Sách Top Notch 1A - Đơn vị 3 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như “mối quan hệ”, “anh kế”, “chị cùng cha khác mẹ”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the way two or multiple people, groups, or things behave and feel toward each other
mối quan hệ, liên kết
the state of being married, single, divorced, etc.
tình trạng hôn nhân, trạng thái hôn nhân
the man that is married to one's parent but is not one's biological father
cha dượng, bố dượng
the woman that is married to one's parent but is not one's biological mother
mẹ kế, vợ của bố
the son of one's stepfather or stepmother from a previous relationship
anh trai riêng, anh trai kế
the daughter of one's stepfather or stepmother from a previous relationship
chị em gái kế, em gái kế
the daughter of one's spouse from a past relationship
con gái riêng, con riêng của vợ/chồng từ mối quan hệ trước
a sister that shares only one biological parent with one
chị em cùng cha hoặc mẹ
a brother that shares only one biological parent with one
anh cùng cha khác mẹ