pattern

Nhân Văn ACT - Communication

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến giao tiếp, chẳng hạn như "hùng biện", "kiên trì", "thừa nhận", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
to indicate

to mention or express something in few words

chỉ ra

chỉ ra

Google Translate
[Động từ]
to demonstrate

to explain something by providing examples, doing experiments, etc.

trình bày

trình bày

Google Translate
[Động từ]
to elucidate

to clarify, explain, or make something clear

làm rõ

làm rõ

Google Translate
[Động từ]
to elaborate

to give more information to make the understanding more complete

làm rõ

làm rõ

Google Translate
[Động từ]
to specify

to clearly define or state specific details, characteristics, or requirements

chỉ định

chỉ định

Google Translate
[Động từ]
to illustrate

to explain or show the meaning of something using examples, pictures, etc.

minh họa

minh họa

Google Translate
[Động từ]
to posit

to propose or assume something as true or factual, serving as the foundation for further reasoning or argumentation

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Động từ]
to acknowledge

to openly accept something as true or real

thừa nhận

thừa nhận

Google Translate
[Động từ]
to approve

to officially agree to a plan, proposal, etc.

phê duyệt

phê duyệt

Google Translate
[Động từ]
to boast

to talk with excessive pride about one's achievements, abilities, etc. in order to draw the attention of others

khoe khoang

khoe khoang

Google Translate
[Động từ]
to assert

to clearly and confidently say that something is the case

khẳng định

khẳng định

Google Translate
[Động từ]
to proclaim

to publicly and officially state something

tuyên bố

tuyên bố

Google Translate
[Động từ]
to hint

to indirectly suggest something

gợi ý

gợi ý

Google Translate
[Động từ]
to encapsulate

to represent something in a short and brief manner

bao gồm

bao gồm

Google Translate
[Động từ]
to rave

to talk rapidly and incoherently, making it hard for others to understand what is being said

nói một cách khó hiểu

nói một cách khó hiểu

Google Translate
[Động từ]
to expound

to give an explanation of something by talking about it in great detail

giải thích

giải thích

Google Translate
[Động từ]
to concede

to reluctantly admit that something is true after denying it first

nhượng bộ

nhượng bộ

Google Translate
[Động từ]
to cite

to refer to something as an example or proof

trích dẫn

trích dẫn

Google Translate
[Động từ]
to signal

to give someone a message, instruction, etc. by making a sound or movement

ra hiệu

ra hiệu

Google Translate
[Động từ]
to retract

to draw back from what was said publicly before; often by force

rút lui

rút lui

Google Translate
[Động từ]
to outline

to give a brief description of something excluding the details

phác thảo

phác thảo

Google Translate
[Động từ]
to postulate

to suggest or assume the existence or truth of something as a basis for reasoning, discussion, or belief

giả định

giả định

Google Translate
[Động từ]
to oversimplify

to make something so simple that it loses its original meaning, intention, or key facts

đơn giản hóa thái quá

đơn giản hóa thái quá

Google Translate
[Động từ]
to condemn

to strongly and publicly disapprove of something or someone

lên án

lên án

Google Translate
[Động từ]
to denounce

to publicly express one's disapproval of something or someone

lên án

lên án

Google Translate
[Động từ]
to renounce

to reject or disown something previously accepted or claimed, often in a formal or public manner

từ bỏ

từ bỏ

Google Translate
[Động từ]
to disprove

to show that something is false or incorrect

phủ định

phủ định

Google Translate
[Động từ]
to recant

to withdraw or take back a statement, belief, or opinion, especially publicly

rút lại

rút lại

Google Translate
[Động từ]
to recite

to say something from memory, such as a poem or speech

ngâm thơ

ngâm thơ

Google Translate
[Động từ]
to retell

to convey or tell something again, like a story, event, or experience

kể lại

kể lại

Google Translate
[Động từ]
to interject

to suddenly interrupt someone with one’s own opinion or remark

chen ngang

chen ngang

Google Translate
[Động từ]
to articulate

to pronounce or utter something in a clear and precise way

phát âm rõ ràng

phát âm rõ ràng

Google Translate
[Động từ]
to enunciate

to clearly and correctly articulate words

phát biểu

phát biểu

Google Translate
[Động từ]
to pronounce

to say the sound of a letter or word correctly or in a specific way

phát âm

phát âm

Google Translate
[Động từ]
to murmur

to speak in a low, soft voice, often in a way that is difficult to hear or understand

thì thầm

thì thầm

Google Translate
[Động từ]
to chant

to say words or phrases repeatedly and in a rhythmic manner

hát

hát

Google Translate
[Động từ]
to encode

(linguistics) to express a concept, thought, or idea in a foreign language

mã hóa

mã hóa

Google Translate
[Động từ]
declaration

a formal statement made either orally or in writing

tuyên bố

tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
protestation

an assertive and direct statement of objection or disapproval

phản đối

phản đối

Google Translate
[Danh từ]
rant

a loud and passionate speech or monologue, often marked by anger or strong emotion

rền

rền

Google Translate
[Danh từ]
vocalization

the act of using the voice to produce sounds or speech

phát thanh

phát thanh

Google Translate
[Danh từ]
insistence

the act of strongly and persistently expressing or demanding something, often refusing to accept contrary opinions or suggestions

khăng khăng

khăng khăng

Google Translate
[Danh từ]
groan

a low, sorrowful sound typically made in response to pain, distress, or despair

rên rỉ

rên rỉ

Google Translate
[Danh từ]
statement

an official announcement regarding something specific

tuyên bố

tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
lament

a heartfelt often vocal expression of deep sorrow or grief

tiếng than

tiếng than

Google Translate
[Danh từ]
inexplicable

not having the quality to be explained, justified, or perceived

không thể giải thích

không thể giải thích

Google Translate
[Tính từ]
fluent

capable of using a language easily and properly

trôi chảy

trôi chảy

Google Translate
[Tính từ]
vernacular

relating to the everyday language spoken by ordinary people in a particular region or country

tiếng địa phương

tiếng địa phương

Google Translate
[Tính từ]
inarticulate

(of people) unable to express oneself clearly or easily

không rõ ràng

không rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
expository

intended to explain and present information in a detailed manner

giải thích

giải thích

Google Translate
[Tính từ]
descriptive

providing detailed information about how something looks, feels, sounds, or behaves

mô tả

mô tả

Google Translate
[Tính từ]
eloquent

able to utilize language to convey something well, especially in a persuasive manner

hùng biện

hùng biện

Google Translate
[Tính từ]
explicitly

in a manner that is direct and clear

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
expressly

in a clear and explicit manner, leaving no room for misunderstanding or confusion

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek