pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của Ngôn ngữ học

Những tính từ này liên quan đến việc nghiên cứu, cấu trúc và đặc điểm của các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ, chẳng hạn như ngữ âm học, ngữ nghĩa học, ngữ pháp, cú pháp, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
linguistic
[Tính từ]

related to the science of language, including its structure, usage, and evolution

ngôn ngữ học, thuộc ngôn ngữ

ngôn ngữ học, thuộc ngôn ngữ

Ex: Linguistic barriers can make communication in multicultural teams challenging .Rào cản **ngôn ngữ** có thể khiến giao tiếp trong các nhóm đa văn hóa trở nên khó khăn.
grammatical
[Tính từ]

connected to the rules or the study of grammar

ngữ pháp, liên quan đến ngữ pháp

ngữ pháp, liên quan đến ngữ pháp

Ex: Understanding grammatical concepts like tense and agreement enhances language comprehension and production .Hiểu các khái niệm **ngữ pháp** như thì và sự hòa hợp nâng cao khả năng hiểu và sản xuất ngôn ngữ.
phonetic
[Tính từ]

related to the sounds of speech and their representation using symbols

ngữ âm, liên quan đến âm thanh lời nói

ngữ âm, liên quan đến âm thanh lời nói

Ex: The phonetic alphabet is a set of symbols that represents the sounds of speech in a consistent and systematic manner.Bảng chữ cái **ngữ âm** là một tập hợp các ký hiệu đại diện cho âm thanh của lời nói một cách nhất quán và có hệ thống.
alphabetical
[Tính từ]

related to an alphabet

theo bảng chữ cái, liên quan đến bảng chữ cái

theo bảng chữ cái, liên quan đến bảng chữ cái

Ex: Alphabetical characters represent the fundamental units of written language , each corresponding to a specific sound or concept .Các ký tự **chữ cái** đại diện cho các đơn vị cơ bản của ngôn ngữ viết, mỗi ký tự tương ứng với một âm thanh hoặc khái niệm cụ thể.
stylistic
[Tính từ]

connected with literary or artistic style

thuộc phong cách, có tính chất phong cách

thuộc phong cách, có tính chất phong cách

Ex: The architect 's stylistic innovations , such as the use of sustainable materials and organic forms , reflected a commitment to both functionality and aesthetics .Những đổi mới **phong cách** của kiến trúc sư, như việc sử dụng vật liệu bền vững và hình thức hữu cơ, phản ánh cam kết với cả chức năng và thẩm mỹ.
semantic
[Tính từ]

relating to meaning in language, including the interpretation of words, phrases, and symbols within their context

ngữ nghĩa

ngữ nghĩa

Ex: In computational linguistics , semantic analysis algorithms are used to extract meaning from text for applications like natural language processing .Trong ngôn ngữ học máy tính, các thuật toán phân tích **ngữ nghĩa** được sử dụng để trích xuất ý nghĩa từ văn bản cho các ứng dụng như xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
verbal
[Tính từ]

relating to or expressed using spoken language

bằng lời, khẩu ngữ

bằng lời, khẩu ngữ

Ex: The verbal exchange between the characters in the play revealed their conflicting emotions and motivations .Cuộc trao đổi **bằng lời** giữa các nhân vật trong vở kịch đã tiết lộ những cảm xúc và động cơ mâu thuẫn của họ.
bilingual
[Tính từ]

able to speak, understand, or use two languages fluently

song ngữ

song ngữ

Ex: The bilingual signage in airports and train stations facilitates communication for travelers from different linguistic backgrounds .Biển chỉ dẫn **song ngữ** tại các sân bay và nhà ga giúp thuận tiện giao tiếp cho du khách từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau.
infinitive
[Danh từ]

(grammar) the root form of a verb

nguyên thể, dạng nguyên thể

nguyên thể, dạng nguyên thể

Ex: Infinitives are versatile and can be used in various grammatical constructions to express different meanings and functions .**Nguyên thể** linh hoạt và có thể được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để thể hiện các ý nghĩa và chức năng khác nhau.
phonological
[Tính từ]

relating to the sound system of a language

ngữ âm học, liên quan đến hệ thống âm thanh của ngôn ngữ

ngữ âm học, liên quan đến hệ thống âm thanh của ngôn ngữ

Ex: Phonological similarities between languages can facilitate language learning for bilingual speakers .Những điểm tương đồng **ngữ âm** giữa các ngôn ngữ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc học ngôn ngữ của những người nói song ngữ.
syntactic
[Tính từ]

relating to syntax, which is the arrangement of words and phrases to create well-formed sentences in a language

thuộc cú pháp, liên quan đến cú pháp

thuộc cú pháp, liên quan đến cú pháp

Ex: Learning a second language involves acquiring new syntactic patterns and sentence structures .Học một ngôn ngữ thứ hai liên quan đến việc tiếp thu các mẫu **cú pháp** mới và cấu trúc câu.
psycholinguistic
[Tính từ]

relating to the study of how the mind processes language, combining psychology and linguistics

tâm lý ngôn ngữ học, liên quan đến tâm lý ngôn ngữ học

tâm lý ngôn ngữ học, liên quan đến tâm lý ngôn ngữ học

Ex: Computational models of language processing draw on psycholinguistic principles to simulate human-like language comprehension .Các mô hình tính toán xử lý ngôn ngữ dựa trên các nguyên tắc **tâm lý ngôn ngữ** để mô phỏng sự hiểu biết ngôn ngữ giống con người.
monolingual
[Tính từ]

relating to or characteristic of the use or understanding of a single language

đơn ngữ, một ngôn ngữ

đơn ngữ, một ngôn ngữ

Ex: Growing up in a monolingual household limited her exposure to other cultures and languages .Lớn lên trong một gia đình **đơn ngữ** đã hạn chế sự tiếp xúc của cô với các nền văn hóa và ngôn ngữ khác.
multilingual
[Tính từ]

referring to the ability to use or communicate in multiple languages

đa ngôn ngữ

đa ngôn ngữ

Ex: Growing up in a multilingual household enriched my language skills .Lớn lên trong một gia đình **đa ngôn ngữ** đã làm phong phú thêm kỹ năng ngôn ngữ của tôi.
phonemic
[Tính từ]

relating to the smallest distinctive units of sound in a language

âm vị, liên quan đến các đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt trong ngôn ngữ

âm vị, liên quan đến các đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt trong ngôn ngữ

Ex: English spelling often does not directly represent phonemic patterns , making it difficult for learners .Chính tả tiếng Anh thường không trực tiếp thể hiện các mẫu **âm vị**, khiến người học khó khăn.
lexical
[Tính từ]

relating to the vocabulary or words of a language, including their meanings, usage, and relationships

từ vựng, liên quan đến từ vựng

từ vựng, liên quan đến từ vựng

Ex: Lexical semantics examines the meanings of words and how they relate to each other within a language.Ngữ nghĩa **từ vựng** nghiên cứu ý nghĩa của các từ và cách chúng liên quan đến nhau trong một ngôn ngữ.
dialectal
[Tính từ]

relating to different regional or social varieties of a language, characterized by unique words, grammar, and accents

thuộc phương ngữ

thuộc phương ngữ

Ex: Dialectal diversity adds richness and depth to a language's cultural heritage.Sự đa dạng **phương ngữ** làm giàu và sâu sắc thêm di sản văn hóa của một ngôn ngữ.
accentual
[Tính từ]

relating to the accent or stress placed on syllables in speech

thuộc trọng âm, liên quan đến trọng âm

thuộc trọng âm, liên quan đến trọng âm

Ex: When speaking French , it 's important to pay attention to accentual marks , as they can change the meaning of a word .Khi nói tiếng Pháp, điều quan trọng là phải chú ý đến các dấu **trọng âm**, vì chúng có thể thay đổi nghĩa của từ.
syntagmatic
[Tính từ]

related to the way words or elements are ordered in a sentence to create meaning

thuộc cú pháp, liên quan đến thứ tự từ

thuộc cú pháp, liên quan đến thứ tự từ

Ex: " She sang beautifully in the choir " demonstrates syntagmatic structure with verb-adverb-prepositional phrase ."Cô ấy hát tuyệt vời trong dàn hợp xướng" thể hiện cấu trúc **syntagmatic** với động từ-trạng từ-cụm giới từ.
paradigmatic
[Tính từ]

relating to the relationship between words that can substitute for each other in a sentence due to their shared grammatical properties or roles

mẫu mực, liên quan đến mối quan hệ mẫu mực

mẫu mực, liên quan đến mối quan hệ mẫu mực

Ex: " The dog barks loudly " demonstrates paradigmatic replacement with " cat meows softly " to result in " The cat meows softly . ""Con chó sủa to" minh họa sự thay thế **mô hình** với "mèo kêu nhẹ nhàng" để dẫn đến "Con mèo kêu nhẹ nhàng."
lexicographic
[Tính từ]

relating to the way words are organized and studied in dictionaries

từ điển học, thuộc về từ điển học

từ điển học, thuộc về từ điển học

Ex: Lexicographic research explores the history and evolution of language usage .Nghiên cứu **từ điển học** khám phá lịch sử và sự tiến hóa của việc sử dụng ngôn ngữ.
etymological
[Tính từ]

relating to the study or explanation of the origin and historical development of words

từ nguyên

từ nguyên

Ex: Etymological analysis can shed light on cultural exchanges and historical migrations .Phân tích **từ nguyên** có thể làm sáng tỏ các trao đổi văn hóa và di cư lịch sử.
orthographic
[Tính từ]

relating to the correct or standard way of writing words, including their spelling, punctuation, and formatting

thuộc chính tả, liên quan đến chính tả

thuộc chính tả, liên quan đến chính tả

Ex: Learning orthographic rules is essential for developing strong writing skills .Học các quy tắc **chính tả** là điều cần thiết để phát triển kỹ năng viết mạnh mẽ.
morphological
[Tính từ]

relating to the structure and form of words, and how they combine to create different grammatical forms

hình thái học, liên quan đến hình thái học

hình thái học, liên quan đến hình thái học

Ex: Understanding the morphological structure of words helps learners grasp their meanings and usage .Hiểu được cấu trúc **hình thái** của từ giúp người học nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
stressed
[Tính từ]

(phonetics) referring to the emphasis or prominence placed on a particular syllable or segment in a word or utterance

nhấn mạnh, có trọng âm

nhấn mạnh, có trọng âm

Ex: In the word 'banana,' the second syllable is stressed.Trong từ 'banana', âm tiết thứ hai được **nhấn mạnh**.
unstressed
[Tính từ]

referring to syllables or segments within words or utterances that receive less emphasis or prominence compared to stressed syllables

không nhấn

không nhấn

Ex: Unstressed syllables play a crucial role in the rhythm and flow of speech , contributing to the natural cadence of language .Các âm tiết **không nhấn** đóng một vai trò quan trọng trong nhịp điệu và dòng chảy của lời nói, góp phần vào nhịp điệu tự nhiên của ngôn ngữ.
synonymous
[Tính từ]

having a similar or identical meaning to another word or phrase in the same language or context

đồng nghĩa

đồng nghĩa

Ex: In scientific writing , ' hypothesis ' and ' theory ' are not synonymous terms .Trong văn bản khoa học, 'giả thuyết' và 'lý thuyết' không phải là những thuật ngữ **đồng nghĩa**.
discursive
[Tính từ]

relating to the exchange of ideas or information through conversation or written expression

thuộc diễn ngôn, liên quan đến việc trao đổi ý tưởng

thuộc diễn ngôn, liên quan đến việc trao đổi ý tưởng

Ex: The podcast featured a discursive interview with the author, delving into the inspiration behind the book.Podcast có một cuộc phỏng vấn **mở rộng** với tác giả, đi sâu vào nguồn cảm hứng đằng sau cuốn sách.
intonational
[Tính từ]

relating to the intonation or pitch patterns in speech that convey meaning or express emotion

thuộc về ngữ điệu

thuộc về ngữ điệu

Ex: Learning to recognize intonational patterns is crucial for understanding spoken language.Học cách nhận biết các mẫu **ngữ điệu** là rất quan trọng để hiểu ngôn ngữ nói.
Tính từ Quan hệ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek