pattern

Từ Vựng IELTS (Tổng Quát) - Business

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về kinh doanh, chẳng hạn như “consumer”, “union”, “negotiate”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for General IELTS
brand

the name that a particular product or service is identified with

thương hiệu

thương hiệu

Google Translate
[Danh từ]
campaign

a series of organized activities that are intended to achieve a particular goal

chiến dịch

chiến dịch

Google Translate
[Danh từ]
client

a person or organization that pays for the services of a company or recommendations of a professional

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
to compete

to join in a contest or game

cạnh tranh

cạnh tranh

Google Translate
[Động từ]
competitor

a person, organization, country, etc. that engages in commercial competition with others

đối thủ

đối thủ

Google Translate
[Danh từ]
consumer

someone who buys and uses services or goods

người tiêu dùng

người tiêu dùng

Google Translate
[Danh từ]
financial

related to money or its management

tài chính

tài chính

Google Translate
[Tính từ]
management

the process or act of organizing or managing a group of people or an organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Danh từ]
to promote

to encourage the public to buy a product or use a service

quảng bá

quảng bá

Google Translate
[Động từ]
trade

the activity of exchanging goods or services

thương mại

thương mại

Google Translate
[Danh từ]
union

an organization formed by workers, especially in a particular industry, to protect their rights and improve their working conditions

công đoàn

công đoàn

Google Translate
[Danh từ]
chairman

someone who is in charge of a company, organization, etc., for the long term

chủ tịch

chủ tịch

Google Translate
[Danh từ]
distribution

the act of giving a share of something to a group of people in an organized way

phân phối

phân phối

Google Translate
[Danh từ]
corporation

a company or group of people that are considered as a single unit by law

tập đoàn

tập đoàn

Google Translate
[Danh từ]
entrepreneur

a person who starts a business, especially one who takes financial risks

doanh nhân

doanh nhân

Google Translate
[Danh từ]
financing

the act of providing a sum of money for running a business, activity, project, or individual needs, typically through loans, investments, etc.

tài trợ

tài trợ

Google Translate
[Danh từ]
headquarters

the place where the main offices of a large company or organization are located

trụ sở chính

trụ sở chính

Google Translate
[Danh từ]
income

the money that is regularly earned from a job or through an investment

thu nhập

thu nhập

Google Translate
[Danh từ]
to manufacture

to produce products in large quantities by using machinery

sản xuất

sản xuất

Google Translate
[Động từ]
market research

the act of gathering information about what people need or buy the most and why

nghiên cứu thị trường

nghiên cứu thị trường

Google Translate
[Danh từ]
to negotiate

to discuss the terms of an agreement or try to reach one

đàm phán

đàm phán

Google Translate
[Động từ]
operator

someone or a company that is in charge of running a particular business

nhà điều hành

nhà điều hành

Google Translate
[Danh từ]
profit margin

the difference between the earnings and the costs in a business

biên lợi nhuận

biên lợi nhuận

Google Translate
[Danh từ]
to sponsor

to cover the costs of a project, TV or radio program, activity, etc., often in exchange for advertising

tài trợ

tài trợ

Google Translate
[Động từ]
strategy

an organized plan made to achieve a goal

chiến lược

chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan

slogan

Google Translate
[Danh từ]
to expand

to become something greater in quantity, importance, or size

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Động từ]
workforce

all the individuals who work in a particular company, industry, country, etc.

lực lượng lao động

lực lượng lao động

Google Translate
[Danh từ]
revenue

money that an organization or business earns over a period of time

doanh thu

doanh thu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek