pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Sở thích và Thói quen

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Sở thích và Thói quen, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary

the activity of acting in or producing a play in a theater as a hobby and not a profession

nhà hát cộng đồng, nhà hát nghiệp dư

nhà hát cộng đồng, nhà hát nghiệp dư

Ex: The community theater's summer program provided acting classes and workshops for aspiring young actors , nurturing the next generation of talent .
angler
[Danh từ]

a person who fishes with a rod and line as a hobby

người câu cá, người đánh cá bằng cần

người câu cá, người đánh cá bằng cần

Ex: The angler carefully released the fish back into the water after catching and admiring its beauty .**Người câu cá** cẩn thận thả con cá trở lại nước sau khi bắt và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.
birder
[Danh từ]

a person who pursues birdwatching as a hobby

người quan sát chim, người yêu chim

người quan sát chim, người yêu chim

Ex: The birder's backyard was a haven for feathered visitors , with carefully placed feeders and birdhouses attracting a variety of species for observation .Sân sau của **người quan sát chim** là thiên đường cho những vị khách có lông vũ, với những máng ăn và nhà chim được đặt cẩn thận thu hút nhiều loài để quan sát.
hobbyist
[Danh từ]

someone who engages in activities for personal enjoyment rather than as a profession

người có sở thích, người đam mê

người có sở thích, người đam mê

Ex: He 's a fishing hobbyist who loves spending time by the lake .Anh ấy là một **người đam mê câu cá** thích dành thời gian bên hồ.
bricolage
[Danh từ]

the process of artfully constructing something by means of different objects that are easily accessible

sự lắp ghép

sự lắp ghép

Ex: The DIY enthusiast transformed an old pallet into a bricolage of furniture pieces , including a coffee table , shelves , and a headboard , showcasing their ingenuity and craftsmanship .Người đam mê DIY đã biến một chiếc pallet cũ thành một **bricolage** của các món đồ nội thất, bao gồm bàn cà phê, kệ và đầu giường, thể hiện sự khéo léo và tài năng của họ.
avocation
[Danh từ]

a hobby pursued alongside one's main occupation, typically for enjoyment

sở thích, thú vui

sở thích, thú vui

Ex: Knitting serves as her avocation, providing a relaxing way to unwind .Đan len là **sở thích** của cô ấy, mang lại một cách thư giãn để giải trí.
embroidery
[Danh từ]

the activity of sewing decorative patterns onto a piece of clothing

thêu

thêu

Ex: The handmade quilt was a labor of love , with each square meticulously embellished with embroidery depicting scenes from nature .Tấm chăn bông làm bằng tay là một công việc của tình yêu, với mỗi ô vuông được trang trí tỉ mỉ bằng **thêu** mô tả cảnh quan thiên nhiên.
engraving
[Danh từ]

the art or process of carving an artistic shape or pattern on a hard material

khắc, chạm trổ

khắc, chạm trổ

Ex: The artist specialized in woodblock engravings, creating stunning prints that captured the beauty of the natural world .Nghệ sĩ chuyên về **khắc** gỗ, tạo ra những bản in tuyệt đẹp nắm bắt vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
topiary
[Danh từ]

the activity or art of decorating trees or bushes by trimming them down into various designs

nghệ thuật cắt tỉa cây, nghệ thuật tạo hình cây

nghệ thuật cắt tỉa cây, nghệ thuật tạo hình cây

Ex: The botanical garden showcased a variety of topiary displays, from classic geometric forms to fanciful creatures inspired by fairy tales.Vườn bách thảo trưng bày nhiều mẫu **tạo hình cây cảnh**, từ những hình dạng hình học cổ điển đến những sinh vật tưởng tượng lấy cảm hứng từ truyện cổ tích.
crocheting
[Danh từ]

the craft of creating fabric using yarn and a crochet hook

đan móc, móc len

đan móc, móc len

Ex: Her passion for crocheting blossomed when she discovered the endless possibilities of creating fabric with just yarn and a hook.Niềm đam mê **đan móc** của cô ấy nở rộ khi cô ấy khám phá ra những khả năng vô tận của việc tạo ra vải chỉ với sợi và một cái móc.
rambling
[Danh từ]

the activity of walking across the countryside for fun

đi dạo,  đi bộ đường dài

đi dạo, đi bộ đường dài

Ex: The guidebook provided detailed maps and suggested routes for rambling enthusiasts, ensuring they could explore the countryside safely and confidently.Cuốn sách hướng dẫn cung cấp bản đồ chi tiết và các tuyến đường gợi ý cho những người đam mê **đi bộ đường dài**, đảm bảo họ có thể khám phá vùng nông thôn một cách an toàn và tự tin.
regimen
[Danh từ]

a set of instructions given to someone regarding what they should eat or do to maintain or restore their health

chế độ, kế hoạch

chế độ, kế hoạch

Ex: The athlete adhered to a disciplined diet regimen, carefully monitoring his caloric intake and nutrient balance to optimize performance .Vận động viên tuân thủ một **chế độ** ăn uống kỷ luật, cẩn thận theo dõi lượng calo nạp vào và cân bằng dinh dưỡng để tối ưu hóa hiệu suất.
dilettante
[Danh từ]

a person who has an interest in a particular subject but lacks determination or knowledge on the matter

người nghiệp dư, người không chuyên

người nghiệp dư, người không chuyên

Ex: He dismissed critics who called him a dilettante, arguing that his varied interests enriched his life and allowed him to approach problems from different perspectives .Ông bác bỏ những nhà phê bình gọi ông là **người nghiệp dư**, lập luận rằng sở thích đa dạng của ông làm phong phú cuộc sống và cho phép ông tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
philatelist
[Danh từ]

a person who collects and studies postage stamps

nhà sưu tập tem, người chơi tem

nhà sưu tập tem, người chơi tem

Ex: He became a philatelist after inheriting a stamp collection from his grandfather .Anh ấy trở thành một **nhà sưu tập tem** sau khi thừa kế bộ sưu tập tem từ ông nội của mình.
numismatist
[Danh từ]

someone who collects, studies, or deals with coins, currency, and related items, often as a hobby or profession

nhà sưu tập tiền xu, người nghiên cứu tiền cổ

nhà sưu tập tiền xu, người nghiên cứu tiền cổ

Ex: During his travels , the numismatist visited various coin shops and auctions , always on the lookout for unique additions to his collection .Trong chuyến đi của mình, **nhà sưu tập tiền xu** đã ghé thăm nhiều cửa hàng tiền xu và các cuộc đấu giá, luôn tìm kiếm những bổ sung độc đáo cho bộ sưu tập của mình.
silversmithing
[Danh từ]

a form of metalwork that specifically focuses on the creation of objects from silver, such as jewelry, flatware, and decorative items

nghề làm đồ bạc, thủ công bạc

nghề làm đồ bạc, thủ công bạc

Ex: The art gallery displayed a collection of contemporary silversmithing, highlighting innovative approaches and designs in the field .Phòng trưng bày nghệ thuật đã trưng bày một bộ sưu tập **nghề kim hoàn bạc** đương đại, nổi bật những cách tiếp cận và thiết kế sáng tạo trong lĩnh vực này.
lapidary
[Danh từ]

a person who specializes in the art and craft of cutting, shaping, and polishing gemstones, minerals, and rocks into decorative objects

thợ kim hoàn, người cắt đá quý

thợ kim hoàn, người cắt đá quý

Ex: The lapidary society organized field trips to rock quarries and gem mines, providing members with opportunities to collect raw materials for their lapidary projects.Hiệp hội **lapidary** đã tổ chức các chuyến đi thực địa đến các mỏ đá và mỏ đá quý, cung cấp cho các thành viên cơ hội thu thập nguyên liệu thô cho các dự án lapidary của họ.
bibliophile
[Danh từ]

a person who loves books, especially as physical objects, and collects them

người yêu sách, người đam mê sách

người yêu sách, người đam mê sách

Ex: Sarah 's friends knew the perfect gift for her birthday was a rare first edition of her favorite novel , as she was a true bibliophile.Bạn bè của Sarah biết rằng món quà hoàn hảo cho sinh nhật cô ấy là một bản in đầu tiên hiếm có của cuốn tiểu thuyết yêu thích của cô, vì cô là một **người yêu sách** thực sự.
philomath
[Danh từ]

a lover of learning or a devotee to the pursuit of knowledge in various fields

người ham học hỏi, người yêu tri thức

người ham học hỏi, người yêu tri thức

Ex: The online community provided a platform for philomaths to share their passion for learning .Cộng đồng trực tuyến đã cung cấp một nền tảng cho những **người yêu tri thức** để chia sẻ niềm đam mê học hỏi của họ.
enology
[Danh từ]

the study and science of wine and winemaking

nghiên cứu rượu vang, khoa học sản xuất rượu vang

nghiên cứu rượu vang, khoa học sản xuất rượu vang

Ex: Attending the enology conference helped him network with other wine experts .Tham dự hội nghị **nghiên cứu rượu vang** đã giúp anh ấy kết nối với các chuyên gia rượu vang khác.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek