pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ bất quy tắc

Những tính từ này mô tả bản chất không theo quy ước, không thể đoán trước hoặc bất thường của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "kỳ lạ", "đặc biệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
irregular
[Tính từ]

not conforming to established rules, patterns, or norms

không đều, bất thường

không đều, bất thường

Ex: Her irregular speech pattern puzzled her colleagues , who found it difficult to understand her .Kiểu nói **không đều** của cô ấy khiến các đồng nghiệp bối rối, họ thấy khó hiểu cô ấy.
peculiar
[Tính từ]

not considered usual or normal

đặc biệt, kỳ lạ

đặc biệt, kỳ lạ

Ex: The peculiar sound coming from the engine signaled that there might be a mechanical issue .Âm thanh **kỳ lạ** phát ra từ động cơ báo hiệu rằng có thể có vấn đề cơ khí.
strange
[Tính từ]

having unusual, unexpected, or confusing qualities

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The soup had a strange color , but it tasted delicious .Súp có màu sắc **kỳ lạ**, nhưng hương vị lại ngon tuyệt.
curious
[Tính từ]

unusual or strange in a way that is unexpected

tò mò, kỳ lạ

tò mò, kỳ lạ

Ex: The curious arrangement of rocks in the field suggested the presence of ancient ruins beneath the surface .Sự sắp xếp **kỳ lạ** của những tảng đá trên cánh đồng gợi ý về sự hiện diện của những tàn tích cổ xưa bên dưới bề mặt.
unconventional
[Tính từ]

not following established customs or norms

không theo quy ước, không truyền thống

không theo quy ước, không truyền thống

Ex: His unconventional lifestyle choices often led to interesting conversations at social gatherings .Những lựa chọn lối sống **không theo quy ước** của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện thú vị tại các buổi tụ họp xã hội.
odd
[Tính từ]

unusual in a way that stands out as different from the expected or typical

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: It was odd for him to be so quiet , as he 's usually very talkative .Thật **kỳ lạ** khi anh ấy im lặng như vậy, vì anh ấy thường rất hay nói.
controversial
[Tính từ]

causing a lot of strong public disagreement or discussion

gây tranh cãi,  gây bàn cãi

gây tranh cãi, gây bàn cãi

Ex: She made a controversial claim about the health benefits of the diet .Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố **gây tranh cãi** về lợi ích sức khỏe của chế độ ăn kiêng.
unexpected
[Tính từ]

happening or appearing without warning, causing surprise

bất ngờ, không ngờ tới

bất ngờ, không ngờ tới

Ex: The team 's unexpected victory shocked the fans .Chiến thắng **bất ngờ** của đội đã gây sốc cho người hâm mộ.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
uncanny
[Tính từ]

beyond what is ordinary and indicating the inference of supernatural powers

kỳ lạ, huyền bí

kỳ lạ, huyền bí

Ex: He had an uncanny way of knowing exactly what others were thinking .Anh ấy có một cách **kỳ lạ** để biết chính xác người khác đang nghĩ gì.
striking
[Tính từ]

exceptionally eye-catching or beautiful

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Ex: He had a striking look with his tall frame and distinctive tattoos , making him unforgettable .Anh ấy có một vẻ ngoài **nổi bật** với dáng người cao lớn và những hình xăm đặc biệt, khiến anh ấy không thể nào quên.
erratic
[Tính từ]

having a strong potential for sudden variations or fluctuations that cannot be predicted

không thể đoán trước, thất thường

không thể đoán trước, thất thường

Ex: The erratic pace of his work caused constant disruption in the office .Nhịp độ **thất thường** trong công việc của anh ấy đã gây ra sự gián đoạn liên tục trong văn phòng.
unorthodox
[Tính từ]

not in accordance with established traditions or conventional practices

không chính thống, không theo truyền thống

không chính thống, không theo truyền thống

Ex: His unorthodox behavior at the meeting caught everyone by surprise , but it eventually led to positive change .Hành vi **không chính thống** của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên, nhưng cuối cùng lại dẫn đến sự thay đổi tích cực.
exaggerated
[Tính từ]

represented in an overemphasized or overstated manner, beyond what is realistic or reasonable

phóng đại, cường điệu

phóng đại, cường điệu

Ex: She gave an exaggerated explanation of the event , making the situation seem more dramatic .Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích **phóng đại** về sự kiện, khiến tình hình có vẻ kịch tính hơn.
surreal
[Tính từ]

related to an artistic style that emphasizes the bizarre, dreamlike, or irrational, often blending reality with fantasy in unexpected ways

siêu thực, kỳ ảo

siêu thực, kỳ ảo

Ex: The surreal design of the building , with its gravity-defying structures , became a landmark in the city .Thiết kế **siêu thực** của tòa nhà, với những cấu trúc thách thức trọng lực, đã trở thành một điểm mốc trong thành phố.
psychic
[Tính từ]

outside the realm of physical science, often involving perception or events beyond normal sensory capabilities

tâm linh, năng lực ngoại cảm

tâm linh, năng lực ngoại cảm

Ex: Many people are fascinated by the idea of psychic energy and its potential to influence the world.Nhiều người bị mê hoặc bởi ý tưởng về năng lượng **tâm linh** và tiềm năng của nó để ảnh hưởng đến thế giới.
supernatural
[Tính từ]

beyond what is explainable by natural laws, often attributed to divine or mystical forces

siêu nhiên, huyền bí

siêu nhiên, huyền bí

Ex: The town was said to be haunted by supernatural beings that only a few had seen.Người ta nói rằng thị trấn bị ám bởi những sinh vật **siêu nhiên** mà chỉ một số ít người đã nhìn thấy.
paranormal
[Tính từ]

beyond the scope of normal scientific understanding or explanation

huyền bí,  siêu nhiên

huyền bí, siêu nhiên

Ex: Skeptics argue that paranormal experiences can often be explained by psychological factors or natural phenomena .Những người hoài nghi cho rằng trải nghiệm **huyền bí** thường có thể được giải thích bởi các yếu tố tâm lý hoặc hiện tượng tự nhiên.
quirky
[Tính từ]

having distinctive or peculiar habits, behaviors, or features that are unusual but often appealing

kỳ quặc, độc đáo

kỳ quặc, độc đáo

Ex: The movie 's quirky characters added a touch of humor to the plot .Những nhân vật **kỳ quặc** của bộ phim đã thêm một chút hài hước vào cốt truyện.
offbeat
[Tính từ]

unconventional or unusual, often in an interesting way

khác thường, độc đáo

khác thường, độc đáo

Ex: The author 's offbeat characters and unconventional storytelling captivated readers seeking a departure from traditional narratives .Nhân vật **khác thường** của tác giả và cách kể chuyện không theo lối mòn đã thu hút độc giả tìm kiếm sự khác biệt so với những câu chuyện truyền thống.
quizzical
[Tính từ]

teasing or mocking in expression or tone

chế nhạo, đùa cợt

chế nhạo, đùa cợt

Ex: The detective wore a quizzical look as he examined the confusing evidence .Viên thám tử mang vẻ mặt **chế nhạo** khi kiểm tra những bằng chứng khó hiểu.
anomalous
[Tính từ]

not consistent with what is considered to be expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The report contained an anomalous figure that did n't match the others .Báo cáo có một con số **bất thường** không khớp với những con số khác.
freaky
[Tính từ]

strangely bizarre or unsettling, often in a way that feels eerie

kỳ quái, rùng rợn

kỳ quái, rùng rợn

Ex: She couldn’t shake the freaky feeling that something was watching her.Cô ấy không thể gạt bỏ cảm giác **kỳ quái** rằng có thứ gì đó đang theo dõi mình.
deviant
[Tính từ]

departing from established customs, norms, or expectations

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

Ex: Scientists studied the deviant patterns in the experiment ’s results .Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mô hình **lệch lạc** trong kết quả thí nghiệm.
exotic
[Tính từ]

exciting or beautiful because of having qualities that are very unusual or different

kỳ lạ, độc đáo

kỳ lạ, độc đáo

Ex: His exotic tattoos told stories from distant lands .Những hình xăm **kỳ lạ** của anh ấy kể những câu chuyện từ vùng đất xa xôi.
unknown
[Tính từ]

not widely acknowledged or familiar to most people

không xác định, không biết đến

không xác định, không biết đến

Ex: The unknown inventor had no formal recognition for his groundbreaking ideas .Nhà phát minh **không được biết đến** đã không có sự công nhận chính thức cho những ý tưởng đột phá của mình.
outlandish
[Tính từ]

unconventional or strange in a way that is striking or shocking

kỳ dị, lập dị

kỳ dị, lập dị

Ex: The outlandish menu at the experimental restaurant featured avant-garde culinary creations that divided diners with their unconventional flavors .Thực đơn **kỳ lạ** tại nhà hàng thử nghiệm có những sáng tạo ẩm thực tiên phong khiến thực khách chia rẽ vì hương vị không theo lối mòn của chúng.
unfamiliar
[Tính từ]

not explored or known about

không quen thuộc, xa lạ

không quen thuộc, xa lạ

Ex: The unfamiliar taste of the exotic dish awakened her senses to a new culinary experience .Hương vị **lạ lẫm** của món ăn kỳ lạ đã đánh thức giác quan của cô ấy đến một trải nghiệm ẩm thực mới.
alien
[Tính từ]

belonging to or originating from a place or culture different from one’s own, often unfamiliar or strange

ngoại lai, kỳ lạ

ngoại lai, kỳ lạ

Ex: The architecture of the building was alien, with its unconventional design standing out in the city .Kiến trúc của tòa nhà là **xa lạ**, với thiết kế không theo quy ước nổi bật trong thành phố.
foreign
[Tính từ]

unfamiliar or different from what is known or experienced

ngoại quốc, lạ lẫm

ngoại quốc, lạ lẫm

Ex: The foreign aroma of spices wafting from the kitchen signaled a unique dining experience .Mùi hương **lạ** của gia vị bay ra từ nhà bếp báo hiệu một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
cranky
[Tính từ]

unusual in behavior or appearance

kỳ dị, lập dị

kỳ dị, lập dị

Ex: His cranky theories about time travel and parallel universes baffled his colleagues in the scientific community .Những lý thuyết **kỳ quặc** của anh ấy về du hành thời gian và các vũ trụ song song đã làm bối rối các đồng nghiệp trong cộng đồng khoa học.
jarring
[Tính từ]

conflicting or out of harmony, creating an unpleasant or startling effect

chói tai, khó chịu

chói tai, khó chịu

Ex: The conflicting reports created a jarring sense of uncertainty .Các báo cáo mâu thuẫn đã tạo ra một cảm giác **khó chịu** của sự không chắc chắn.
whimsical
[Tính từ]

playful and unusual, often with a touch of humor or imagination

kỳ quặc, tinh nghịch

kỳ quặc, tinh nghịch

Ex: The whimsical design of the garden featured colorful flowers and quirky sculptures .Thiết kế **kỳ quặc** của khu vườn có những bông hoa đầy màu sắc và những tượng điêu khắc độc đáo.
patchy
[Tính từ]

not thorough or complete enough to be useful or reliable

không đầy đủ, thiếu sót

không đầy đủ, thiếu sót

Ex: His patchy grasp of the rules caused confusion during the meeting .Sự hiểu biết **không đầy đủ** của anh ấy về các quy tắc đã gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek