đập
Đầu bếp đập tép tỏi bằng mặt phẳng của dao để dễ dàng bóc vỏ.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành động và Phản ứng Vật lý cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đập
Đầu bếp đập tép tỏi bằng mặt phẳng của dao để dễ dàng bóc vỏ.
chọc
Như một cử chỉ thân thiện, Sarah thường chọc vào cánh tay bạn cùng lớp để chào hỏi trong hành lang.
đấm
Võ sĩ quyền Anh nhắm đến việc đấm đối thủ vào mặt để giành lợi thế.
xé
Trong sự phấn khích, họ đã xé giấy gói quà để xem nội dung bên trong.
đập
Anh ấy đập đầu vào khung cửa thấp khi bước vào phòng.
đánh
Để tự vệ, cô ấy đánh kẻ tấn công bằng một cú đá nhanh vào bụng.
xô đẩy
Những đứa trẻ cười khúc khích khi đẩy nhau một cách vui đùa trong sân chơi.
trầy
Anh ấy vô tình cọ cánh tay vào bức tường thô ráp khi di chuyển đồ đạc.
đâm
Cô ấy suýt nữa thì bị đâm khi tự vệ bằng một vật gần đó.
bóp cổ
Trong một tình huống đe dọa tính mạng, anh ta đã sử dụng kiến thức võ thuật của mình để bóp cổ kẻ tấn công và bảo vệ bản thân. Hành động phạm tội:
chiến đấu
Lực lượng đặc biệt đã được triển khai để chiến đấu chống khủng bố trong khu vực.
quét ngang
Võ sĩ khéo léo quét vào đối thủ, gây ra một cú đánh mạnh vào cơ thể.
xé xác
Nếu không được huấn luyện đúng cách, con chó có thể tấn công dữ dội những vị khách không ngờ đến trong tương lai.
đập
Trong cơn tức giận, anh ta đã đập mạnh vào chiếc máy tính cũ khi nó không phản hồi lại lệnh của mình.
ập vào
Một đội an ninh mạng nhanh chóng ập vào những tin tặc đang cố gắng xâm nhập mạng.
đập
Đầu bếp đập bột để tạo hình trước khi nướng.
đấm thẳng
Ngày mai, cô ấy có lẽ sẽ đấm vào sườn em trai để đánh thức cậu ấy dậy đi học.
vật lộn
Tuần trước, anh ấy đã khéo léo vật lộn với đối thủ của mình trong giải đấu võ thuật.
đập mạnh
Đầu bếp tức giận đập mạnh nồi lên bếp, gây ra tiếng động lớn.