pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của giải phẫu tổng quát

Những tính từ này bao gồm các thuộc tính và phẩm chất mô tả các thành phần cấu trúc, hệ thống sinh lý và chức năng của cơ thể con người.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
orthopedic

relating to the branch of medicine focused on the bones and joints of the body

chỉnh hình

chỉnh hình

Google Translate
[Tính từ]
plantar

relating to the underside of the foot, particularly the sole

cây trồng

cây trồng

Google Translate
[Tính từ]
hormonal

related to the body's hormones, which control different bodily functions

nội tiết tố

nội tiết tố

Google Translate
[Tính từ]
pituitary

relating to the small gland located at the base of the brain responsible for producing and releasing hormones that regulate various bodily functions

tuyến yên

tuyến yên

Google Translate
[Tính từ]
lymphatic

relating to the system in the body responsible for transporting lymph, a fluid containing white blood cells, throughout the body to help fight infections and remove waste products

bạch huyết

bạch huyết

Google Translate
[Tính từ]
cystic

characterized by or related to cysts, which are sac-like structures filled with fluid, air, or other substances

u nang

u nang

Google Translate
[Tính từ]
fetal

associated with anything related to the developing fetus during pregnancy

thai nhi

thai nhi

Google Translate
[Tính từ]
embryonic

belonging to the earlier stages of growth and development

phôi thai

phôi thai

Google Translate
[Tính từ]
anal

relating to the anus, which is the opening at the end of the digestive tract used for expelling waste from the body

hậu môn

hậu môn

Google Translate
[Tính từ]
facial

relating to the face or its appearance

mặt

mặt

Google Translate
[Tính từ]
bodily

related to the body and its physical aspects or characteristics

thân thể

thân thể

Google Translate
[Tính từ]
manual

related to or involve the use of the hands, rather than by machines or automation

thủ công

thủ công

Google Translate
[Tính từ]
dental

related to the teeth or dentistry

nha khoa

nha khoa

Google Translate
[Tính từ]
nasal

(anatomy) connected with the nose

mũi

mũi

Google Translate
[Tính từ]
oral

involving or related to the mouth

miệng

miệng

Google Translate
[Tính từ]
prosthetic

relating to or involving an artificial leg, hand, tooth, etc. used to replace or enhance missing or damaged body parts

giả

giả

Google Translate
[Tính từ]
optic

relating to the eyes or vision

quang học

quang học

Google Translate
[Tính từ]
visual

related to sight or vision

thị giác

thị giác

Google Translate
[Tính từ]
tactile

relating to the sense of touch or the ability to perceive objects by touch

xúc giác được

xúc giác được

Google Translate
[Tính từ]
sensory

relating to any of the five senses

giác quan

giác quan

Google Translate
[Tính từ]
vocal

relating to the voice, especially the human voice

âm thanh

âm thanh

Google Translate
[Tính từ]
haptic

related to the sense of touch or tactile sensations

xúc giác

xúc giác

Google Translate
[Tính từ]
surrogate

acting as a substitute for biological or legal parents in providing care or nurturing

người đại diện

người đại diện

Google Translate
[Tính từ]
fecal

related to feces or bowel movements

phân

phân

Google Translate
[Tính từ]
physical

related to the body rather than the mind

thuộc vật chất

thuộc vật chất

Google Translate
[Tính từ]
sensual

relating to or involving the senses or physical sensation

gợi cảm

gợi cảm

Google Translate
[Tính từ]
anatomical

related to the structure or study of the body and its parts

giải phẫu

giải phẫu

Google Translate
[Tính từ]
neural

regarding neurons, which are the basic building blocks of the nervous system

thần kinh

thần kinh

Google Translate
[Tính từ]
synaptic

related to synapses, which are the connections between neurons where nerve signals are transmitted

khớp thần kinh

khớp thần kinh

Google Translate
[Tính từ]
neurological

related to the nervous system, particularly the brain, spinal cord, and nerves

thần kinh

thần kinh

Google Translate
[Tính từ]
prefrontal

relating to the front part of the brain which is involved in decision-making, planning, and personality

trán trước

trán trước

Google Translate
[Tính từ]
cerebral

relating to the forepart of the brain, particularly its higher functions such as thinking, reasoning, and cognition

[Tính từ]
spinal

relating to or forming the spine

cột sống

cột sống

Google Translate
[Tính từ]
cranial

relating to the skull or the part of the body enclosing the brain

sọ não

sọ não

Google Translate
[Tính từ]
epithelial

related to epithelium, which is the tissue that covers the surfaces of organs, glands, and body cavities

biểu mô

biểu mô

Google Translate
[Tính từ]
skeletal

related to the skeleton, which is the framework of bones supporting the body

[Tính từ]
carpal

relating to the carpus, which is the group of eight bones forming the wrist

cổ tay

cổ tay

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek