pattern

tính từ quan hệ - Tính từ kinh tế xã hội

Những tính từ này liên quan đến các thuộc tính, đặc điểm hoặc điều kiện liên quan đến các khía cạnh kinh tế và xã hội của xã hội.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
maternal

related to or characteristic of a mother and motherhood, especially during and following childbirth

mẹ

mẹ

Google Translate
[Tính từ]
paternal

referring to qualities, characteristics, or actions associated with a male parent in general

trong vai trò cha

trong vai trò cha

Google Translate
[Tính từ]
parental

related to parents or the role of parenting

cha mẹ

cha mẹ

Google Translate
[Tính từ]
patriarchal

relating to a social system where men hold primary power and authority over women and families

gia trưởng

gia trưởng

Google Translate
[Tính từ]
marital

related to marriage or the relationship between spouses

hôn nhân

hôn nhân

Google Translate
[Tính từ]
familial

related to or characteristic of a family or the relationships within a family

gia đình

gia đình

Google Translate
[Tính từ]
generational

relating to or involving several generations within a family or society

thế hệ

thế hệ

Google Translate
[Tính từ]
ancestral

related to or inherited from one's ancestors

tổ tiên

tổ tiên

Google Translate
[Tính từ]
social

related to society and the lives of its citizens in general

xã hội

xã hội

Google Translate
[Tính từ]
societal

related to or characteristic of society and its members as a whole

xã hội

xã hội

Google Translate
[Tính từ]
interpersonal

relating to interactions or relationships between people

giữa các cá nhân

giữa các cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
cultural

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa

văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
historical

belonging to or significant in the past

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Tính từ]
socioeconomic

referring to factors or conditions that involve both social and economic aspects

xã hội kinh tế

xã hội kinh tế

Google Translate
[Tính từ]
financial

related to money or its management

tài chính

tài chính

Google Translate
[Tính từ]
monetary

relating to money or currency

tiền tệ

tiền tệ

Google Translate
[Tính từ]
fiscal

relating to government revenue or public money, especially taxes

tài chính

tài chính

Google Translate
[Tính từ]
economical

referring to an economy

kinh tế

kinh tế

Google Translate
[Tính từ]
apocalyptic

relating to the end of the world or catastrophic destruction

tận thế

tận thế

Google Translate
[Tính từ]
metropolitan

relating to a large city or urban area

đô thị

đô thị

Google Translate
[Tính từ]
ceremonial

relating to formal rituals or traditions, often with symbolic importance or cultural significance

nghi lễ

nghi lễ

Google Translate
[Tính từ]
nomadic

referring to the lifestyle of constantly traveling from place to place, with individuals or groups never staying in one location for an extended period of time

du mục

du mục

Google Translate
[Tính từ]
juvenile

relating to young people who have not reached adulthood yet

thanh thiếu niên

thanh thiếu niên

Google Translate
[Tính từ]
demographic

relating to the population of a particular group, area, or society

dân số

dân số

Google Translate
[Tính từ]
multicultural

relating to or involving several different cultures

đa văn hoá

đa văn hoá

Google Translate
[Tính từ]
conversational

related to or characteristic of informal spoken communication

hội thoại

hội thoại

Google Translate
[Tính từ]
migrant

relating to people moving from one place to another, often for work or to live

di cư

di cư

Google Translate
[Tính từ]
transactional

relating to or involving a process of exchange or interaction between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or information

giao dịch

giao dịch

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek