pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Tổ 7 - 7A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7A trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như "giả dối", "bóp méo", "đạo đức giả", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
truth

the true principles or facts about something, in contrast to what is imagined or thought

sự thật

sự thật

Google Translate
[Danh từ]
falsehood

the act of making a false copy or imitation of a document, signature, banknote, or work of art with the intent to deceive or defraud

giả mạo

giả mạo

Google Translate
[Danh từ]
to cheat

to win or gain an advantage in a game, competition, etc. by breaking rules or acting unfairly

gian lận

gian lận

Google Translate
[Động từ]
to deceive

to make a person believe something untrue

lừa dối

lừa dối

Google Translate
[Động từ]
to disguise

to change one's appearance, behavior, or nature in order to conceal one's identity or true nature

ngụy trang

ngụy trang

Google Translate
[Động từ]
to distort

to change and twist a fact, idea, etc. in a way that no longer conveys its true meaning

bóp méo

bóp méo

Google Translate
[Động từ]
to exaggerate

to describe something better, larger, worse, etc. than it truly is

phóng đại

phóng đại

Google Translate
[Động từ]
to fabricate

to create or make up something, especially with the intent to deceive

sản xuất

sản xuất

Google Translate
[Động từ]
to fib

to tell a small or trivial lie that is not meant to cause harm or serious consequences

nói dối nhỏ

nói dối nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to fool

to trick someone by making them believe something false or absurd

lừa

lừa

Google Translate
[Động từ]
to lie

to intentionally say or write something that is not true

nói dối

nói dối

Google Translate
[Động từ]
to make an excuse

to give a reason or explanation to avoid doing something or to explain a mistake or failure

[Cụm từ]
to manipulate

to control or influence someone cleverly for personal gain or advantage

thao túng

thao túng

Google Translate
[Động từ]
to mislead

to cause someone to believe something that is not true, typically by lying or omitting important information

làm sai

làm sai

Google Translate
[Động từ]
to own up

to confess and take responsibility for one's mistakes

thú nhận

thú nhận

Google Translate
[Động từ]
to pass off

to present oneself or something as someone or something else in a deceptive manner

trình bày như

trình bày như

Google Translate
[Động từ]
to photoshop

to alter or manipulate an image using Adobe Photoshop or a similar digital editing software

chỉnh sửa

chỉnh sửa

Google Translate
[Động từ]
to reveal

to make information that was previously unknown or kept in secrecy publicly known

tiết lộ

tiết lộ

Google Translate
[Động từ]
to swear

to strongly promise something, usually in serious or formal situations

thề

thề

Google Translate
[Động từ]
to tell

to use words and give someone information

nói

nói

Google Translate
[Động từ]
lie

a statement that is false and used intentionally to deceive someone

một lời nói dối

một lời nói dối

Google Translate
[Danh từ]
truthful

(of a person or statement) telling the truth without deceit or falsehood

thật thà

thật thà

Google Translate
[Tính từ]
fake

made or intended to be like the original or real version of something

giả

giả

Google Translate
[Tính từ]
original

existing at the start of a specific period or process

nguyên bản

nguyên bản

Google Translate
[Tính từ]
straight

supported by evidence or verifiable information

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
devious

causing someone to have a wrong idea or impression, usually by giving incomplete or false information

khôn lỏi

khôn lỏi

Google Translate
[Tính từ]
trustworthy

able to be trusted or relied on

đáng tin cậy

đáng tin cậy

Google Translate
[Tính từ]
biased

having a preference or unfair judgment toward one side or viewpoint over others

thiên lệch

thiên lệch

Google Translate
[Tính từ]
direct

expressing thoughts or feelings clearly and without evasion

trực tiếp

trực tiếp

Google Translate
[Tính từ]
dishonesty

the act of not telling the truth or deliberately misleading someone in order to gain an advantage or avoid punishment

không trung thực

không trung thực

Google Translate
[Danh từ]
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật

chân thật

Google Translate
[Tính từ]
hypocritical

acting in a way that is different from what one claims to believe or value

đạo đức giả

đạo đức giả

Google Translate
[Tính từ]
manipulative

influencing or controlling others in an unfair or deceptive way, often to achieve one's own goals

manipulative

manipulative

Google Translate
[Tính từ]
open

behaving honestly and without hiding one's feelings and thoughts

mở

mở

Google Translate
[Tính từ]
unethical

involving behaviors, actions, or decisions that are morally wrong

không đạo đức

không đạo đức

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek