pattern

Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 9 - 9D

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - 9D trong sách giáo trình Solutions Intermediate, như "logic", "khó chịu", "cô đơn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
adventure
[Danh từ]

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

cuộc phiêu lưu, chuyến mạo hiểm

cuộc phiêu lưu, chuyến mạo hiểm

Ex: They planned a camping trip in the wilderness , craving the freedom and excitement of outdoor adventure.Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại trong hoang dã, khao khát sự tự do và niềm vui của **cuộc phiêu lưu** ngoài trời.
danger
[Danh từ]

the likelihood of experiencing harm, damage, or injury

nguy hiểm,  rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Ex: The warning signs along the beach alerted swimmers to the danger of strong currents .Các biển cảnh báo dọc bãi biển đã cảnh báo người bơi về **nguy hiểm** của dòng chảy mạnh.
discomfort
[Danh từ]

an unpleasant physical feeling, like a mild or moderate pain, tightness, irritation, itch, or lack of ease in the body

khó chịu, sự bất tiện

khó chịu, sự bất tiện

Ex: The minor discomfort of a headache was soon gone after taking some medicine .Sự **khó chịu** nhẹ của cơn đau đầu đã nhanh chóng biến mất sau khi uống thuốc.
excitement
[Danh từ]

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, sự hào hứng

sự phấn khích, sự hào hứng

Ex: The rollercoaster lurched forward , screams of excitement echoing through the park as riders plunged down the first drop .Tàu lượn lao về phía trước, tiếng hét **phấn khích** vang khắp công viên khi những người đi tàu lao xuống cú rơi đầu tiên.
fear
[Danh từ]

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, sự lo lắng

nỗi sợ, sự lo lắng

Ex: His fear of public speaking caused him to avoid presentations and speeches .Nỗi **sợ** nói trước đám đông khiến anh ấy tránh các bài thuyết trình và diễn văn.
loneliness
[Danh từ]

the state of not having any companions or company

sự cô đơn

sự cô đơn

Ex: The loneliness of the deserted island was overwhelming , with no signs of human life for miles .**Sự cô đơn** của hòn đảo hoang vắng thật choáng ngợp, không có dấu hiệu của sự sống con người trong nhiều dặm.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
calm
[Tính từ]

not showing worry, anger, or other strong emotions

bình tĩnh, điềm tĩnh

bình tĩnh, điềm tĩnh

Ex: Even when criticized , he responded in a calm and collected manner .Ngay cả khi bị chỉ trích, anh ấy đã phản ứng một cách **bình tĩnh** và điềm tĩnh.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
intelligent
[Tính từ]

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng suốt

thông minh, sáng suốt

Ex: This is an intelligent device that learns from your usage patterns .Đây là một thiết bị **thông minh** học hỏi từ cách sử dụng của bạn.
logical
[Tính từ]

based on clear reasoning or sound judgment

hợp lý, logic

hợp lý, logic

Ex: They made a logical decision based on the data , avoiding emotional bias in their choice .Họ đã đưa ra quyết định **logic** dựa trên dữ liệu, tránh thiên vị cảm xúc trong lựa chọn của mình.
serious
[Tính từ]

needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng

nghiêm trọng, nặng

Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
Sách Solutions - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek