pattern

Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Công Việc và Tiền Bạc

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách được phân loại của tất cả các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Công Việc và Tiền Bạc trong các chủ đề như Kiếm Tiền, Giàu Có và Sang Trọng, Giá Cả và Tiền Bạc và Tiết Kiệm.
book

12 Bài học

note

196 từ ngữ

clock

1G 39phút

01

1. The Business World

Thế Giới Kinh Doanh

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Office Life & Work

Cuộc sống văn phòng và công việc

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Job Responsibilities & Tasks

Trách nhiệm và nhiệm vụ công việc

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Job Opportunities

Cơ hội việc làm

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Collaboration & Teamwork

Hợp tác & Làm việc nhóm

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Busy & Active

Bận rộn và năng động

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Earning Money

Kiếm tiền

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Wealth & Luxury

Giàu có & Xa xỉ

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Poverty & Financial Issues

Nghèo đói & Vấn đề tài chính

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Price & Money

Giá & Tiền

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Paying & Purchasing

Thanh toán & Mua hàng

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Spending or Saving Money

Tiêu tiền hoặc tiết kiệm tiền

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Thành ngữ

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek