Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Out'
Trong phần này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các động từ cụm chứa 'out' làm tiểu từ, như turn out, carry out, v.v.
15 Bài học
215 từ ngữ
1G 48phút
1. Removing or Separating
Loại bỏ hoặc tách
29 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Moving, Leaving, or Escaping
Di chuyển, rời đi hoặc trốn thoát
17 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Mistreating, Harming, or Dying
Ngược đãi, làm hại hoặc chết
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Expanding, Spreading, or Reducing
Mở rộng, lan rộng hoặc thu nhỏ
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Confirming, Understanding, or Revealing
Xác nhận, hiểu hoặc tiết lộ
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Stopping or Starting
Dừng lại hoặc bắt đầu
13 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Creating, Producing, or Completing
Tạo, sản xuất hoặc hoàn thành
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Trying, Succeeding, or Failing
Cố gắng, Thành công hay Thất bại
11 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Developing, Distinguishing, or Drawing Attention
Phát triển, phân biệt hoặc thu hút sự chú ý
11 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Giving or Providing
Cho hoặc cung cấp
10 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Causing or Expressing a Feeling
Gây ra hoặc bày tỏ một cảm giác
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Communicating or Discussing
Giao tiếp hoặc thảo luận
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Checking, Paying Attention, or Needing
Kiểm tra, chú ý hoặc cần thiết
10 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(2)
Tải ứng dụng LanGeek