pattern

Sách Top Notch 1A - Bài 4 - Xem trước

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 4 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như “món khai vị”, “món chính”, “đồ uống”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
appetizer

a small dish that is eaten before the main part of a meal

món khai vị, khai vị

món khai vị, khai vị

Google Translate
[Danh từ]
salad

a mixture of usually raw vegetables, like lettuce, tomato, and cucumber, with a type of sauce and sometimes meat

salad

salad

Google Translate
[Danh từ]
entree

the main segment of a meal

món chính, món khai vị chính

món chính, món khai vị chính

Google Translate
[Danh từ]
main course

the main dish of a meal

món chính, món ăn chính

món chính, món ăn chính

Google Translate
[Danh từ]
dessert

‌sweet food eaten after the main dish

món tráng miệng

món tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
beverage

a drink that is not water

thức uống, đồ uống

thức uống, đồ uống

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek