pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Động vật

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Động vật, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
crepuscular
[Tính từ]

(of an animal) active during the twilight hours of dawn and dusk

hoàng hôn, hoạt động vào lúc chạng vạng

hoàng hôn, hoạt động vào lúc chạng vạng

Ex: Wildlife photographers set up their cameras before sunrise , eager to capture the elusive beauty of crepuscular creatures in their natural habitats .Các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đặt máy ảnh trước khi mặt trời mọc, háo hức ghi lại vẻ đẹp khó nắm bắt của những sinh vật **hoàng hôn** trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
oviparous
[Tính từ]

producing eggs that develop and hatch outside the body

đẻ trứng, sinh sản bằng trứng

đẻ trứng, sinh sản bằng trứng

Ex: Oviparous reproduction is common among many invertebrates , including insects and arachnids .Sinh sản **đẻ trứng** phổ biến ở nhiều loài động vật không xương sống, bao gồm côn trùng và nhện.
simian
[Tính từ]

of or relating to monkeys or apes

thuộc khỉ, giống khỉ

thuộc khỉ, giống khỉ

Ex: A genetic mutation resulted in simian-like facial features in the newborn baby, prompting further study by medical researchers.Một đột biến gen dẫn đến các đặc điểm khuôn mặt **giống khỉ** ở đứa trẻ sơ sinh, thúc đẩy các nhà nghiên cứu y tế tiến hành nghiên cứu sâu hơn.
arboreal
[Tính từ]

(of animals) adapted to or living high in trees, rather than on the ground

sống trên cây, thuộc về cây cối

sống trên cây, thuộc về cây cối

Ex: As agile arboreal reptiles, many lizard species in tropical forests exhibit long tails and limbs adapted for grasping to efficiently traverse the layered tangles of branches.Là những loài bò sát **sống trên cây** nhanh nhẹn, nhiều loài thằn lằn trong rừng nhiệt đới có đuôi dài và chân tay thích nghi để nắm bắt nhằm di chuyển hiệu quả qua các tầng cành cây rối rắm.
ectothermic
[Tính từ]

relating to or denoting animals that regulate their body temperature by external sources, such as the surrounding environment

ngoại nhiệt, máu lạnh

ngoại nhiệt, máu lạnh

Ex: Insects , being ectothermic, are highly dependent on external heat sources to regulate their body temperature .Côn trùng, là loài **ngoại nhiệt**, phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nhiệt bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
equine
[Tính từ]

relating to horses or members of the horse family

thuộc về ngựa

thuộc về ngựa

Ex: Equine nutrition plays a crucial role in maintaining the health and well-being of horses .Dinh dưỡng **ngựa** đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc của ngựa.
piscivorous
[Tính từ]

feeding primarily on fish

ăn cá, chủ yếu ăn cá

ăn cá, chủ yếu ăn cá

Ex: Piscivorous reptiles , such as crocodiles , hunt fish in aquatic habitats .Các loài bò sát **ăn cá**, như cá sấu, săn cá trong môi trường sống dưới nước.
terrestrial
[Tính từ]

related to or living on land, rather than in the sea or air

trên cạn, thuộc đất liền

trên cạn, thuộc đất liền

Ex: Scientists study terrestrial biomes to understand how different climates and terrains affect the distribution of land-based organisms .Các nhà khoa học nghiên cứu các quần xã **trên cạn** để hiểu cách các khí hậu và địa hình khác nhau ảnh hưởng đến sự phân bố của các sinh vật sống trên cạn.
tame
[Tính từ]

(of an animal) fit to live with people and not afraid of them

thuần hóa, hiền lành

thuần hóa, hiền lành

Ex: At the wildlife sanctuary , some animals had become tame due to their regular interactions with the caregivers .Tại khu bảo tồn động vật hoang dã, một số động vật đã trở nên **thuần hóa** do tương tác thường xuyên với những người chăm sóc.
nocturnal
[Tính từ]

