pattern

Nhà và Vườn - Kitchenware

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ dùng nhà bếp như "spatula", "funnel" và "colander".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
apple corer

a kitchen tool used to remove the core and seeds from apples, leaving the flesh intact for various culinary purposes

dụng cụ lấy hột táo, máy cắt lõi táo

dụng cụ lấy hột táo, máy cắt lõi táo

Google Translate
[Danh từ]
apple cutter

a kitchen tool designed to cut apples into slices or wedges for easy and convenient snacking or cooking

dao cắt táo, dụng cụ cắt táo

dao cắt táo, dụng cụ cắt táo

Google Translate
[Danh từ]
peeler

a special device or knife for removing the skin of vegetables or fruit

dao gọt vỏ, máy gọt vỏ

dao gọt vỏ, máy gọt vỏ

Google Translate
[Danh từ]
baster

a kitchen tool used to suction up juices or liquid from a container and then dispense them over food for basting

baster, công cụ chiên

baster, công cụ chiên

Google Translate
[Danh từ]
bottle opener

a small tool used to open the metal top of a bottle

mở chai, khui chai

mở chai, khui chai

Google Translate
[Danh từ]
bread knife

a long, serrated knife designed specifically for slicing through bread and other baked goods without crushing or squishing them

dao cắt bánh mì, dao răng cưa

dao cắt bánh mì, dao răng cưa

Google Translate
[Danh từ]
cheese cutter

a device used to slice cheese into thin, uniform pieces, typically consisting of a cutting wire or blade and a handle

dao cắt phô mai, dụng cụ cắt phô mai

dao cắt phô mai, dụng cụ cắt phô mai

Google Translate
[Danh từ]
cheesecloth

a lightweight, gauzy fabric commonly used in cooking and food preparation to strain liquids, bundle herbs and spices, and wrap cheese

vải cheesecloth, vải lọc

vải cheesecloth, vải lọc

Google Translate
[Danh từ]
cherry pitter

a kitchen tool specifically designed for removing pits from cherries, making it easier to enjoy the fruit without the pits

dụng cụ bỏ hạt anh đào, máy tách hạt anh đào

dụng cụ bỏ hạt anh đào, máy tách hạt anh đào

Google Translate
[Danh từ]
colander

a plastic or metal bowl with many holes that is used for separating water from washed or cooked food

rổ, rá

rổ, rá

Google Translate
[Danh từ]
corkscrew

a small tool with a pointy spiral metal for pulling out corks from bottles

dụng cụ mở chai, cái mở nắp

dụng cụ mở chai, cái mở nắp

Google Translate
[Danh từ]
cutting board

a wooden or plastic board on which meat or vegetables are cut

thớt, bảng cắt

thớt, bảng cắt

Google Translate
[Danh từ]
egg timer

a glass object showing three to five minutes by sand flow, used to measure the time it takes to boil eggs

bình hẹn giờ trứng, đồng hồ cát

bình hẹn giờ trứng, đồng hồ cát

Google Translate
[Danh từ]
spatula

a kitchen tool with a broad and flat part on one end, used for turning and lifting food

thìa

thìa

Google Translate
[Danh từ]
turner

a flat kitchen utensil with a long handle used to lift and flip foods, such as pancakes, burgers, and vegetables, while cooking

dụng cụ lật, thìa lật

dụng cụ lật, thìa lật

Google Translate
[Danh từ]
funnel

a cone-shaped kitchen tool used for pouring liquids or powders into a container with a small opening without spilling

phễu, funnel

phễu, funnel

Google Translate
[Danh từ]
garlic press

a small handheld kitchen tool used for crushing garlic

dụng cụ ép tỏi, dụng cụ nghiền tỏi

dụng cụ ép tỏi, dụng cụ nghiền tỏi

Google Translate
[Danh từ]
grater

a kitchen tool having a surface with sharped holes used for cutting food into very small pieces

bào, vật dụng bào

bào, vật dụng bào

Google Translate
[Danh từ]
strainer

a kitchen tool with many holes used for separating solid materials from liquids

rây, lưới lọc

rây, lưới lọc

Google Translate
[Danh từ]
reamer

a handheld tool with a conical ridged end used for manually extracting juice from citrus fruits like lemons, limes, and oranges

dụng cụ vắt nước, máy vắt trái cây

dụng cụ vắt nước, máy vắt trái cây

Google Translate
[Danh từ]
squeezer

a handheld tool designed to extract juice from fruits and vegetables by applying pressure to the fruit while it is placed in the device

ép trái cây, máy vắt nước

ép trái cây, máy vắt nước

Google Translate
[Danh từ]
measuring cup

a container with numbers on it for measuring the quantity of something when cooking, used mainly in the US

cốc đo, cốc định lượng

cốc đo, cốc định lượng

Google Translate
[Danh từ]
meat tenderizer

a kitchen tool, usually a mallet or a spiked device, used to physically break down the muscle fibers and connective tissue of tough cuts of meat to make it more tender

khuôn thịt, búa thịt

khuôn thịt, búa thịt

Google Translate
[Danh từ]
pepper mill

a kitchen tool used to grind whole peppercorns into a finer powder

máy xay tiêu, máy xay gia vị

máy xay tiêu, máy xay gia vị

Google Translate
[Danh từ]
potholder

a thick, insulated pad or cloth used in the kitchen to protect hands from hot cookware or to grip and handle hot pots, pans, and dishes safely

găng tay cách nhiệt, khăn bếp

găng tay cách nhiệt, khăn bếp

Google Translate
[Danh từ]
rolling pin

a cylindrical, usually wooden, kitchen tool with handles, used to flatten dough or pastry

cán bột, cán bột bánh

cán bột, cán bột bánh

Google Translate
[Danh từ]
sieve

a tool with many small holes and a wire net used for separating solid materials from smaller ones or liquids

rây, 筛

rây, 筛

Google Translate
[Danh từ]
spider

a type of wire-mesh skimmer used to remove food items from hot liquids or oil, typically has a long handle and a shallow, wide wire basket similar to a spider's web

vợt, spider

vợt, spider

Google Translate
[Danh từ]
tin opener

a kitchen tool designed to open metal cans by cutting through the top with a rotating blade and a serrated wheel

mở hộp, dụng cụ mở hộp

mở hộp, dụng cụ mở hộp

Google Translate
[Danh từ]
twine

a strong, thin cord, often used in cooking to tie up meat or vegetables before cooking, or for bundling herbs or other food items together for easy removal from soups or stews

dây, sợi dây

dây, sợi dây

Google Translate
[Danh từ]
whisk

‌a handheld object with small pieces of curved wire used for whipping cream or eggs

whisk, đánh trứng

whisk, đánh trứng

Google Translate
[Danh từ]
zester

a kitchen tool designed to remove the zest, or the colored outer layer of citrus fruit, such as lemons, limes, and oranges, in thin strips or shreds

dụng cụ bào vỏ cam, dao bào vỏ

dụng cụ bào vỏ cam, dao bào vỏ

Google Translate
[Danh từ]
can opener

a tool used to open cans of food

mở hộp, dụng cụ mở hộp

mở hộp, dụng cụ mở hộp

Google Translate
[Danh từ]
tea strainer

a small mesh or perforated device used to strain tea leaves or other solids from liquid tea when pouring from a teapot or teacup

rây trà, lọc trà

rây trà, lọc trà

Google Translate
[Danh từ]
oven glove

a protective textile glove used to handle hot cookware or bakeware in the oven

găng tay lò, găng tay bếp

găng tay lò, găng tay bếp

Google Translate
[Danh từ]
cheeseboard

a flat board or platter used to serve and display a variety of cheeses, often accompanied by other foods such as crackers, fruits, nuts, or meats

bảng phô mai, đĩa phô mai

bảng phô mai, đĩa phô mai

Google Translate
[Danh từ]
chopping block

a large, sturdy, and durable wooden or plastic board used for chopping, slicing, and preparing food

