pattern

Sách Four Corners 3 - Bài 8 Bài học B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Bài học B trong sách giáo khoa Four Corners 3, chẳng hạn như "người lạ", "mua hàng", "gần đúng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
doctor
[Danh từ]

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ, thầy thuốc

bác sĩ, thầy thuốc

Ex: We have an appointment with the doctor tomorrow morning for a check-up .Chúng tôi có cuộc hẹn với **bác sĩ** vào sáng mai để kiểm tra.
friend
[Danh từ]

someone we like and trust

bạn, người bạn

bạn, người bạn

Ex: Sarah considers her roommate, Emma, as her best friend because they share their secrets and spend a lot of time together.Sarah coi bạn cùng phòng của cô, Emma, là người **bạn** thân nhất của mình vì họ chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau.
neighbor
[Danh từ]

someone who is living next to us or somewhere very close to us

hàng xóm

hàng xóm

Ex: The new neighbor has moved in next door with her three kids .Người **hàng xóm** mới đã chuyển đến ở cạnh nhà với ba đứa con của cô ấy.
parent
[Danh từ]

our mother or our father

cha mẹ, mẹ hoặc cha

cha mẹ, mẹ hoặc cha

Ex: The parents took turns reading bedtime stories to their children every night .**Bố mẹ** thay phiên nhau đọc truyện trước khi đi ngủ cho con cái mỗi đêm.
stranger
[Danh từ]

someone who is not familiar with a place because it is the first time they have ever been there

người lạ, khách lạ

người lạ, khách lạ

Ex: The stray cat was a stranger to the neighborhood .Con mèo hoang là một **người lạ** đối với khu phố.
teacher
[Danh từ]

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên, thầy giáo

giáo viên, thầy giáo

Ex: To enhance our learning experience , our teacher organized a field trip to the museum .Để nâng cao trải nghiệm học tập của chúng tôi, **giáo viên** của chúng tôi đã tổ chức một chuyến tham quan bảo tàng.
to help
[Động từ]

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Ex: He helped her find a new job .Anh ấy đã **giúp** cô ấy tìm được một công việc mới.
to cost
[Động từ]

to require a particular amount of money

có giá, tốn

có giá, tốn

Ex: Right now , the construction project is costing the company a substantial amount of money .Hiện tại, dự án xây dựng đang **tốn** của công ty một khoản tiền đáng kể.
to purchase
[Động từ]

to get goods or services in exchange for money or other forms of payment

mua, sắm

mua, sắm

Ex: The family has recently purchased a new car for their daily commute .Gia đình vừa **mua** một chiếc xe mới cho việc đi lại hàng ngày.
approximate
[Tính từ]

close to a certain quality or quantity, but not exact or precise

xấp xỉ, gần đúng

xấp xỉ, gần đúng

Ex: The approximate temperature outside is seventy degrees Fahrenheit .Nhiệt độ **gần đúng** bên ngoài là bảy mươi độ Fahrenheit.
to avoid
[Động từ]

to intentionally stay away from or refuse contact with someone

tránh, né tránh

tránh, né tránh

Ex: They avoided him at the party , pretending not to notice his presence .Họ **tránh** anh ta tại bữa tiệc, giả vờ không để ý đến sự hiện diện của anh ta.
probably
[Trạng từ]

used to show likelihood or possibility without absolute certainty

có lẽ, chắc là

có lẽ, chắc là

Ex: He is probably going to join us for dinner tonight .Anh ấy **có lẽ** sẽ tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối tối nay.
to prefer
[Động từ]

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

thích hơn, ưa chuộng hơn

thích hơn, ưa chuộng hơn

Ex: They prefer to walk to work instead of taking public transportation because they enjoy the exercise .Họ **thích** đi bộ đến nơi làm việc thay vì đi phương tiện công cộng vì họ thích tập thể dục.
rather
[Thán từ]

‌used as a positive response to a suggestion or question

Chắc chắn rồi!, Rất vui lòng!

Chắc chắn rồi!, Rất vui lòng!

Ex: So, you agree that was the best concert this year? Vậy, bạn đồng ý rằng đó là buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất năm nay? — **Đúng vậy**! Thật là khó quên.
Sách Four Corners 3
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek