pattern

Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Back', 'Through', 'With', 'At', & 'By'

Đây là danh sách các động từ cụm chứa các tiểu từ 'Back', 'Through', 'With', 'At', & 'By', như bring back, read through, lay by, v.v.
book

10 Bài học

note

149 từ ngữ

clock

1G 15phút

01

1. Restoring, Returning, or Responding (Back)

Khôi phục, quay lại hoặc phản hồi (Quay lại)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Starting, Preventing, or Postponing (Back)

Bắt đầu, Ngăn chặn hoặc Trì hoãn (Quay lại)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Others (Back)

Khác (Quay lại)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Checking, Reviewing, Considering (Through)

Kiểm tra, rà soát, xem xét (Thông qua)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Surviving, Enduring, or Experiencing (Through)

Sống sót, Chịu đựng hoặc Trải nghiệm (Qua)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Succeeding or Finishing (Through)

Thành công hay Kết thúc (Thông qua)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Others (Through)

Khác (Thông qua)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Experiencing or Performing an Action (With)

Trải nghiệm hoặc thực hiện một hành động (Với)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Performing an Action (At)

Thực hiện một hành động (At)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Performing an Action (By)

Thực hiện một hành động (Bởi)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek