pattern

Sách Top Notch 1A - Đơn vị 5 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như "tài liệu", "photocopy", "máy quét", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
to take a picture

to use a device like a camera or cellphone to capture an image of something or someone

[Cụm từ]
to upload

to send an electronic file such as a document, image, etc. from one digital device to another one, often by using the Internet

tải lên, gửi

tải lên, gửi

Google Translate
[Động từ]
to make

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm, sản xuất

làm, sản xuất

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
to scan

to create a digital form of a picture or a document to store, edit, or view it on a computer

quét, số hóa

quét, số hóa

Google Translate
[Động từ]
document

a computer file, book, piece of paper etc. that is used as evidence or a source of information

tài liệu, tệp

tài liệu, tệp

Google Translate
[Danh từ]
photocopy

a copy of an image, document, etc. that is made using a machine that photographs the work then prints it

bản photocopy, bản sao

bản photocopy, bản sao

Google Translate
[Danh từ]
camcorder

a portable device used to take pictures and videos

máy quay video, camcorder

máy quay video, camcorder

Google Translate
[Danh từ]
photocopier

a machine that takes a photograph of documents, images, etc. then prints one or multiple copies of them

máy photocopy

máy photocopy

Google Translate
[Danh từ]
copier

a machine used to make exact copies of documents, images, etc. by taking a picture of them then printing them

máy photocopy, máy sao chép

máy photocopy, máy sao chép

Google Translate
[Danh từ]
scanner

a device that creates a digital copy of a document or photo and sends it to a computer

máy quét, máy quét tài liệu

máy quét, máy quét tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek