Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Probability

Ởđây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Xác suất cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
inevitable [Tính từ]
اجرا کردن

không thể tránh khỏi

Ex: With the heavy rain clouds looming overhead , it seemed inevitable that it would rain soon .

Với những đám mây mưa nặng nề lơ lửng trên đầu, có vẻ như không thể tránh khỏi rằng trời sẽ mưa sớm.

unavoidable [Tính từ]
اجرا کردن

không thể tránh khỏi

Ex: The doctor explained that surgery was unavoidable to address the medical condition .

Bác sĩ giải thích rằng phẫu thuật là không thể tránh khỏi để giải quyết tình trạng y tế.

conceivable [Tính từ]
اجرا کردن

có thể tưởng tượng được

Ex: Given her dedication and hard work , the promotion was conceivable within the next year .

Xét về sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy, việc thăng chức là có thể tưởng tượng được trong năm tới.

unimaginable [Tính từ]
اجرا کردن

không tưởng tượng được

Ex: The impact of the tragedy left an unimaginable void in the hearts of those affected .

Tác động của bi kịch để lại một khoảng trống không tưởng tượng nổi trong trái tim của những người bị ảnh hưởng.

plausible [Tính từ]
اجرا کردن

hợp lý

Ex: The scientist proposed a plausible theory to explain the unusual phenomenon observed in the experiment .

Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết hợp lý để giải thích hiện tượng bất thường quan sát được trong thí nghiệm.

implausible [Tính từ]
اجرا کردن

không hợp lý

Ex: The idea of time travel is considered implausible by many scientists .

Ý tưởng du hành thời gian được nhiều nhà khoa học coi là không hợp lý.

realistic [Tính từ]
اجرا کردن

thực tế

Ex: Setting realistic goals helps ensure they are achievable within a reasonable timeframe .

Đặt ra các mục tiêu thực tế giúp đảm bảo chúng có thể đạt được trong một khoảng thời gian hợp lý.

unrealistic [Tính từ]
اجرا کردن

không thực tế

Ex: The film 's portrayal of time travel was unrealistic , with numerous inconsistencies and scientific inaccuracies .

Việc miêu tả du hành thời gian trong phim là không thực tế, với nhiều mâu thuẫn và sai sót khoa học.

definite [Tính từ]
اجرا کردن

chắc chắn

Ex: She gave a definite time for the meeting .

Cô ấy đã đưa ra một thời gian chắc chắn cho cuộc họp.

guaranteed [Tính từ]
اجرا کردن

được đảm bảo

Ex:

Khách sạn đã cung cấp đặt phòng được đảm bảo cho tất cả các vị khách đã đặt trước.

feasible [Tính từ]
اجرا کردن

khả thi

Ex: The project manager determined that the proposed plan was feasible given the available resources and timeline .

Người quản lý dự án xác định rằng kế hoạch đề xuất là khả thi với các nguồn lực và thời gian có sẵn.

hesitant [Tính từ]
اجرا کردن

do dự

Ex: Despite the opportunity , she remained hesitant to accept the challenging new job offer .

Mặc dù có cơ hội, cô ấy vẫn do dự khi chấp nhận lời đề nghị công việc mới đầy thách thức.

debatable [Tính từ]
اجرا کردن

có thể tranh luận

Ex: The fairness of the election process has been a debatable topic for years .
inconclusive [Tính từ]
اجرا کردن

không kết luận

Ex: The medical tests were inconclusive , so further examination is needed to determine the cause of the symptoms .

Các xét nghiệm y tế là không kết luận, vì vậy cần kiểm tra thêm để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.

undeniable [Tính từ]
اجرا کردن

không thể phủ nhận

Ex: The evidence presented in court was undeniable , leading to a swift conviction .

Bằng chứng được trình bày tại tòa là không thể chối cãi, dẫn đến một bản án nhanh chóng.

tentative [Tính từ]
اجرا کردن

tạm thời

Ex: The report offered a tentative conclusion , with more research needed to solidify the findings .

Báo cáo đưa ra kết luận tạm thời, cần thêm nghiên cứu để củng cố các phát hiện.

unforeseen [Tính từ]
اجرا کردن

không lường trước

Ex: Financial planning should account for unforeseen expenses to ensure stability in uncertain times .

Kế hoạch tài chính nên tính đến các chi phí không lường trước để đảm bảo ổn định trong thời gian không chắc chắn.

presumable [Tính từ]
اجرا کردن

có thể giả định

Ex: The sudden drop in sales was a presumable consequence of the economic downturn .

Sự sụt giảm đột ngột trong doanh số là hậu quả có thể đoán trước của sự suy thoái kinh tế.

dubious [Tính từ]
اجرا کردن

nghi ngờ

Ex: The online reviews of the restaurant were mixed , leaving us dubious about whether to dine there .

Những đánh giá trực tuyến về nhà hàng rất khác nhau, khiến chúng tôi hoài nghi về việc có nên ăn tối ở đó hay không.

remote [Tính từ]
اجرا کردن

xa vời

Ex: The success of the mission appeared remote , considering the unforeseen challenges .

Thành công của nhiệm vụ dường như xa vời, xem xét những thách thức không lường trước.

categorical [Tính từ]
اجرا کردن

dứt khoát

Ex: Her categorical assertion about the facts left no room for doubt .

Tuyên bố dứt khoát của cô ấy về các sự kiện không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.

halting [Tính từ]
اجرا کردن

ngập ngừng

Ex: He gave a halting explanation of his project , unsure of the details .

Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích ngập ngừng về dự án của mình, không chắc chắn về các chi tiết.

conjectural [Tính từ]
اجرا کردن

phỏng đoán

Ex: The detective ’s explanation was conjectural , as no witnesses had come forward .

Lời giải thích của thám tử là phỏng đoán, vì không có nhân chứng nào lên tiếng.

assured [Tính từ]
اجرا کردن

tự tin

Ex:

Thái độ tự tin của anh ấy trong buổi thuyết trình đã gây ấn tượng với khách hàng, thể hiện chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực này.

indeterminate [Tính từ]
اجرا کردن

không xác định

Ex: His exact arrival time was indeterminate , leaving everyone unsure of when he would show up .

Thời điểm đến chính xác của anh ấy là không xác định, khiến mọi người không chắc chắn về thời điểm anh ấy sẽ xuất hiện.

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Intensity Thời gian và Thời lượng Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Insignificance
Sức mạnh và Ảnh hưởng Tính độc đáo Sự phổ biến Complexity
Chất Lượng Cao Chất lượng thấp Value Thách thức
Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Tuổi tác và Ngoại hình Hình dáng cơ thể
Wellness Năng lực trí tuệ Không có khả năng trí tuệ Đặc điểm tích cực của con người
Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức Hành vi tài chính Hành vi xã hội
Tính cách nóng nảy Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hương vị và Mùi Kết cấu Âm thanh
Temperature Probability Nỗ lực và Phòng ngừa Ý kiến
Suy nghĩ và Quyết định Khuyến khích và Nản lòng Kiến thức và Thông tin Yêu cầu và đề xuất
Tôn trọng và chấp thuận Hối tiếc và Buồn bã Hành Động Quan Hệ Hành Động và Phản Ứng Vật Lý
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Chuyển động Ra Lệnh và Cấp Quyền
Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan Dự đoán
Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Thay đổi và Hình thành
Tạo và sản xuất Tổ chức và Thu thập Sở thích và Thói quen Shopping
Tài chính và Tiền tệ Workplace Cuộc sống văn phòng Nghề nghiệp chuyên môn
Nghề nghiệp lao động chân tay Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật House
Human Body Health Thể thao Cuộc thi thể thao
Transportation Society Sự Kiện Xã Hội Động vật
Các phần của thành phố Đồ Ăn và Thức Uống Tình bạn và Thù địch Giới tính và Tình dục
Family Phong cách quan hệ Mối quan hệ lãng mạn Cảm xúc tích cực
Cảm xúc tiêu cực Du lịch và Lữ hành Migration Vật liệu
Pollution Thảm họa Trạng từ bình luận và chắc chắn Phó từ chỉ cách thức
Weather Phó từ chỉ mức độ Trạng từ Thời gian và Tần suất Trạng từ chỉ mục đích và nhấn mạnh
Trạng từ liên kết