pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ ngôn ngữ học

Những tính từ này liên quan đến nghiên cứu, cấu trúc và đặc điểm của các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ, chẳng hạn như âm vị học, ngữ nghĩa, ngữ pháp, cú pháp, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
linguistic

related to the science of language, including its structure, usage, and evolution

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

Google Translate
[Tính từ]
grammatical

connected to the rules or the study of grammar

ngữ pháp

ngữ pháp

Google Translate
[Tính từ]
phonetic

related to the sounds of speech and their representation using symbols

phát âm

phát âm

Google Translate
[Tính từ]
alphabetical

related to an alphabet

thuộc về bảng chữ cái

thuộc về bảng chữ cái

Google Translate
[Tính từ]
stylistic

connected with literary or artistic style

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Google Translate
[Tính từ]
semantic

relating to meaning in language, including the interpretation of words, phrases, and symbols within their context

từ vựng

từ vựng

Google Translate
[Tính từ]
verbal

relating to or expressed using spoken language

ngôn ngữ

ngôn ngữ

Google Translate
[Tính từ]
bilingual

able to speak, understand, or use two languages fluently

song ngữ

song ngữ

Google Translate
[Tính từ]
infinitive

(grammar) the root form of a verb

động từ nguyên thể

động từ nguyên thể

Google Translate
[Danh từ]
phonological

relating to the sound system of a language

ngữ âm học

ngữ âm học

Google Translate
[Tính từ]
syntactic

relating to syntax, which is the arrangement of words and phrases to create well-formed sentences in a language

cú pháp

cú pháp

Google Translate
[Tính từ]
psycholinguistic

relating to the study of how the mind processes language, combining psychology and linguistics

tâm ngôn ngữ học

tâm ngôn ngữ học

Google Translate
[Tính từ]
monolingual

relating to or characteristic of the use or understanding of a single language

đơn ngữ

đơn ngữ

Google Translate
[Tính từ]
multilingual

referring to the ability to use or communicate in multiple languages

đa ngôn ngữ

đa ngôn ngữ

Google Translate
[Tính từ]
phonemic

relating to the smallest distinctive units of sound in a language

phiên âm

phiên âm

Google Translate
[Tính từ]
lexical

relating to the vocabulary or words of a language, including their meanings, usage, and relationships

thuộc từ vựng

thuộc từ vựng

Google Translate
[Tính từ]
dialectal

relating to different regional or social varieties of a language, characterized by unique words, grammar, and accents

địa phương

địa phương

Google Translate
[Tính từ]
accentual

relating to the accent or stress placed on syllables in speech

giọng điệu

giọng điệu

Google Translate
[Tính từ]
syntagmatic

related to the way words or elements are ordered in a sentence to create meaning

cấu trúc câu

cấu trúc câu

Google Translate
[Tính từ]
paradigmatic

relating to the relationship between words that can substitute for each other in a sentence due to their shared grammatical properties or roles

mô hình

mô hình

Google Translate
[Tính từ]
lexicographic

relating to the way words are organized and studied in dictionaries

từ điển học

từ điển học

Google Translate
[Tính từ]
etymological

relating to the study or explanation of the origin and historical development of words

từ nguyên học

từ nguyên học

Google Translate
[Tính từ]
orthographic

relating to the correct or standard way of writing words, including their spelling, punctuation, and formatting

chính tả

chính tả

Google Translate
[Tính từ]
morphological

relating to the structure and form of words, and how they combine to create different grammatical forms

hình thái học

hình thái học

Google Translate
[Tính từ]
stressed

(phonetics) referring to the emphasis or prominence placed on a particular syllable or segment in a word or utterance

nhấn mạnh

nhấn mạnh

Google Translate
[Tính từ]
unstressed

referring to syllables or segments within words or utterances that receive less emphasis or prominence compared to stressed syllables

không nhấn mạnh

không nhấn mạnh

Google Translate
[Tính từ]
synonymous

having a similar or identical meaning to another word or phrase in the same language or context

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
discursive

relating to the exchange of ideas or information through conversation or written expression

thảo luận

thảo luận

Google Translate
[Tính từ]
intonational

relating to the intonation or pitch patterns in speech that convey meaning or express emotion

ngữ điệu

ngữ điệu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek