pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 8 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 Bài D trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "giải pháp", "môi trường", "tái chế", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
solution

a way in which a problem can be solved or dealt with

giải pháp

giải pháp

Google Translate
[Danh từ]
to recycle

to make a waste product usable again

tái chế

tái chế

Google Translate
[Động từ]
tire

a circular rubber object that covers the wheel of a vehicle

lốp

lốp

Google Translate
[Danh từ]
object

a non-living thing that one can touch or see

vật

vật

Google Translate
[Danh từ]
greenhouse

a glass structure used for growing plants in and protecting them from cold weather

nhà kính

nhà kính

Google Translate
[Danh từ]
environmentally

in a manner that relates to or affects the natural surrounding

một cách thân thiện với môi trường

một cách thân thiện với môi trường

Google Translate
[Trạng từ]
sunlight

the natural light coming from the sun

ánh sáng mặt trời

ánh sáng mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
box

a container, usually with four sides, a bottom, and a lid, that we use for moving or keeping things

hộp

hộp

Google Translate
[Danh từ]
wheel

a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions

bánh xe

bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
artist

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ

nghệ sĩ

Google Translate
[Danh từ]
material

a substance from which things can be made

vật liệu

vật liệu

Google Translate
[Danh từ]
to collect

to gather together things from different places or people

thu thập

thu thập

Google Translate
[Động từ]
to design

to make drawings according to which something will be constructed or produced

thiết kế

thiết kế

Google Translate
[Động từ]
rubber

a small tool that is used to remove the marks of a pencil from a piece of paper

cục tẩy

cục tẩy

Google Translate
[Danh từ]
roof

the structure that creates the outer top part of a vehicle, building, etc.

mái

mái

Google Translate
[Danh từ]
front door

the main entrance to a person's house

cửa trước

cửa trước

Google Translate
[Danh từ]
still

up to now or the time stated

vẫn còn

vẫn còn

Google Translate
[Trạng từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
empty

with no one or nothing inside

trống rỗng

trống rỗng

Google Translate
[Tính từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây

cây

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek