pattern

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Cuộc Sống Hàng Ngày

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách phân loại tất cả các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Cuộc Sống Hàng Ngày trong các chủ đề như Sự Thèm Ăn, Uống, Ngủ, Vui Chơi, và Giao Tiếp.
book

13 Bài học

note

165 từ ngữ

clock

1G 23phút

01

1. Appetite

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Drinking & Smoking

Uống & Hút thuốc

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Food & Hunger

Thực phẩm & Đói

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Relieving Oneself

Giải tỏa bản thân

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Resting & Relaxing

Nghỉ ngơi & Thư giãn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Sleep

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Fun & Entertainment

Vui chơi & Giải trí

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Smile & Laughter

Nụ cười và tiếng cười

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Communication

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Socializing

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Experiment & Exploration

Thử nghiệm & Khám phá

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

6 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Habit & Routine

Thói quen & Thói thường ngày

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Leisure & Fun

Giải trí & Vui chơi

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Thành ngữ

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek