pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 7 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "phản ứng", "trung thực", "chính sách", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
truth

the true principles or facts about something, in contrast to what is imagined or thought

chân lý

chân lý

Google Translate
[Danh từ]
honesty

the quality of behaving or talking in a way that is truthful and free of deception

tánh ngay thật

tánh ngay thật

Google Translate
[Danh từ]
to react

to act or behave in a particular way in response to something

phản ứng với ai đó hoặc một cái gì đó

phản ứng với ai đó hoặc một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
policy

a set of ideas or a plan of action that has been chosen officially by a group of people, an organization, a political party, etc.

chánh sách

chánh sách

Google Translate
[Danh từ]
maybe

used to show uncertainty or hesitation

Có lẽ

Có lẽ

Google Translate
[Trạng từ]
true

according to reality or facts

Chính xác

Chính xác

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek