Sách Top Notch 1A - Đơn vị 4 - Xem trước
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Xem trước trong sách giáo trình Top Notch 1A, như "món khai vị", "món chính", "đồ uống", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
appetizer
[Danh từ]
a small dish that is eaten before the main part of a meal

món khai vị, đồ nhắm
Ex: Before the main course , we enjoyed a light appetizer of vegetable spring rolls with a tangy dipping sauce .Trước món chính, chúng tôi thưởng thức một **món khai vị** nhẹ nhàng là chả giò rau củ với nước chấm chua ngọt.
salad
[Danh từ]
a mixture of usually raw vegetables, like lettuce, tomato, and cucumber, with a type of sauce and sometimes meat

salad
Ex: We had a side salad with our main course for a balanced meal.Chúng tôi đã ăn một **salad** bên cạnh món chính để có một bữa ăn cân bằng.
entree
[Danh từ]
the main segment of a meal

món chính, khai vị
Ex: He always saves room for dessert , no matter how filling the entree is .Anh ấy luôn để dành chỗ cho món tráng miệng, dù **món chính** có no đến đâu.
main course
[Danh từ]
the main dish of a meal

món chính, món ăn chính
Ex: After the appetizers , everyone eagerly awaited the main course, which included a choice of roast chicken , beef tenderloin , or a vegetarian risotto .Sau món khai vị, mọi người đều háo hức chờ đợi **món chính**, bao gồm lựa chọn giữa gà nướng, thăn bò hoặc risotto chay.
dessert
[Danh từ]
sweet food eaten after the main dish

món tráng miệng, đồ ngọt
Ex: We made a classic English dessert, sticky toffee pudding .Chúng tôi đã làm một món **tráng miệng** cổ điển của Anh, bánh pudding toffee dính.
Sách Top Notch 1A |
---|

Tải ứng dụng LanGeek