tiên đoán
Một số người tin rằng một số giấc mơ có thể tiên đoán những sự kiện sắp tới.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Dự đoán cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tiên đoán
Một số người tin rằng một số giấc mơ có thể tiên đoán những sự kiện sắp tới.
hứa
Họ đã hứa với bố mẹ rằng sẽ gọi điện cho họ mỗi tuần khi đi du học.
mong đợi
Là một người quản lý, điều quan trọng là phải giao tiếp rõ ràng những gì bạn mong đợi từ nhóm của mình.
dự đoán
Các nhà kinh tế dự đoán sự gia tăng biến động thị trường do các xu hướng kinh tế hiện tại.
dự đoán
Cô ấy dự đoán rằng giao thông sẽ đông đúc vào giờ cao điểm.
dự đoán
Bạn có thể dự đoán sự tăng trưởng của mua sắm trực tuyến dựa trên hành vi tiêu dùng gần đây không?
tiên tri
Nhiều văn bản tôn giáo chứa các đoạn văn nơi các nhà tiên tri tiên tri về tương lai.
báo trước
Âm nhạc đáng ngại trong bộ phim báo trước một cảnh căng thẳng và kịch tính.
hình dung
Khi nhắm mắt lại, cô ấy cố gắng hình dung những bãi biển yên bình mà cô hy vọng sẽ đến thăm trong kỳ nghỉ.
dự đoán
Sau khi nghiên cứu xu hướng thị trường, anh ấy có thể dự đoán được sự sụt giảm doanh số.
dự đoán
Nhà phân tích đã sử dụng xu hướng và mô hình để dự đoán sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng.
báo hiệu
Lời tiên tri cổ đại đã báo trước sự sụp đổ của một đế chế vĩ đại.
đoán trước
Một số nền văn minh cổ đại tin rằng nguyệt thực báo hiệu những thay đổi đáng kể trong quyền lực chính trị hoặc xã hội.
ngoại suy
Cô ấy đã có thể suy luận kết quả có thể xảy ra của thí nghiệm bằng cách phân tích các nghiên cứu tương tự.
cảnh báo trước
Người quản lý đã tận dụng cơ hội để cảnh báo trước nhóm về những thay đổi sắp tới trong lịch trình dự án.
báo hiệu
Tiếng sấm vang xa có thể báo hiệu một cơn giông sắp đến.
báo hiệu
Những chiếc kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của nhà vua tại đại sảnh.