pattern

Sách Four Corners 3 - Bài 8 Bài học C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Bài học C trong sách giáo trình Four Corners 3, như "rò rỉ", "có thể sạc lại", "dây phơi quần áo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
to buy
[Động từ]

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Ex: Did you remember to buy tickets for the concert this weekend ?Bạn có nhớ **mua** vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
local
[Tính từ]

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, khu vực

địa phương, khu vực

Ex: He 's a regular at the local pub , where he enjoys catching up with friends .Anh ấy là khách quen của quán rượu **địa phương**, nơi anh ấy thích gặp gỡ bạn bè.
to fix
[Động từ]

to repair something that is broken

sửa chữa, chữa

sửa chữa, chữa

Ex: Right now , they are fixing the car in the garage .Ngay bây giờ, họ đang **sửa chữa** chiếc xe trong ga-ra.
leaky
[Tính từ]

having a hole or crack through which liquid or gas passes

bị rò rỉ, có lỗ hổng

bị rò rỉ, có lỗ hổng

faucet
[Danh từ]

an object that controls the flow of liquid or gas from a container or pipe

vòi nước

vòi nước

Ex: The outdoor faucet was used to connect the garden hose .Vòi nước ngoài trời đã được sử dụng để kết nối ống tưới vườn.
to grow
[Động từ]

(of a plant) to naturally exist and develop

phát triển, lớn lên

phát triển, lớn lên

Ex: These mushrooms grow in damp , wooded areas .Những cây nấm này **mọc** ở những khu vực ẩm ướt, nhiều cây cối.
own
[Tính từ]

used for showing that someone or something belongs to or is connected with a particular person or thing

riêng, cá nhân

riêng, cá nhân

Ex: They have their own way of doing things .Họ có cách **riêng** của mình để làm mọi việc.
to pay
[Động từ]

to give someone money in exchange for goods or services

trả, thanh toán

trả, thanh toán

Ex: He paid the taxi driver for the ride to the airport .Anh ấy đã **trả** tiền cho tài xế taxi cho chuyến đi đến sân bay.
bill
[Danh từ]

a piece of printed paper that shows the amount of money a person has to pay for goods or services received

hóa đơn, phiếu thanh toán

hóa đơn, phiếu thanh toán

Ex: The bill included detailed charges for each item they ordered .**Hóa đơn** bao gồm các khoản phí chi tiết cho từng món họ đã gọi.
online
[Tính từ]

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Ex: The online gaming community allows players from different parts of the world to compete and collaborate in virtual environments .Cộng đồng game **trực tuyến** cho phép người chơi từ các nơi khác nhau trên thế giới cạnh tranh và hợp tác trong môi trường ảo.
to take
[Động từ]

to use a particular route or means of transport in order to go somewhere

đi, sử dụng

đi, sử dụng

Ex: Take the second exit after the traffic light .Rẽ ở lối ra thứ hai sau đèn giao thông.

the system of vehicles, such as buses, trains, etc. that are available to everyone and provided by the government or companies

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

Ex: The public transportation options in the city are affordable and reliable .Các lựa chọn **giao thông công cộng** trong thành phố có giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
to use
[Động từ]

to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result

sử dụng, dùng

sử dụng, dùng

Ex: What type of oil do you use for cooking ?Bạn **sử dụng** loại dầu nào để nấu ăn?
clothesline
[Danh từ]

a long rope or wire that washed clothes are hung on in order to get dried

dây phơi quần áo, giàn phơi quần áo

dây phơi quần áo, giàn phơi quần áo

Ex: She prefers using a clothesline to save energy instead of a dryer .Cô ấy thích sử dụng **dây phơi quần áo** để tiết kiệm năng lượng thay vì máy sấy.
shopping bag
[Danh từ]

a bag made of cloth, paper, or plastic with two handles, used for carrying what you buy

túi mua sắm, túi đựng đồ mua sắm

túi mua sắm, túi đựng đồ mua sắm

Ex: The shopping bag was filled with new books .**Túi mua sắm** đã đầy những cuốn sách mới.
rechargeable
[Tính từ]

(of a battery or device) capable of being supplied with electrical power again

có thể sạc lại, có khả năng sạc lại

có thể sạc lại, có khả năng sạc lại

Ex: His bike lights are rechargeable via a USB cable .Đèn xe đạp của anh ấy có thể **sạc lại** được qua cáp USB.
battery
[Danh từ]

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Ex: The smartphone's battery life has improved significantly with the latest technology.Thời lượng **pin** của điện thoại thông minh đã được cải thiện đáng kể với công nghệ mới nhất.
tip
[Danh từ]

a helpful suggestion or a piece of advice

mẹo, lời khuyên

mẹo, lời khuyên

Ex: The financial advisor provided tips for saving money and planning for retirement .
environment
[Danh từ]

the natural world around us where people, animals, and plants live

môi trường

môi trường

Ex: The melting polar ice caps are a clear sign of changes in our environment.Sự tan chảy của các chỏm băng vùng cực là một dấu hiệu rõ ràng của những thay đổi trong **môi trường** của chúng ta.
will
[Động từ]

used for forming future tenses

sẽ, sắp

sẽ, sắp

Ex: The company will launch its new product next year .Công ty **sẽ** ra mắt sản phẩm mới vào năm tới.
might
[Động từ]

used to express a possibility

có thể, có lẽ

có thể, có lẽ

Ex: They might offer discounts during the holiday season .Họ **có thể** giảm giá trong mùa lễ.
could
[Động từ]

used to show the possibility of something happening or being the case

có thể, đã có thể

có thể, đã có thể

Sách Four Corners 3
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek