nhún vai
Không thể đưa ra giải pháp, cô ấy chỉ nhún vai và nói: "Tôi đoán chúng ta sẽ phải tìm ra cách."
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngôn ngữ cơ thể và Cử chỉ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhún vai
Không thể đưa ra giải pháp, cô ấy chỉ nhún vai và nói: "Tôi đoán chúng ta sẽ phải tìm ra cách."
nháy mắt
Tại bữa tiệc bất ngờ, mọi người đều nháy mắt để giữ bí mật của lễ kỷ niệm.
cười toe toét
Những câu đùa của diễn viên hài đã khiến toàn bộ khán giả cười toe toét trong suốt buổi biểu diễn.
giật mình
Ngay bây giờ, anh ấy giật mình khi xem phim kinh dị.
vuốt ve
Hôm qua, đứa trẻ đã vuốt ve nhẹ nhàng chú thỏ ở vườn thú tiếp xúc.
chào
Khi gặp đội mới của mình, huấn luyện viên đã chào từng cầu thủ một, khiến họ cảm thấy được chào đón.
cười khúc khích
Trò chơi chữ thông minh của diễn viên hài khiến khán giả cười khúc khích trong suốt buổi biểu diễn.
nhăn mặt
Anh ấy không thể không nhăn mặt khi nhìn thấy bộ trang phục kinh khủng mà bạn mình đang mặc.
ra hiệu
Ngay bây giờ, giáo viên ra hiệu cho học sinh tập trung lại để tham gia hoạt động nhóm.
nhảy nhót
Trong suốt buổi diễu hành, các cổ động viên vui vẻ nhảy nhót xuống đường, thể hiện các động tác đầy năng lượng của họ.
to lift a glass filled with a beverage, often as a gesture of celebration, honor, or well-wishing
to use body language in order to pretend one is confident, brave, etc.
khoa tay múa chân
Hướng dẫn viên du lịch thường khoa tay múa chân để thu hút khán giả của họ.
to alter one's facial expression in response to someone or something, often to convey emotions such as dislike, disgust, or mockery
đẩy nhẹ
Ngay bây giờ, anh ấy đang nhẹ nhàng thúc đồng nghiệp của mình để chỉ ra một chi tiết thú vị trong bài thuyết trình.
nhăn nhó
Khi nhận được tin tức đáng thất vọng, khuôn mặt anh ta rõ ràng nhăn lại trong sự pha trộn giữa ngạc nhiên và thất vọng.