pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 9 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 9 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "lộn xộn", "xấu hổ", "hẹn gặp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
to mix up

to fail to recognize a person or thing properly by assuming that they are another person or thing

nhầm lẫn, trộn lẫn

nhầm lẫn, trộn lẫn

Google Translate
[Động từ]
embarrassing

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, khó xử

xấu hổ, khó xử

Google Translate
[Tính từ]
apology

something that a person says or writes that shows they regret what they did to someone

xin lỗi, lời xin lỗi

xin lỗi, lời xin lỗi

Google Translate
[Danh từ]
to worry

to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems

lo lắng, quan ngại

lo lắng, quan ngại

Google Translate
[Động từ]
dentist

someone who is licensed to fix and care for our teeth

nhà sĩ

nhà sĩ

Google Translate
[Danh từ]
appointment

a planned meeting with someone, typically at a particular time and place, for a particular purpose

cuộc hẹn, thời gian gặp

cuộc hẹn, thời gian gặp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek