pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 7 Bài A - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 7 Bài A - Phần 2 trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như “chu đáo”, “nhiệt tình”, “quyết đoán”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
brave

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm

dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
bravely

in a fearless manner that shows bravery or courage

dũng cảm

dũng cảm

Google Translate
[Trạng từ]
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
confidently

in a way that shows confidence and trust in oneself or another person's abilities, plans, etc.

tự tin

tự tin

Google Translate
[Trạng từ]
considerate

thoughtful of others and their feelings

chu đáo

chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
considerately

in a manner that shows one cares about feelings, needs, or rights of other people

chu đáo

chu đáo

Google Translate
[Trạng từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
creatively

in a way that shows imagination, innovation, or originality

một cách sáng tạo

một cách sáng tạo

Google Translate
[Trạng từ]
decisive

able to make decisions quickly and confidently

quyết đoán

quyết đoán

Google Translate
[Tính từ]
decisively

in a way that shows one is determined and serious about making a decision

kiên quyết

kiên quyết

Google Translate
[Trạng từ]
indecisive

(of a person) having difficulty making choices or decisions, often due to fear, lack of confidence, or overthinking

do dự

do dự

Google Translate
[Tính từ]
indecisively

(of a conclusion or result) in a way that is not final or definite

một cách không quyết đoán

một cách không quyết đoán

Google Translate
[Trạng từ]
dishonest

not truthful or trustworthy, often engaging in immoral behavior

không trung thực

không trung thực

Google Translate
[Tính từ]
dishonestly

in a way that involves lie or deceiption

không trung thực

không trung thực

Google Translate
[Trạng từ]
early

happening or done before the usual or scheduled time

sớm

sớm

Google Translate
[Tính từ]
easy

needing little skill or effort to do or understand

dễ

dễ

Google Translate
[Tính từ]
easily

with no problem or difficulty

dễ dàng

dễ dàng

Google Translate
[Trạng từ]
enthusiastic

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Tính từ]
enthusiastically

in a manner that shows great willingness, interest, or excitement

nhiệt tình

nhiệt tình

Google Translate
[Trạng từ]
extreme

very high in intensity or degree

cực đoan

cực đoan

Google Translate
[Tính từ]
extremely

to a very great amount or degree

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
fair

treating everyone equally and in a right or acceptable way

công bằng

công bằng

Google Translate
[Tính từ]
fairly

in a way that treats everyone equally or is according to reason and moral standards

công bằng

công bằng

Google Translate
[Trạng từ]
fashionable

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

thời thượng

thời thượng

Google Translate
[Tính từ]
fashionably

with accordance to the latest or the most popular trends or styles in a specific period

theo cách thời trang

theo cách thời trang

Google Translate
[Trạng từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh

nhanh

Google Translate
[Tính từ]
fast

in a rapid or quick way

nhanh

nhanh

Google Translate
[Trạng từ]
fortune

a good thing that happens by chance and is not expected

vận may

vận may

Google Translate
[Danh từ]
fortunately

used to express that something positive or favorable has happened or is happening by chance

thật may mắn

thật may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
glamorous

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

lộng lẫy

lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
glamorously

in a way that is strikingly attractive and full of glamor

một cách quyến rũ

một cách quyến rũ

Google Translate
[Trạng từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
well

in a way that is right, good, or satisfactory

tốt

tốt

Google Translate
[Trạng từ]
hard

needing a lot of skill or effort to do

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật

chân thật

Google Translate
[Tính từ]
honestly

in a manner that is characterized by truthfulness and sincerity

thành thật

thành thật

Google Translate
[Trạng từ]
immature

not fully developed mentally or emotionally, often resulting in behaviors or reactions that are childish

chưa trưởng thành

chưa trưởng thành

Google Translate
[Tính từ]
immaturely

in an immature manner

thiếu trưởng thành

thiếu trưởng thành

Google Translate
[Trạng từ]
impatient

unable to wait calmly for something or someone, often feeling irritated or frustrated

thiếu kiên nhẫn

thiếu kiên nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
impatiently

in a manner that reflects a strong desire for quick action or results

hối hả

hối hả

Google Translate
[Trạng từ]
inconsiderate

(of a person) lacking or having no respect or regard for others' feelings or rights

thiếu tôn trọng

thiếu tôn trọng

Google Translate
[Tính từ]
inconsiderately

without consideration; in an inconsiderate manner

không suy nghĩ

không suy nghĩ

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek