lạnh giá
Nhiệt độ lạnh giá khiến ao đóng băng hoàn toàn.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nhiệt độ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
lạnh giá
Nhiệt độ lạnh giá khiến ao đóng băng hoàn toàn.
lạnh giá
Mặc dù mặc nhiều lớp, những người leo núi vẫn run rẩy trong cơn gió lạnh buốt của núi.
lạnh như băng
Anh ấy run lên vì cơn gió lạnh như băng thổi qua cánh cửa mở.
mát mẻ
Chúng tôi đi bộ đường dài vào một buổi chiều mùa thu mát mẻ, tận hưởng bầu trời trong xanh.
cực
Chỉ có động vật hoang dã kiên cường nhất mới có thể sống sót trong điều kiện cực của Bắc Cực.
lạnh thấu xương
Cô ấy quấn mình trong chăn để chống lại cơn gió lùa lạnh buốt xương trong ngôi nhà cũ.
đông giá
Mặc dù bầu trời trong xanh, không khí mùa đông ám chỉ sự sụt giảm nhiệt độ sắp tới.
dưới không
Cư dân của các vùng phía bắc chịu đựng nhiệt độ dưới không trong nhiều tháng vào mùa đông.
bốc hơi
Cô ấy cẩn thận nhấc cái nắp bốc hơi của nồi lên, lộ ra một món hầm thơm ngon và nóng hổi.
ngột ngạt
Đi bộ qua những con phố ngột ngạt của thành phố nhiệt đới giống như đi xuyên qua một phòng xông hơi.
ôn hòa
Các khu vực ven biển thường có khí hậu ôn hòa do ảnh hưởng điều hòa của đại dương, dẫn đến nhiệt độ ổn định quanh năm.