pattern

Giải pháp - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7G

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7G trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "circus", "open-air", "recital", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
cultural

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa

văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện

sự kiện

Google Translate
[Danh từ]
show

a TV or radio program made to entertain people

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
art exhibition

a public event where people can display or sometimes sell their works of art

triển lãm nghệ thuật

triển lãm nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
circus

a form of entertainment that typically involves skilled performers, animals, and various acts and attractions, often presented in a large tent or arena

sở thú

sở thú

Google Translate
[Danh từ]
classical

music that is rooted in Western traditions and known for its complexity and lasting cultural significance

nhạc cổ điển

nhạc cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
concert

a public performance by musicians or singers

buổi hòa nhạc

buổi hòa nhạc

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch

hài kịch

Google Translate
[Danh từ]
club

a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club

câu lạc bộ

câu lạc bộ

Google Translate
[Danh từ]
magic

the use of supernatural or mystical powers to achieve something beyond the capabilities of ordinary human beings

ma thuật

ma thuật

Google Translate
[Danh từ]
musical

relating to or containing music

âm nhạc

âm nhạc

Google Translate
[Tính từ]
open-air

(of an area or space) situated outside and is not covered or enclosed in any way

ngoài trời

ngoài trời

Google Translate
[Tính từ]
theater

a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed

rạp hát

rạp hát

Google Translate
[Danh từ]
piano

a musical instrument we play by pressing the black and white keys on the keyboard

đàn piano

đàn piano

Google Translate
[Danh từ]
recital

a public performance of music or poetry by an individual or a small group

buổi trình diễn

buổi trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek