Sách Solutions - Trung cấp - Phòng 8 - 8F
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8F trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như “thời gian rảnh rỗi”, “bút danh”, “văn hóa đại chúng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the period of time when a person is not working or occupied with other responsibilities
thời gian rảnh, thời gian giải trí
a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires
điện thoại di động, điện thoại phổ thông
an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs
ti vi, TV
a set of regularly aired television or radio programs related to the same subject
chuỗi
a magazine that contains a series of stories that are told by using pictures
truyện tranh, sách tranh
a secondary school typically including grades 9 through 12
trường trung học, trường phổ thông
a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together
câu chuyện tình yêu, truyện lãng mạn
an item, especially a book, that is bought by a large number of people
sách bán chạy, best seller
a series of written or printed names or items, typically one below the other
danh sách, liệt kê
a name used by an author instead of their real name when writing or publishing their works
bút danh, tên tác giả
the cultural elements and activities that are widely liked, enjoyed, and shared by the general public, particularly younger people
văn hóa đại chúng, văn hóa phổ biến
websites and applications enabling users to share content and build communities on their smartphones, computers, etc.
mạng xã hội, phương tiện truyền thông xã hội