(of animals or organisms) primarily active during the night

hoạt động về đêm

hoạt động về đêm

Ex: Mosquitoes are notorious nocturnal pests , becoming most active after dusk .Muỗi là loài gây hại **ban đêm** khét tiếng, trở nên hoạt động mạnh nhất sau khi trời tối.
bovine
[Tính từ]

relating to or characteristic of cows or cattle

thuộc về bò, liên quan đến gia súc

thuộc về bò, liên quan đến gia súc

Ex: Ranchers employ various bovine management techniques to ensure the efficient and ethical care of their livestock.Các chủ trang trại sử dụng nhiều kỹ thuật quản lý **bò** khác nhau để đảm bảo chăm sóc hiệu quả và đạo đức cho đàn gia súc của họ.
avian
[Tính từ]

relating to or characteristic of birds

thuộc chim, liên quan đến chim

thuộc chim, liên quan đến chim

Ex: The avian respiratory system is highly efficient , allowing birds to extract oxygen during both inhalation and exhalation .Hệ hô hấp **chim** rất hiệu quả, cho phép chim lấy oxy cả khi hít vào và thở ra.
viviparous
[Tính từ]

(of animals) giving birth to developed babies instead of laying eggs

đẻ con

đẻ con

Ex: The study of viviparous organisms provides insights into the diverse reproductive strategies found in the animal kingdom .Nghiên cứu về các sinh vật **đẻ con** cung cấp cái nhìn sâu sắc vào các chiến lược sinh sản đa dạng được tìm thấy trong giới động vật.
diurnal
[Tính từ]

primarily active or occurring during the daytime

ban ngày, hoạt động chủ yếu vào ban ngày

ban ngày, hoạt động chủ yếu vào ban ngày

Ex: Hikers prefer diurnal adventures , taking advantage of daylight to explore trails and enjoy nature .Những người đi bộ đường dài thích những cuộc phiêu lưu **ban ngày**, tận dụng ánh sáng ban ngày để khám phá các con đường mòn và tận hưởng thiên nhiên.
ovoviviparous
[Tính từ]

(of an animal) giving birth to live offspring that have developed from eggs inside the mother's body

đẻ trứng thai, đẻ trứng thai

đẻ trứng thai, đẻ trứng thai

Ex: The ovoviviparous reproduction method is common among certain marine animals .Phương pháp sinh sản **noãn thai sinh** phổ biến ở một số loài động vật biển.
insectivorous
[Tính từ]

feeding on or adapted to a diet that consists primarily or exclusively of insects

ăn côn trùng, chuyên ăn côn trùng

ăn côn trùng, chuyên ăn côn trùng

Ex: Anteaters are primarily insectivorous mammals , using their long tongues to feed on ants and termites .Thú ăn kiến chủ yếu là động vật có vú **ăn côn trùng**, sử dụng chiếc lưỡi dài của chúng để ăn kiến và mối.
canine
[Danh từ]

a member of the dog family, including domestic dogs, wolves, foxes, and related animals

chó, chó nhà

chó, chó nhà

Ex: Wolves , a wild canine species , exhibit complex social structures and hunting strategies that fascinate wildlife biologists .
estivation
[Danh từ]

a summer hibernation for animals to conserve energy during hot and dry conditions

ngủ hè, sự ngủ hè

ngủ hè, sự ngủ hè

Ex: Estivation is a vital survival strategy for many desert-dwelling creatures .**Ngủ hè** là chiến lược sinh tồn quan trọng đối với nhiều sinh vật sống ở sa mạc.
burrow
[Danh từ]

a hole that an animal digs in the ground to use as a shelter

hang, ổ

hang, ổ

Ex: Moles create intricate burrow networks underground , making it difficult for gardeners to maintain their lawns .Chuột chũi tạo ra mạng lưới **hang** phức tạp dưới lòng đất, khiến người làm vườn khó duy trì bãi cỏ của họ.
omnivore
[Danh từ]

an animal or person that feeds on a wide range of both plants and meat

động vật ăn tạp, một loài động vật hoặc người ăn nhiều loại thực vật và thịt

động vật ăn tạp, một loài động vật hoặc người ăn nhiều loại thực vật và thịt

Ex: The panda is a well-known omnivore, consuming bamboo shoots as well as small animals .Gấu trúc là một loài **ăn tạp** nổi tiếng, ăn măng tre cũng như các loài động vật nhỏ.
brood
[Danh từ]

all the young of a bird hatched at the same time, or the young of an animal cared for together

