pattern

Cụm động từ sử dụng 'Into', 'To', 'About', & 'For'

Trong bài học này, bạn sẽ thấy các cụm động từ được tạo thành với 'Into', 'To', 'About', & 'For', chẳng hạn như va vào, đến, mang về, đi cho, v.v.
book

10 Bài học

note

133 Từ

clock

1G 7phút

elipse
01
arrow

Starting or Beginning (Into)

Bắt đầu hoặc Bắt đầu (Vào)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

10 Từ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
02
arrow

Entering or Colliding (Into)

Đi vào hoặc va chạm (Vào)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

9 Từ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
03
arrow

Involving or Experiencing (Into)

Tham gia hoặc trải nghiệm (Vào)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

9 Từ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
04
arrow

Others (Into)

Khác (Vào)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

21 Từ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
05
arrow

Managing or Helping (To)

Quản lý hoặc giúp đỡ (Tới)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

7 Từ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
06
arrow

Others (To)

Người khác (Tới)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

29 Từ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
07
arrow

Performing An Action (About)

Thực hiện một hành động (Giới thiệu)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

10 Từ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
08
arrow

Wanting (For)

Muốn (Cho)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

10 Từ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
09
arrow

Showing Love, Support, or Agreement (For)

Thể hiện tình yêu, sự ủng hộ hoặc sự đồng ý (Cho)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

10 Từ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
10
arrow

Others (For)

Khác (Dành cho)

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

18 Từ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek