one of the twelve divisions of the zodiac, each associated with specific dates and characteristics
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 Bài D trong sách giáo khoa Four Corners 3, như "tham vọng", "hiếm khi", "hòa thuận", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
one of the twelve divisions of the zodiac, each associated with specific dates and characteristics
a circular representation of the twelve zodiacal constellations, showing the corresponding astrological signs
tham vọng
Cô ấy là một nữ doanh nhân đầy tham vọng, không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để mở rộng đế chế kinh doanh của mình.
lo lắng
Đừng lo lắng, tôi sẽ lo mọi thứ khi bạn vắng mặt.
hiếm khi
Anh ấy hiếm khi nói trong các cuộc họp trừ khi được hỏi trực tiếp.
cảm giác
Sau khi nhận được món quà bất ngờ, một cảm giác biết ơn tràn ngập trong anh.
nói nhiều
Bản chất nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân viên bán hàng tuyệt vời.
chính xác
Cô ấy làm theo công thức chính xác, đảm bảo món ăn hoàn hảo.
tức giận,giận dữ
Anh ấy trông tức giận khi đọc bài đánh giá không công bằng.
cuộc phiêu lưu
Lướt qua những con sóng dữ trong chuyến thám hiểm chèo thuyền vượt thác là một cuộc phiêu lưu đầy adrenaline.
sáng tạo
Tôi thấy chị gái mình là một người sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng mới cho sản phẩm để bán trong cửa hàng của cô ấy.
not deserving of trust or confidence
hòa thuận
Trong một xã hội đa văn hóa, quan trọng là phải học cách hòa hợp với những người từ các nền tảng khác nhau.
khó khăn
lỗi
Mắc lỗi không định nghĩa giá trị của bạn; đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
ý tưởng
Bạn có ý tưởng nào về cách cải thiện năng suất của nhóm chúng ta không?
tò mò
Bản chất tò mò của anh ấy đã khiến anh ấy đọc sách về nhiều chủ đề khác nhau.