ổ, đàn con

ổ, đàn con

Ex: The birdwatchers were thrilled to spot an owl with her brood of fledglings perched high in the treetops .Những người quan sát chim rất phấn khích khi phát hiện một con cú mèo với **đàn con** của nó đậu trên ngọn cây cao.
pincer
[Danh từ]

any of the sharp curved organs of an arthropod or insect, such as a crab, lobster, etc.

càng, kìm

càng, kìm

Ex: While exploring the tide pools , the children were cautious of the small crabs ' pincers, which could deliver a sharp pinch if provoked .Khi khám phá các vũng nước thủy triều, bọn trẻ đã thận trọng với **càng** của những con cua nhỏ, có thể kẹp mạnh nếu bị khiêu khích.
fang
[Danh từ]

a long, pointed tooth found in carnivorous animals, used for biting, gripping, and tearing flesh

răng nanh, răng dài nhọn

răng nanh, răng dài nhọn

Ex: The wolf 's fangs are essential for hunting and tearing meat .
shoal
[Danh từ]

a large number of fish swimming together

đàn, bầy

đàn, bầy

Ex: Seabirds dove into the water , eager to feast on the abundant shoal of anchovies migrating along the coast .Những con chim biển lao xuống nước, háo hức ăn **đàn** cá cơm di cư dọc theo bờ biển.
fauna
[Danh từ]

the animals of a particular geological period or region

hệ động vật, động vật

hệ động vật, động vật

Ex: Climate change poses a threat to the Arctic fauna, endangering species like polar bears and Arctic foxes .Biến đổi khí hậu đe dọa **động vật** ở Bắc Cực, gây nguy hiểm cho các loài như gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực.
zooplankton
[Danh từ]

microscopic animals that float in bodies of water, serving as an important food source for many aquatic organisms

động vật phù du, sinh vật phù du động vật

động vật phù du, sinh vật phù du động vật

Ex: Commercial fisheries rely on zooplankton as a primary food source for economically important species like fish and whales , highlighting their ecological significance .Ngư nghiệp thương mại dựa vào **zooplankton** như một nguồn thức ăn chính cho các loài quan trọng về kinh tế như cá và cá voi, làm nổi bật tầm quan trọng sinh thái của chúng.
cetacean
[Danh từ]

a marine mammal that belongs to the group known as Cetacea, which comprises whales, dolphins, and porpoises

cá voi, động vật có vú biển thuộc bộ Cá voi

cá voi, động vật có vú biển thuộc bộ Cá voi

Ex: Conservation efforts are crucial for protecting cetaceans from threats such as habitat degradation , pollution , and entanglement in fishing gear .Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài **cá voi** khỏi các mối đe dọa như suy thoái môi trường sống, ô nhiễm và vướng vào ngư cụ.
to graze
[Động từ]

(of sheep, cows, etc.) to feed on the grass in a field

gặm cỏ, ăn cỏ

gặm cỏ, ăn cỏ

Ex: The shepherd led the flock to graze on the hillside .Người chăn cừu dẫn đàn cừu đi **gặm cỏ** trên sườn đồi.
pelt
[Danh từ]

the skin of an animal with the fur, wool, or hair still covering it

da lông, bộ lông

da lông, bộ lông

Ex: Conservation efforts aim to combat poaching and regulate the trade in animal pelts to protect vulnerable species and preserve biodiversity .Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích chống lại nạn săn bắn trộm và điều chỉnh việc buôn bán **da** động vật để bảo vệ các loài dễ bị tổn thương và bảo tồn đa dạng sinh học.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek