pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 44

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
shibboleth
[Danh từ]

a tradition, principle, or practice that identifies or characterizes a specific group or class

một shibboleth, một dấu hiệu nhận biết

một shibboleth, một dấu hiệu nhận biết

Ex: The monarchy 's adherence to strict protocol and formalities is often seen as a shibboleth of aristocratic privilege in modern times .Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nghi thức và quy tắc của chế độ quân chủ thường được coi là một **shibboleth** của đặc quyền quý tộc trong thời hiện đại.
culprit
[Danh từ]

a person who is responsible for a crime or wrongdoing

thủ phạm, người chịu trách nhiệm

thủ phạm, người chịu trách nhiệm

Ex: The culprit left fingerprints at the scene of the burglary .**Thủ phạm** để lại dấu vân tay tại hiện trường vụ trộm.
sluggard
[Danh từ]

someone who is consistently lazy, showing a lack of motivation or energy to engage in productive activities

kẻ lười biếng, người lười nhác

kẻ lười biếng, người lười nhác

Ex: Even with deadlines looming , the sluggard procrastinated on starting their assignments .Ngay cả khi thời hạn đến gần, kẻ **lười biếng** vẫn trì hoãn bắt đầu bài tập của mình.
operetta
[Danh từ]

a light-hearted theatrical production blending singing, music, and spoken dialogue, often featuring comedic or romantic themes

nhạc kịch nhẹ, vở kịch ca nhạc vui nhộn

nhạc kịch nhẹ, vở kịch ca nhạc vui nhộn

Ex: Attending an operetta performance is a delightful way to enjoy the beauty of live singing and theatrical storytelling in a more accessible and lighthearted format than traditional opera .Tham dự một buổi biểu diễn **operetta** là một cách thú vị để tận hưởng vẻ đẹp của ca hát trực tiếp và kể chuyện sân khấu trong một định dạng dễ tiếp cận và nhẹ nhàng hơn so với opera truyền thống.
bridle
[Danh từ]

a device placed on a horse's head, used by a rider to guide and control the horse's movements

dây cương, bộ khống chế ngựa

dây cương, bộ khống chế ngựa

Ex: Before the race , the jockey checked that the bridle was securely fastened to ensure maximum control over the horse .Trước cuộc đua, người cưỡi ngựa đã kiểm tra để đảm bảo rằng **dây cương** được buộc chắc chắn để kiểm soát tối đa con ngựa.
hindsight
[Danh từ]

the ability to comprehend and evaluate past events or decisions, often gaining insights that were not apparent at the time

nhìn lại, sự hiểu biết sau sự kiện

nhìn lại, sự hiểu biết sau sự kiện

Ex: It 's easy to see with hindsight how they could have avoided the conflict by communicating more effectively .Thật dễ dàng để nhìn thấy với **góc nhìn hậu kiến** cách họ có thể tránh được xung đột bằng cách giao tiếp hiệu quả hơn.
gait
[Danh từ]

the way someone or something walks or runs

dáng đi, bước đi

dáng đi, bước đi

Ex: His hurried gait indicated that he was late for an appointment .**Dáng đi** vội vã của anh ta cho thấy anh ta đã trễ hẹn.
sybarite
[Danh từ]

an individual who is very fond of enjoying luxurious pleasures and items

người sống xa hoa, người theo chủ nghĩa khoái lạc

người sống xa hoa, người theo chủ nghĩa khoái lạc

Ex: He lived the life of a sybarite, constantly surrounded by luxury and excess .Anh ấy sống cuộc sống của một **kẻ ham hưởng thụ**, luôn được bao quanh bởi xa xỉ và dư thừa.
regicide
[Danh từ]

the deliberate killing of a king or queen

sự giết vua, hành động cố ý giết một vị vua hoặc nữ hoàng

sự giết vua, hành động cố ý giết một vị vua hoặc nữ hoàng

Ex: The conspirators were executed for their role in the regicide of the ruling king .Những kẻ âm mưu đã bị xử tử vì vai trò của họ trong vụ **ám sát vua** của vị vua đương nhiệm.
soprano
[Danh từ]

a female or young male singer with a singing voice that has the highest range

giọng nữ cao

giọng nữ cao

Ex: In the opera , the lead soprano had a challenging role , requiring a powerful range and expressive vocal control .Trong vở opera, **soprano** chính có một vai trò đầy thách thức, đòi hỏi một dải âm mạnh mẽ và khả năng kiểm soát giọng hát biểu cảm.
gusto
[Danh từ]

a strong and enthusiastic enjoyment or excitement in doing something

hăng hái, thích thú

hăng hái, thích thú

Ex: The actor delivered his lines with gusto, captivating the audience with his passion .Diễn viên đã thể hiện lời thoại của mình với **sự nhiệt tình**, lôi cuốn khán giả bằng niềm đam mê của mình.
morass
[Danh từ]

a muddy and wet piece of land in which it is possible to get stuck

đầm lầy, vũng lầy

đầm lầy, vũng lầy

Ex: The morass was home to unique plant species that thrived in the wet , boggy conditions .**Đầm lầy** là nơi sinh sống của các loài thực vật độc đáo phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt và lầy lội.
precinct
[Danh từ]

a commercial area in a city or a town that is closed to traffic

khu vực đi bộ, khu thương mại không có xe cộ

khu vực đi bộ, khu thương mại không có xe cộ

Ex: The city council decided to transform the old industrial area into a vibrant precinct with green spaces and community facilities.Hội đồng thành phố quyết định biến khu công nghiệp cũ thành một **khu vực** sôi động với không gian xanh và các tiện ích cộng đồng.
motif
[Danh từ]

a decorative element or design that is added to clothing or fabric, serving to enhance its appearance or convey a particular style or theme

họa tiết, thiết kế

họa tiết, thiết kế

Ex: They selected a motif of birds for the new tablecloth design .Họ đã chọn một **họa tiết** chim cho thiết kế khăn trải bàn mới.
zenith
[Danh từ]

the highest point that a certain celestial body reaches, directly above an observer

thiên đỉnh, điểm cao nhất

thiên đỉnh, điểm cao nhất

Ex: The telescope was adjusted to track the planets as they approached their zenith.Kính thiên văn đã được điều chỉnh để theo dõi các hành tinh khi chúng tiến gần đến **thiên đỉnh** của chúng.
requiem
[Danh từ]

a piece of music or religious chant performed as a tribute to someone who has died

bài hát cầu siêu

bài hát cầu siêu

Ex: The requiem filled the church with solemnity , providing comfort to those mourning the loss of their loved one .**Requiem** lấp đầy nhà thờ với sự trang nghiêm, mang lại sự an ủi cho những người đang thương tiếc sự mất mát của người thân.
ennui
[Danh từ]

a feeling of being bored, tired, or dissatisfied because nothing interesting or exciting is happening

sự buồn chán

sự buồn chán

Ex: He sought to escape the ennui of his daily routine by traveling to exotic destinations .Anh ấy tìm cách thoát khỏi **sự nhàm chán** của thói quen hàng ngày bằng cách du lịch đến những điểm đến kỳ lạ.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek