pattern

Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Tính Cách

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách được phân loại của tất cả các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tính cách trong các chủ đề như Đặc Điểm Không Mấy Dễ Chịu hoặc là Thành Thạo, Thông Minh hoặc Kỳ Lạ.
book

12 Bài học

note

191 từ ngữ

clock

1G 36phút

01

1. Unpleasant Traits

Đặc điểm khó chịu

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Unappealing Characteristics

Đặc điểm không hấp dẫn

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Pretentious

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Talkative

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Unintelligent

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Skilled & Smart

Khéo léo & Thông minh

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Strong & Confident

Mạnh mẽ và Tự tin

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Honest

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Nice

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Lively & Energetic

Sống động và tràn đầy năng lượng

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Proud & Arrogant

Tự hào & Kiêu ngạo

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Senseless or Awkward

Vô nghĩa hoặc Vụng về

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Thành ngữ

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek