Sách Top Notch 1A - Bài 5 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - Bài 2 trong sách giáo khoa Top Notch 1A, như "máy", "máy rửa bát", "tủ đông", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1A
اجرا کردن

thiết bị gia dụng

Ex: She bought a new household appliance to help with cleaning .

Cô ấy đã mua một thiết bị gia dụng mới để giúp việc dọn dẹp.

machine [Danh từ]
اجرا کردن

máy

Ex:

Anh ấy đã sửa cái máy giặt khi nó ngừng hoạt động.

food processor [Danh từ]
اجرا کردن

máy xay thực phẩm

Ex: The food processor made slicing vegetables much faster .

Máy xay thực phẩm đã làm cho việc thái lát rau củ trở nên nhanh hơn nhiều.

hair dryer [Danh từ]
اجرا کردن

máy sấy tóc

Ex: My sister 's hair dryer has a powerful motor for faster drying .

Máy sấy tóc của chị tôi có động cơ mạnh mẽ để sấy khô nhanh hơn.

pressure cooker [Danh từ]
اجرا کردن

nồi áp suất

Ex: The pressure cooker reduces cooking time significantly .

Nồi áp suất giảm đáng kể thời gian nấu ăn.

dishwasher [Danh từ]
اجرا کردن

máy rửa bát

Ex: She loaded the dirty dishes into the dishwasher after dinner .

Cô ấy đã xếp những chiếc đĩa bẩn vào máy rửa bát sau bữa tối.

coffee maker [Danh từ]
اجرا کردن

máy pha cà phê

Ex: She used a paper filter in the coffee maker to prevent grounds from getting into the coffee .

Cô ấy đã sử dụng một bộ lọc giấy trong máy pha cà phê để ngăn bã cà phê lọt vào cà phê.

rice [Danh từ]
اجرا کردن

gạo

Ex: My mom cooked a delicious pot of rice to accompany our meal .

Mẹ tôi đã nấu một nồi cơm ngon để ăn kèm với bữa ăn của chúng tôi.

cooker [Danh từ]
اجرا کردن

bếp

Ex: The cooker was brand new and came with multiple cooking functions .

Nồi nấu còn mới tinh và đi kèm với nhiều chức năng nấu nướng.

fan [Danh từ]
اجرا کردن

quạt điện

Ex: He adjusted the fan 's speed to get the right level of airflow .

Anh ấy điều chỉnh tốc độ của quạt để có được mức độ luồng không khí phù hợp.

stove [Danh từ]
اجرا کردن

bếp

Ex: I boiled water on the stove to make a cup of tea .

Tôi đun sôi nước trên bếp để pha một tách trà.

oven [Danh từ]
اجرا کردن

lò nướng

Ex: She accidentally burned her hand while reaching into the hot oven .

Cô ấy vô tình bị bỏng tay khi với vào nóng.

juicer [Danh từ]
اجرا کردن

máy ép trái cây

Ex: The juicer is easy to clean after extracting juice .

Máy ép trái cây dễ làm sạch sau khi ép nước.

washing machine [Danh từ]
اجرا کردن

máy giặt

Ex: My parents bought a new washing machine with advanced features .

Bố mẹ tôi đã mua một máy giặt mới với các tính năng tiên tiến.

dryer [Danh từ]
اجرا کردن

máy sấy

Ex: She put the wet clothes in the dryer .

Cô ấy đặt quần áo ướt vào máy sấy.

blender [Danh từ]
اجرا کردن

máy xay

Ex: The chef used a blender to puree the soup until it was silky smooth .

Đầu bếp đã sử dụng máy xay để xay nhuyễn súp cho đến khi mịn mượt.

refrigerator [Danh từ]
اجرا کردن

tủ lạnh

Ex: I put leftovers in the refrigerator to save them for later .

Tôi để thức ăn thừa vào tủ lạnh để giữ chúng cho lần sau.

freezer [Danh từ]
اجرا کردن

tủ đông

Ex: The freezer is full of frozen vegetables and ice cream .

Tủ đông đầy rau đông lạnh và kem.

vacuum cleaner [Danh từ]
اجرا کردن

máy hút bụi

Ex: I borrowed my neighbor 's vacuum cleaner to clean my apartment .

Tôi đã mượn máy hút bụi của hàng xóm để dọn dẹp căn hộ của mình.

air conditioner [Danh từ]
اجرا کردن

máy điều hòa không khí

Ex: The air conditioner cools the room quickly , even on the hottest days .

Máy điều hòa làm mát phòng nhanh chóng, ngay cả trong những ngày nóng nhất.