Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 9 - 9D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9D trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "logic", "khó chịu", "cô đơn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity
cuộc phiêu lưu, trải nghiệm
an unpleasant physical feeling, like a mild or moderate pain, tightness, irritation, itch, or lack of ease in the body
không thoải mái, khó chịu
the state of not having any companions or company
nỗi cô đơn, sự cô lập
having no fear when doing dangerous or painful things
dũng cảm, không sợ hãi
healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet
khỏe mạnh, thể hình
(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks
chăm chỉ, siêng năng
good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly
thông minh, sáng dạ
capable of following rules of logic and forming ideas based on facts that are true
hợp lý
needing attention and action because of possible danger or risk
nghiêm trọng, serious