pattern

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Khó Khăn

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách phân loại tất cả các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến khó khăn trong các chủ đề như Gây Rắc Rối, Đối Mặt Với Sự Khó Chịu, Chấp Nhận và Nhẹ Nhõm.
book

11 Bài học

note

172 từ ngữ

clock

1G 27phút

01

1. Hard Tasks

Nhiệm vụ khó khăn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Difficult Challenges

Thử thách khó khăn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Causing Difficulty

Gây khó khăn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Troublemaking

Khó khăn khi làm

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Adding Complexity

Thêm độ phức tạp

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Experiencing Difficulties

Trải qua khó khăn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Facing Unpleasantness

Đối mặt với sự khó chịu

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Easy Tasks

Nhiệm vụ dễ dàng

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Without Effort

Không cần nỗ lực

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Acceptance & Relief

Chấp nhận & Cứu trợ

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Means & Solutions

Phương tiện & Giải pháp

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek