Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 8 - 8C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8C trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "dòng biển", "gọi tắt", "tuyến đường vận chuyển", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cable
a wire for transmitting electricity that is protected within a rubber case
cáp
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpocean current
a continuous, directed movement of seawater in a specific pattern or direction
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcruise
a journey taken by a ship for pleasure, especially one involving several destinations
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpweather
things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.
khí hậu
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek