pattern

Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Off' & 'In'

Trong bài học này, chúng tôi đã chuẩn bị một danh sách các động từ cụm chứa 'off' và 'in' làm tiểu từ, như wash off, kick off, shut in, fill in, v.v.
book

13 Bài học

note

255 từ ngữ

clock

2G 8phút

subcategory image

1. Removing or Separating (Off)

Loại bỏ hoặc Tách ra (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Moving, Leaving, or Escaping (Off)

Di chuyển, Rời đi hoặc Trốn thoát (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Finishing, Canceling, or Delaying (Off)

Hoàn thành, Hủy bỏ hoặc Trì hoãn (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Starting, Succeeding, or Allowing (Off)

Bắt đầu, Thành công hoặc Cho phép (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Stopping, blocking, or Resisting (Off)

Dừng, chặn hoặc chống lại (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Killing, Damaging, Deceiving (Off)

Giết, Gây Hại, Lừa Dối (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Others (Off)

Khác (Tắt)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Involving, Participating, or Mixing (In)

Liên quan, Tham gia, hoặc Trộn (Trong)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Interacting, Collaborating, or Trying (In)

Tương tác, Cộng tác, hoặc Thử (Trong)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Entering or Moving (In)

Vào hoặc Di chuyển (Vào)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Confining, Suppressing, or Harming (In)

Giam giữ, Đàn áp hoặc Gây hại (Trong)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Considering, Informing, or Submitting (In)

Xem xét, Thông báo, hoặc Nộp (Trong)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

13. Others (In)

Khác (Vào)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

40 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek