Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 8 - 8G
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8G trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "leak", "swerve", "va chạm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the highest part of a room, vehicle, etc. that covers it from the inside
trần
(particularly of water) to fall in small amounts of droplets
nhỏ giọt, rụng giọt
(of liquid or gas) to escape through a hole or crack in a container or structure
rò rỉ, thoát ra
to try to find information in a dictionary, computer, etc.
tra cứu, tìm kiếm
a book containing a list of telephone numbers for a particular area or group of people, arranged alphabetically
sổ điện thoại, sách điện thoại
to officially ask a higher court to review and reverse the decision made by a lower court
kháng cáo, kêu gọi
after a long time, usually when there has been some difficulty
cuối cùng, rốt cuộc
a place or an area that can be seen, and is usually beautiful
cảnh, toàn cảnh
to come into sudden and forceful contact with another object or person
va chạm, tông nhau
to suddenly experience a significant failure or halt in a system, process, or operation
sụp đổ, gặp sự cố
to have power over a person, company, country, etc. and to decide how things should be done
kiểm soát, quản lý
to cause something or someone to fall to the ground
hạ gục, đánh ngã
to experience and be affected by something bad or unpleasant
chịu đựng, gặp phải
an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
thương tích cổ, chấn thương cổ
to administer a breath test to determine the level of alcohol in someone's bloodstream
thực hiện kiểm tra hơi thở, kiểm tra nồng độ cồn bằng hơi thở
to change direction suddenly, often to avoid something or someone in the way
lách, tránh