thớt, khối cắt

thớt, khối cắt

Google Translate
[Danh từ]
egg slicer

a kitchen tool used for slicing boiled eggs into even, thin slices

dao trứng, dụng cụ cắt trứng

dao trứng, dụng cụ cắt trứng

Google Translate
[Danh từ]
eggbeater

a handheld kitchen tool with two or more beaters or whisks used to beat, whisk, or mix ingredients by hand

máy đánh trứng, đồ đánh trứng

máy đánh trứng, đồ đánh trứng

Google Translate
[Danh từ]
kitchen scissors

a pair of scissors specifically designed for use in the kitchen, typically used for cutting food items such as herbs, meats, or packaging

kéo nhà bếp, kéo cắt thực phẩm

kéo nhà bếp, kéo cắt thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
mandolin

a kitchen tool used for slicing fruits and vegetables with an adjustable blade

dao mài

dao mài

Google Translate
[Danh từ]
measuring spoon

a kitchen utensil with standardized capacities used for measuring small amounts of ingredients

thìa đo lường, thìa đong

thìa đo lường, thìa đong

Google Translate
[Danh từ]
masher

a kitchen tool designed to mash cooked vegetables, fruits, or other foods into a soft and uniform texture

dụng cụ nghiền, băm nhỏ

dụng cụ nghiền, băm nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
timer

a device used to measure the time that something takes, used when doing something such as cooking

bộ hẹn giờ, đồng hồ bấm giờ

bộ hẹn giờ, đồng hồ bấm giờ

Google Translate
[Danh từ]
ricer

a kitchen tool used for mashing and pureeing food into a fine and uniform texture, typically used for making mashed potatoes or baby food

dụng cụ nghiền, máy nghiền khoai tây

dụng cụ nghiền, máy nghiền khoai tây

Google Translate
[Danh từ]
cheese press

a kitchen tool used in the production of cheese to press and shape the curds into a solid block or wheel

dụng cụ ép phô mai, ép phô mai

dụng cụ ép phô mai, ép phô mai

Google Translate
[Danh từ]
pepper shaker

a kitchen tool used to store and dispense ground black pepper onto food

lọ tiêu, máy xay tiêu

lọ tiêu, máy xay tiêu

Google Translate
[Danh từ]
jar

a container with a wide opening and a lid, typically made of glass or ceramic, used to store food such as honey, jam, pickles, etc.

hũ, lọ

hũ, lọ

Google Translate
[Danh từ]
burner

the part of a heater or cooker from which heat or a flame is produced

bếp, bếp lửa

bếp, bếp lửa

Google Translate
[Danh từ]
dish rack

a kitchen tool used to hold and dry dishes after washing

giá để chén, giá để đĩa

giá để chén, giá để đĩa

Google Translate
[Danh từ]
dish pan

a shallow, rectangular or square-shaped container, often made of plastic, used for washing dishes by hand

chảo rửa bát, chậu rửa bát

chảo rửa bát, chậu rửa bát

Google Translate
[Danh từ]
kettle

a container with a handle, lid, and spout that is used for boiling water

ấm nước, nồi

ấm nước, nồi

Google Translate
[Danh từ]
teapot

a container with a handle, lid, and spout for brewing and serving tea

ấm trà

ấm trà

Google Translate
[Danh từ]
spiralizer

a kitchen gadget used to turn vegetables or fruits into spiral shapes

máy spiralizer,  dao cắt xoắn

máy spiralizer, dao cắt xoắn

Google Translate
[Danh từ]
vegetable slicer

a kitchen tool designed to quickly and easily slice fruits and vegetables into uniform pieces for cooking or serving

dao thái rau, cắt rau

dao thái rau, cắt rau

Google Translate
[Danh từ]
coffeepot

a type of kitchenware used for making and serving coffee, usually made of metal or ceramic, and featuring a spout for pouring and a handle for carrying

bình pha cà phê, ấm pha cà phê

bình pha cà phê, ấm pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
utensil

an object that is used for cooking or eating

dụng cụ, dụng cụ nấu ăn

dụng cụ, dụng cụ nấu ăn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek