền thống chung.

event [Danh từ]
اجرا کردن

sự kiện

Ex: Attending the annual music festival was the highlight event of the summer .

Tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm là sự kiện nổi bật nhất của mùa hè.

film [Danh từ]
اجرا کردن

phim

Ex: The classic film " Casablanca " is often hailed as one of the greatest romance movies of all time .

Bộ phim kinh điển "Casablanca" thường được ca ngợi là một trong những bộ phim tình cảm vĩ đại nhất mọi thời đại.

play [Danh từ]
اجرا کردن

vở kịch

Ex: The radio station broadcasted a play that captivated listeners nationwide .

Đài phát thanh đã phát một vở kịch thu hút người nghe trên toàn quốc.

concert [Danh từ]
اجرا کردن

buổi hòa nhạc

Ex: He 's always wanted to see his favorite band perform in concert .

Anh ấy luôn muốn xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn tại buổi hòa nhạc.

talk [Danh từ]
اجرا کردن

bài nói chuyện

Ex: She attended a talk about mental health awareness .

Cô ấy đã tham dự một bài nói chuyện về nhận thức sức khỏe tâm thần.

lecture [Danh từ]
اجرا کردن

bài giảng

Ex: She attended a lecture on modern European history .

Cô ấy đã tham dự một bài giảng về lịch sử châu Âu hiện đại.

art exhibition [Danh từ]
اجرا کردن

triển lãm nghệ thuật

Ex: She visited an art exhibition showcasing local artists .

Cô ấy đã thăm một triển lãm nghệ thuật trưng bày các nghệ sĩ địa phương.

pop music [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc pop

Ex: She 's a rising star in the world of pop music .

Cô ấy là một ngôi sao đang lên trong thế giới nhạc pop.